Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Vui lòng nhập Họ & Tên.
Đây là 510 học sinh kiên trì làm và gửi bài tham gia Giải Lê Quý Đôn suốt 9 kỳ đề đợt 1, có sự đầu tư để bài làm 3 môn toán, văn, tiếng Anh có điểm cao vượt trội so với hàng chục ngàn bạn khác.
Theo ban tổ chức, đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ lần thứ 26 năm học 2024 - 2025 vẫn đang chờ đón bài làm của các bạn học sinh THCS tại TP.HCM và cả nước.
Vì vậy, nếu chưa có tên trong danh sách khen thưởng đợt 1 này, bạn có thể tiếp tục thử sức ở các kỳ đề đợt 2 đăng trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ phát hành hàng tuần.
STT | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | Trần Nguyễn Gia | An | 6.4 | Hai Bà Trưng | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | Võ Nguyễn Xuân | An | 6A8 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
3 | Ngô Thái | An | 6.4 | Quang Trung | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
4 | Nguyễn Ngọc Bảo | Ân | 6.10 | Ba Đình | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Lê Ngọc | Anh | 6.5 | Nguyễn Du | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
6 | Trịnh Ngọc Trâm | Anh | 6A7 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
7 | Phan Huỳnh Quỳnh | Anh | 6A9 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
8 | Lý Quỳnh | Anh | 6A6 | Nguyễn Hữu Trí | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
9 | Lê Hoàng Quỳnh | Anh | 6.6 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
10 | Huỳnh Trâm | Anh | 6A7 | Bình Lợi Trung | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
11 | Lê Hoàng Lan | Anh | 6.1 | Thị Trấn 2 | Củ Chi | TP. Hồ Chí Minh |
12 | Trần Vũ Trâm | Anh | 6.5 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
13 | Lê Ngọc Minh | Anh | 6.11 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
14 | Phạm Thị Lan | Anh | 6.1 | Quang Trung | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
15 | Trần Minh | Anh | 6TK1 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
16 | Nguyễn Ngọc | Anh | 6A1 | Ngô Chí Quốc | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
17 | Lê Hồng Quốc | Bảo | 6.5 | Hai Bà Trưng | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | Trần Nguyệt | Cát | 6.3 | Đoàn Kết | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 6A13 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
20 | Hồ Diễm | Châu | 6A3 | Trần Văn Đang | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
21 | Mai Hàm | Chi | 6A7 | Phan Bội Châu | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | Đào Minh | Đăng | 6.8 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
23 | Nguyễn Hải | Đăng | 6.2 | Trần Quốc Toản | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
24 | Nguyễn Thị Ngọc | Diễm | 6A2 | Trần Quang Khải | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | Tiêu Hân | Đình | 6A7 | Hồng Bàng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
26 | Ngô Minh | Đức | 6.2 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
27 | Phạm Anh | Dũng | 6.10 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
28 | Nguyễn Chí | Dũng | 6A5 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
29 | Nguyễn Thùy | Dương | 6A2 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
30 | Lê Bá | Duy | 6A2 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
31 | Bạch Quang | Duy | 6.1 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
32 | Lê Ngọc Thanh | Hà | 6A7 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
33 | Trần Bảo | Hân | 6.4 | Hà Huy Tập | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
34 | Nguyễn Khánh | Hân | 6.1 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
35 | Nguyễn Ngọc Bảo | Hân | 6.5 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
36 | Nguyễn Gia | Hân | 6.1 | Phước Bình | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
37 | Trần Song | Hào | 6.5 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
38 | Lương Thị Thu | Hiền | 6.9 | Nguyễn Huệ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
39 | Trần Chấn | Huy | 6A7 | Trần Bội Cơ | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
40 | Trương Khánh | Huyền | 6.1 | Lạc Long Quân | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
41 | Phạm Hồng Khang | Hy | 6A7 | Lữ Gia | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
42 | Dương Hoàng | Khang | 6TK2 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
43 | Trần Gia | Khiêm | 6.6 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
44 | Hoàng Minh | Khôi | 6A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
45 | Nguyễn Tấn | Khôi | 6.3 | Tân Túc | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
46 | Phan Nhật | Khuê | 6.7 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
47 | Trương Văn | Kiệt | 6.2 | Trường Thọ | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
48 | Võ Thị Thiên | Kim | 6A1 | Phong Phú | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
49 | Thái Nguyễn Hoàng | Kim | 6A9 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
50 | Trần Tuệ | Lâm | 6A1 | Chi Lăng | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
51 | Hàn Bảo | Lâm | 6.1 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
52 | Bùi Ngọc Khánh | Linh | 6A6 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
53 | Đặng Nguyễn Phương | Linh | 6A1 | Phong Phú | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
54 | Lê Hoàng Phương | Linh | 6.6 | Lê Văn Tám | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
55 | Nguyễn Đặng Khánh | Linh | 6.2 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
56 | Châu Nguyên | Long | 6.2 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
57 | Trần Hiệp | Lực | 6.1 | Trần Phú | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
58 | Đoàn Huỳnh Thanh | Ly | 6A6 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
59 | Ngô Thanh | Mai | 6P | Trần Văn Ơn | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
60 | Nguyễn Thiện | Minh | 6.4 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
61 | Lưu Khánh Quỳnh | My | 6.1 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
62 | Lý Hồ | Nam | 6A4 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
63 | Tạ Huỳnh Kim | Ngân | 6.2 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
64 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 6A3 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
65 | Võ Nguyễn Bảo | Nghi | 6.10 | Nguyễn Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
66 | Đỗ Phương | Nghi | 6.3 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
67 | Nguyễn Kim | Ngọc | 6A5 | Đoàn Thị Điểm | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
68 | Văn Bảo | Ngọc | 6.7 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
69 | Trần Thị Bảo | Ngọc | 6.8 | Hưng Long | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
70 | Lê Hồng Bảo | Ngọc | 6.3 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
71 | Nguyễn Như | Ngọc | 6.12 | Đặng Thúc Vịnh | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
72 | Trần Đăng | Nguyên | 6A4 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
73 | Võ Trần Kim | Nguyên | 6T4 | Nguyễn Hồng Đào | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
74 | Lê Trần Khôi | Nguyên | 6A9 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
75 | Lê Hoàng Phúc | Nguyên | 6A8 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
76 | Lê Thuy | Nhã | 6.2 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
77 | Lê Hoàng | Nhân | 6.22 | Bình Hưng Hòa | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
78 | Huỳnh Thiện | Nhân | 6.13 | Bình Trị Đông A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
79 | Nguyễn Ngọc Phương | Nhi | 6.9 | Linh Đông | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
80 | Trần Tinh | Như | 6.1 | Bình Tây | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
81 | Dương Hồ Quỳnh | Như | 6.13 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
82 | Trần Bảo | Như | 6.2 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
83 | Phạm Thiên | Phong | 6.4 | Lý Tự Trọng | TP Trà Vinh | Trà Vinh |
84 | Mai Hồ Minh | Phú | 6.10 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
85 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 6A9 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
86 | Vũ Hồng | Phúc | 6.4 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
87 | Nguyễn Cao Thiên | Phúc | 6.2 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
88 | Châu Ngô Tấn | Quốc | 6.7 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
89 | Chung Nguyễn Kim | Phương | 6.6 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
90 | Nguyễn Trí | Quân | 6.5 | Lương Thế Vinh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
91 | Trần Ngọc Nhã | Quỳnh | 6.2 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
92 | Phạm Hồng Kim | Sa | 6A7 | Lữ Gia | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
93 | Trịnh Minh | Tâm | 6A1 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
94 | Thái Phạm Ngọc | Thanh | 6.14 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
95 | Đỗ Thanh | Thảo | 6.1 | Tô Ngọc Vân | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
96 | Lê Thanh | Thảo | 6.3 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
97 | Trần Quốc | Thịnh | 6.1 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
98 | Nguyễn Xuân Trường | Thịnh | 6A8 | Mạc Đĩnh Chi | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
99 | Võ Nguyễn Minh | Thư | 6.4 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
100 | Trần Anh | Thư | 6.1 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
101 | Nguyễn Hoàng Kim | Thùy | 6A2 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
102 | Lý Nguyễn Thu | Thủy | 6.3 | Nguyễn Huệ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
103 | Hà Nguyễn Ngọc | Thủy | 6A3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
104 | Mai Ngọc Anh | Thy | 6A5 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
105 | Hồ Hoàng Khánh | Thy | 6.9 | Hiệp Phú | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
106 | Cao Nguyễn Bảo | Trâm | 6A3 | Trung Học Thực Hành Sài Gòn | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
107 | Nguyễn Phúc Ngân | Trâm | 6.2 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
108 | Trần Lê Ngọc | Trinh | 6A3 | Thái Văn Lung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
109 | Nguyễn Phạm Thanh | Trúc | 6A1 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
110 | Hồ Nguyễn Minh | Tú | 6A3 | Bình Chánh | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
111 | Nguyễn Sơn | Tùng | 6A10 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
112 | Trần Ngọc Cát | Tường | 6.1 | Tân Túc | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
113 | Bùi Nguyễn Cát | Tường | 6.3 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
114 | Phan Vũ Cát | Tường | 6A2 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
115 | Trần Ngọc Cát | Tường | 6T1 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
116 | Dương Nguyễn Thanh | Tuyền | 6.8 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
117 | Lê Gia | Uyên | 6.11 | Tô Ngọc Vân | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
118 | Nguyễn Phương Nhã | Uyên | 6.4 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
119 | Phạm Thanh | Vân | 6.9 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
120 | Cao Quán | Vũ | 6.4 | Chu Văn An | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
121 | Nguyễn Hoàng Yến | Vy | 6A7 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
122 | Nguyễn Thanh | Vy | 6A2 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
123 | Trần Hà | Vy | 6.1 | Qui Đức | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
124 | Lê Trần Khánh | Vy | 6.1 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
125 | Huỳnh Minh | Xuân | 6.16 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
126 | Nguyễn Như | Ý | 6.4 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
127 | Đoàn Ngọc Như | Ý | 6A4 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
128 | Huỳnh Bảo | Yến | 6.20 | Nguyễn Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
129 | Nguyễn Hà Phi | Yến | 6A2 | Đa Phước | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
130 | Phạm Hoàng | Yến | 6.3 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
STT | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | Nguyễn Minh | An | 7.9 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | Hoàng Phương Bảo | An | 7.4 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
3 | Đỗ Dương Bảo | Ân | 7.10 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
4 | Nguyễn Vũ Nam | Anh | 7A5 | Đoàn Thị Điểm | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 7A2 | Trần Bội Cơ | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Phương | Anh | 7A9 | Bình Trị Đông A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
7 | Trần Hải | Bách | 7.10 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
8 | Bùi Ngọc | Bích | 7.1 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
9 | Đặng Ngọc | Bích | 7.2 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
10 | Nguyễn Quỳnh | Châu | 7.2 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
11 | Huỳnh Hải | Đăng | 7A15 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Trần Thành | Đạt | 7.3 | Minh Đức | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
13 | Lâm Tuấn | Đạt | 7A1 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
14 | Nguyễn Hà Tiến | Dũng | 7A1 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | Lâm Ngọc Thùy | Dương | 7.4 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
16 | Bùi Thiên | Giang | 7.9 | Nguyễn Huệ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
17 | Chu Nguyệt | Hà | 7.2 | Nguyễn Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | Trần Hoàng | Hải | 7.2 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
19 | Trần Ngọc Mai | Hân | 7A1 | Đồng Khởi | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
20 | Lê Gia | Hân | 7.3 | Nguyễn Du | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
21 | Trịnh Gia | Hân | 7A6 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
22 | Võ Lâm Gia | Hân | 7A3 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
23 | Nguyễn Tuyết | Hân | 7A6 | Hồng Bàng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
24 | Nguyễn Gia | Hân | 7.9 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | Phan Huỳnh Ngọc | Hân | 7A9 | Tô Ngọc Vân | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
26 | Hà Bảo | Hân | 7.8 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
27 | Đoàn Dương Bảo | Hân | 7.1 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
28 | Phạm Bảo | Hân | 7.2 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
29 | Nguyễn Minh | Hạo | 7.8 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
30 | Nguyễn Trung | Hòa | 7A7 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
31 | Trần Lê Thái | Hòa | 7.5 | Nguyễn Trãi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
32 | Nguyễn Đình | Hoàng | 7A7 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
33 | Phùng Mai | Hoàng | 7A5 | Tân Phú | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
34 | Huỳnh Quang | Khải | 7.2 | Lý Tự Trọng | TP Trà Vinh | Trà Vinh |
35 | Ngô Tử | Khang | 7A2 | Trung học Thực hành Sài Gòn | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
36 | Nguyễn Phúc | Khang | 7A8 | Lê Lợi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
37 | Hạ Chí | Khang | 7A1 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
38 | Nguyễn Kiều | Khanh | 7A12 | Phan Bội Châu | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
39 | Trương Gia | Khánh | 7A12 | Trần Quốc Toản | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
40 | Mai Nguyễn Phạm | Khoa | 7.8 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
41 | Nguyễn Anh | Khôi | 7.2 | Tam Bình | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
42 | Huỳnh Mỹ | Kim | 7.10 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
43 | Lê Phạm Thái | Kỳ | 7.1 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
44 | Diệp Trần Bảo | Lâm | 7.7 | Nguyễn Du | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
45 | Thái Thùy | Lâm | 7A4 | Phan Bội Châu | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
46 | Trần Thị Ý | Lan | 7.8 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
47 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 7A5 | Trần Văn Đang | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
48 | Nguyễn Khánh | Linh | 7.14 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
49 | Nguyễn Hữu | Lộc | 7.10 | Trần Văn Quang | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
50 | Lê Hoàng | Long | 7.10 | Ba Đình | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
51 | Huỳnh Xuân | Mai | 7A4 | Chu Văn An | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
52 | Nguyễn Thiện | Mai | 7.6 | Nguyễn Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
53 | Lê Hoàng Hải | Minh | 7.8 | Hai Bà Trưng | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
54 | Hồ Thảo | My | 7.4 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
55 | Phạm Ngọc Khánh | My | 7.12 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
56 | Đỗ Bảo | Nam | 7A2 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
57 | Trần Hải | Nam | 7.6 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
58 | Nguyễn Hoàng | Ngân | 7.20 | Lạc Long Quân | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
59 | Nguyễn Trần Minh | Ngân | 7.2 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
60 | Bạch Nguyễn Khánh | Ngân | 7A1 | Hiệp Phú | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
61 | Nguyễn Phúc An | Nghi | 7.11 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
62 | Phạm Nguyễn Phương | Nghi | 7A4 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
63 | Nguyễn Trần Bảo | Nghi | 7.5 | Phước Bình | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
64 | Võ Quang | Nghĩa | 7A6 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
65 | Nguyễn Thị Khánh | Ngọc | 7.8 | Lương Thế Vinh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
66 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 7A6 | Bình Chánh | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
67 | Vũ Thanh | Ngọc | 7A11 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
68 | Nguyễn Hoàng Bảo | Ngọc | 7A9 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
69 | Tô Vũ Bảo | Ngọc | 7.7 | Phước Bình | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
70 | Tôn Nữ Uyên | Nhi | 7.9 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
71 | Nguyễn Ngọc Thanh | Nhi | 7.1 | Quang Trung | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
72 | Nguyễn Hà Vân | Nhi | 7.1 | Trần Quốc Toản 1 | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
73 | Lê Quỳnh | Như | 7TK1 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
74 | Trần Hoàng | Oanh | 7.4 | Chu Văn An | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
75 | Nguyễn Hồng | Phát | 7.3 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
76 | Lâm Hữu | Phong | 7A3 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
77 | Võ Nam | Phong | 7.3 | Trường Thọ | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
78 | Phùng Trần Nam | Phú | 7.4 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
79 | Nguyễn Lê Thanh | Phú | 7.5 | Đặng Trần Côn | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
80 | Đoàn Liêu Gia | Phúc | 7A8 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
81 | Đỗ Nam | Phương | 7A10 | Chi Lăng | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
82 | Châu Lan | Phương | 7.7 | Kim Đồng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
83 | Lê Thị Hà | Phương | 7.2 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
84 | Bùi Thị Hà | Phương | 7.13 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
85 | Phan Bích | Phương | 7.2 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
86 | Đinh Trần Kim | Phương | 7.1 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
87 | Huỳnh Lê Bảo | Phương | 7A4 | Thái Văn Lung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
88 | Mã Phan Minh | Quý | 7A5 | Hồng Bàng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
89 | Nguyễn Tú | Quỳnh | 7A3 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
90 | Nguyễn Ngọc Phương | Quỳnh | 7A2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
91 | Nguyễn Ngọc Hiền | Tâm | 7A11 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
92 | Phạm Lê Cao | Thắng | 7A5 | Sương Nguyệt Anh | 8 | TP. Hồ Chí Minh |
93 | Nguyễn Phương | Thi | 7.1 | Nguyễn Huệ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
94 | Trần Ngọc Hoài | Thu | 7A8 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
95 | Bùi Lê Anh | Thư | 7A5 | Nguyễn Huệ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
96 | Hồ Đắc Anh | Thư | 7.11 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
97 | Phan Diệu | Thư | 7.1 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
98 | Nguyễn Kỳ | Thư | 7.8 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
99 | Hoàng Việt Hoài | Thương | 7.4 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
100 | Hoàng Lê Minh | Thúy | 7.14 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
101 | Lê Thị Minh | Thùy | 7A6 | Qui Đức | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
102 | Nguyễn Minh | Thùy | 7.8 | Đặng Thúc Vinh | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
103 | Nguyễn Thị Minh | Thy | 7.1 | Hưng Long | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
104 | Mai Nguyễn Thùy | Trâm | 7.5 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
105 | Lê Huỳnh | Trâm | 7A10 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
106 | Đặng Ngọc Bảo | Trân | 7T2 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
107 | Nguyễn Ngọc Xuân | Trang | 7.3 | Bình Tây | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
108 | Lại Mỹ | Trang | 7.8 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
109 | Nguyễn Phương | Trang | 7A3 | Nguyễn An Ninh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
110 | Lê Thị Huyền | Trang | 7.14 | Tô Ký | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
111 | Đào Đức | Trí | 7.10 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
112 | Nguyễn Võ Thiên | Triều | 7A1 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
113 | Trần Trương Thủy | Trúc | 7.10 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
114 | Nguyễn Huỳnh Khánh | Vân | 7A8 | Rạng Đông | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
115 | Nguyễn Lê Thanh | Vân | 7T3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
116 | Đặng Nguyễn Thuận | Văn | 7.1 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
117 | Sơn Hoàng Ngọc | Vy | 7.1 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
118 | Nguyễn Thảo | Vy | 7.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
119 | Nguyễn Hoàng Phương | Vy | 7A11 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
120 | Nguyễn Tường | Vy | 7A7 | Ngô Chí Quốc | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
STT | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | Lợi Nhã | An | 8A3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
2 | Dương Phúc | An | 8T1 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
3 | Võ Bảo | An | 8A12 | Thái Văn Lung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
4 | Huỳnh Hồng | Ân | 8.5 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | Lê Nguyễn Hồng | Anh | 8A4 | Đoàn Thị Điểm | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
6 | Đoàn Bùi Trâm | Anh | 8A1 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
7 | Võ Nguyễn Trâm | Anh | 8.3 | Qui Đức | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
8 | Lê Trương Ngọc | Anh | 8.2 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
9 | Dương Nguyễn Quỳnh | Anh | 8A4 | Hiệp Phú | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
10 | Nguyễn Hoàng Thảo | Anh | 8A2 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
11 | Võ Quốc Gia | Bảo | 8.3 | Nguyễn Minh Hoàng | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn Hoàng | Bảo | 8.1 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
13 | Huỳnh Ngọc Bảo | Châu | 8A9 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
14 | A Lý Kim | Châu | 8A8 | Trần Bội Cơ | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | Lại Ngọc Bảo | Châu | 8A4 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
16 | Ngô Ngọc Mỹ | Châu | 8P | Ngô Sĩ Liên | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
17 | Nguyễn Khánh | Chi | 8.6 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | Lê Thị Linh | Chi | 8A1 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
19 | Nguyễn Phan Uyên | Đan | 8.6 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
20 | Nguyễn Phúc Minh | Đạt | 8.1 | Lý Thánh Tông | 8 | TP. Hồ Chí Minh |
21 | Nguyễn Thành | Đạt | 8.1 | Bình Tân | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
22 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 8A4 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
23 | Nguyễn Ngọc | Diệp | 8.2 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
24 | Nguyễn Phương | Đoan | 8A5 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
25 | Lâm Ánh | Dương | 8.11 | Lê Quý Đôn | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
26 | Nguyễn Đức | Duy | 8.5 | Đặng Trần Côn | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
27 | Phan Hà Mỹ | Duyên | 8A3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
28 | Hoàng Thị Mỹ | Duyên | 8A2 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
29 | Nguyễn Hoàng | Gia | 8A13 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
30 | Đinh Quỳnh | Giang | 8A1 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
31 | Nguyễn Linh Khánh | Hà | 8.5 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
32 | Lê Phạm Ngân | Hà | 8.1 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
33 | Phạm Vũ Minh | Hà | 8.4 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
34 | Đặng Phạm Ngân | Hà | 8.15 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
35 | Trà Ngọc | Hân | 8.1 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
36 | Phạn Ngọc Bảo | Hân | 8.1 | Trần Quốc Toản | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
37 | Lê Hoàng Gia | Hân | 8A4 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
38 | Nguyễn Đặng Bảo | Hân | 8A2 | Thoại Ngọc Hầu | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
39 | Lê Thị Ngọc | Hân | 8A1 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
40 | Phạm Ngọc Bảo | Hân | 8.1 | Phước Bình | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
41 | Nguyễn Lê Hồng | Hảo | 8A1 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
42 | Nguyễn Bảo | Hưng | 8.1 | Chu Văn Ăn | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
43 | Nguyễn Gia | Huy | 8.11 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
44 | Lê Bảo | Khang | 8.2 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
45 | Trương Tiểu | Khang | 8.3 | Trung Sơn | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
46 | Đào Diệu | Khánh | 8A3 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
47 | Đinh Lê Đăng | Khôi | 8.1 | Hưng Long | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
48 | Lê Thị Huyền | Kim | 8.1 | Đặng Thúc Vịnh | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
49 | Cao Nhã | Kỳ | 8.2 | Trường Thọ | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
50 | Hoàng Mộc Trúc | Lâm | 8.7 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
51 | Nguyễn Khánh | Linh | 8.3 | Nguyễn Du | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
52 | Lương Trần Hà | Linh | 8A17 | Hồng Bàng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
53 | Phan Bội | Linh | 8.4 | Kim Đồng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
54 | Mai Nguyễn Thùy | Linh | 8.2 | Lương Thế Vinh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
55 | Phan Triệu Ái | Linh | 8A4 | Nguyễn An Ninh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
56 | Lương Hoàng | Linh | 8.3 | Hà Huy Tập | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
57 | Nguyễn Thanh | Mai | 8.5 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
58 | Nguyễn Hồ Ngọc | Ngân | 8A4 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
59 | Lê Nguyễn Kim | Ngân | 8A10 | Trần Quang Khải | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
60 | Ngô Kim | Ngân | 8.9 | Bình Chánh | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
61 | Nguyễn Ngọc Bảo | Ngân | 8.2 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
62 | Nguyễn Vĩnh Hồng | Ngân | 8A3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
63 | Phan Bội | Nghi | 8.3 | Kết Đoàn | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
64 | Nguyễn Ngọc Phương | Nghi | 8A7 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
65 | Nguyễn Dương Phương | Nghi | 8.2 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
66 | Bùi Nguyễn Phương | Nghi | 8.1 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
67 | Phạm Nhân | Nghĩa | 8.13 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
68 | Nguyễn Lê Bảo | Ngọc | 8.2 | Tô Ngọc Vân | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
69 | Nguyễn Bảo | Ngọc | 8.11 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
70 | Huỳnh An Bảo | Ngọc | 8A9 | Rạng Đông | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
71 | Huỳnh Nguyễn Thanh | Ngọc | 8.6 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
72 | Trịnh Thị Thảo | Nguyên | 8.3 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
73 | Trịnh Phúc | Nguyên | 8.1 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
74 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 8.16 | Nguyễn Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
75 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Nhi | 8.9 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
76 | Lê Ngọc Kha | Nhi | 8.5 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
77 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nhi | 8A1 | Phú Mỹ | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
78 | Đỗ Thảo | Nhi | 8A10 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
79 | Lê Yến | Nhi | 8.5 | Linh Đông | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
80 | Nguyễn Ngọc An | Nhiên | 8A1 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
81 | Phan Nguyễn Băng | Nhiên | 8.1 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
82 | Lưu Thị An | Nhiên | 8.7 | Thị Trấn 2 | Củ Chi | TP. Hồ Chí Minh |
83 | Nguyễn Trần Minh | Như | 8.5 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
84 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 8.11 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
85 | Trương Tâm | Như | 8.1 | Lý Tự Trọng | TP Trà Vinh | Trà Vinh |
86 | Nguyễn Minh | Phát | 8.14 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
87 | Chung Nguyễn Ngân | Phương | 8A10 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
88 | Huỳnh Nguyễn Như | Phương | 8.5 | Ba Đình | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
89 | Mẫn Thụy | Quân | 8.9 | Minh Đức | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
90 | Nguyễn Lê Hoàng | Quân | 8A12 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
91 | Dương Nhật | Quang | 8A3 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
92 | Đặng Vũ Trúc | Quỳnh | 8A3 | Chi Lăng | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
93 | Phạm Nguyễn Như | Quỳnh | 8.11 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
94 | Phạm Huỳnh Công | Thắng | 8.6 | Bình Trị Đông A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
95 | Nguyễn Trần Hà | Thanh | 8A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
96 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 8.5 | Kết Đoàn | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
97 | Nguyễn Thanh | Thảo | 8.3 | Tân Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
98 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 8.6 | Quang Trung | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
99 | Dương Anh | Thư | 8A10 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
100 | Nguyễn Ngọc Minh | Thương | 8A1 | Trần Quang Khải | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
101 | Hồ Nguyễn Mỹ | Thưởng | 8.2 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
102 | Trầm Thị Thanh | Thùy | 8.4 | Bình Tây | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
103 | Nguyễn Phương | Thùy | 8.2 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
104 | Lương Nghị | Trác | 8A9 | Hồng Bàng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
105 | Trần Ngọc Bích | Trâm | 8A3 | Sương Nguyệt Anh | 8 | TP. Hồ Chí Minh |
106 | Huỳnh Mai Bảo | Trâm | 8A10 | Phan Bội Châu | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
107 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trâm | 8.13 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
108 | Phạm Ngọc Bảo | Trân | 8.13 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
109 | Đinh Ngọc Bảo | Trân | 8.2 | Nguyễn Minh Hoàng | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
110 | Nguyễn Dương Bảo | Trân | 8.6 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
111 | Hồ Nguyễn Bảo | Trân | 8.2 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
112 | Lê Ngọc Kiều | Trang | 8.2 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
113 | Đinh Ngọc Thảo | Trang | 8TC1 | Tô Ký | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
114 | Lâm Hữu | Trí | 8A1 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
115 | Nguyễn Minh | Trí | 8.4 | Quốc Tế Canada | 7 | TP. Hồ Chí Minh |
116 | Nguyễn Phan Khánh | Trình | 8A1 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
117 | Đặng Nguyễn Thanh | Trúc | 8A1 | Cù Chính Lan | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
118 | Nguyễn Ngọc Thanh | Trúc | 8A1 | Phú Mỹ Hưng | Củ Chi | TP. Hồ Chí Minh |
119 | Phạm Vũ Anh | Tuấn | 8.6 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
120 | Huỳnh Ngọc Lan | Uyên | 8.12 | Nguyền Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
121 | Huỳnh Trần Khánh | Uyên | 8.1 | Tân An Hội | Củ Chi | TP. Hồ Chí Minh |
122 | Nguyễn Mỹ Khánh | Vân | 8A2 | Nguyễn Huệ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
123 | Lại Hồng Phương | Vy | 8.7 | Minh Đức | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
124 | Diệp Tường | Vy | 8.1 | Lạc Long Quân | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
125 | Phan Phương Nguyệt | Vy | 8.6 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
126 | Mai Hoàng Phương | Vy | 8A3 | Ngô Chí Quốc | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
127 | Đỗ Thị Cẩm | Xuyến | 8.5 | Tân Túc | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
128 | Nguyễn Vũ Như | Ý | 8A8 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
129 | Nguyễn Hoàng Thảo | Yến | 8A9 | Đống Đa | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
130 | Nguyễn Xuân | Yến | 8.1 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
1 | Lê Ngọc Thùy | An | 9A3 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
2 | Nguyễn Ngọc Nguyên | An | 9.1 | Rạng Đông | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
3 | Phạm Gia | Ân | 9.4 | Đồng Khởi | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
4 | Đào Hoài | Anh | 9A2 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
5 | Lương Nguyễn Kiều | Anh | 9.8 | Ba Đình | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
6 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | 9.2 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
7 | Đặng Phương | Anh | 9.8 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
8 | Lê Thị Hoàng | Anh | 9.7 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
9 | Nguyễn Duy | Anh | 9.1 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
10 | Tạ Thùy | Anh | 9.3 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
11 | Nguyễn Minh | Anh | 9A5 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
12 | Đỗ Phương | Anh | 9.3 | Phước Bình | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
13 | Nguyễn Ngọc Hồng | Anh | 9.7 | Trường Thọ | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
14 | Lục Kim | Bảo | 9.5 | Kim Đồng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
15 | Thiệu Ngọc | Châu | 9.2 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
16 | Đỗ Ngọc Minh | Châu | 9.1 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
17 | Nguyễn Khánh | Chi | 9.13 | Lê Quý Đôn | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
18 | Phan Ngọc | Diệp | 9A1 | Nguyễn Gia Thiều | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
19 | Mai Thị Thảo | Dung | 9A8 | Lương Định Của | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
20 | Lê Thùy | Dương | 9.4 | Lương Thế Vinh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
21 | Cao Nguyễn Hải | Dương | 9.7 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
22 | Lê Hoàng Bảo | Duy | 9A2 | Trường Chinh | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
23 | Đặng Hoàng Trúc | Giang | 9A5 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
24 | Lê Thị Mỹ | Hà | 9.9 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
25 | Lê Gia | Hân | 9.5 | Kim Đồng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
26 | Huỳnh Ngọc Song | Hân | 9A9 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
27 | Bùi Ngọc | Hân | 9.3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
28 | Vũ Mạnh | Hùng | 9A6 | Thoại Ngọc Hầu | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
29 | Nguyễn Quỳnh | Hương | 9.8 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
30 | Lê Thị Quỳnh | Hương | 9A4 | Tân Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
31 | Nguyễn Gia | Huy | 9A9 | Lý Phong | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
32 | Nguyễn Lê Phước | Khang | 9.2 | Nguyễn Minh Hoàng | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
33 | Chế Nguyên | Khang | 9.6 | Chu Văn An | 11 | TP. Hồ Chí Minh |
34 | Đặng Hoàng | Khang | 9A6 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
35 | Hồ Ngọc Hoàng | Khánh | 9.6 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
36 | Trang Nguyễn Duy | Khoa | 9.2 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
37 | Nguyễn Đức | Khuê | 9.3 | Minh Đức | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
38 | Lê Trần Hoàng | Khuyên | 9A1 | Thái Văn Lung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
39 | Nguyễn Duy Hoàng | Kim | 9.2 | Nguyễn Hiền | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
40 | Phạm Võ Thiên | Kim | 9.1 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
41 | Châu Ngọc Mỹ | Kim | 9A1 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
42 | Liền Hoàng | Lắc | 9.5 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
43 | Nguyễn Trần Y | Lâm | 9.1 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
44 | Hồ Tuệ | Lâm | 9.5 | Lý Tự Trọng | TP Trà Vinh | Trà Vinh |
45 | Nguyễn Lê Thanh | Lan | 9A2 | Bình Trị Đông A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
46 | Hồ Đắc | Lân | 9.3 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
47 | Trần Hoàng Khánh | Linh | 9A7 | Vân Đồn | 4 | TP. Hồ Chí Minh |
48 | Phạm Thảo | Linh | 9.3 | Lương Thế Vinh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
49 | Trần Trúc | Linh | 9.5 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
50 | Thái Hoàng Diễm | Linh | 9A3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
51 | Nguyễn Thùy | Linh | 9.4 | Linh Đông | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
52 | Trần Bảo | Linh | 9A8 | Lương Định Của | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
53 | Võ Phi | Long | 9.7 | Nguyễn Huệ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
54 | Bùi Vũ An | Mai | 9A3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
55 | Lê Ngọc Hoàng | Mi | 9A1 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
56 | Nguyễn Ngọc Bảo | Minh | 9A2 | Lý Phong | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
57 | Nguyễn Nhật | Minh | 9A3 | Ngô Chí Quốc | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
58 | Huỳnh Ngọc Trà | My | 9.3 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
59 | Nguyễn Hà Trúc | My | 9.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
60 | Hoàng Minh | Nga | 9.1 | Nguyễn Du | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
61 | Trương Ngọc Bảo | Ngân | 9.6 | Trần Quang Khải | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
62 | Lê Kim | Ngân | 9.1 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
63 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 9.1 | Lạc Long Quân | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
64 | Đỗ Lư Bảo | Ngọc | 9A5 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
65 | Huỳnh Bảo | Ngọc | 9.11 | Tô Ký | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
66 | Nguyễn Lê Thảo | Nguyên | 9A2 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
67 | Hồ Lê | Nguyên | 9A6 | Trần Bội Cơ | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
68 | Đặng Lê Tú | Nhi | 9A5 | Sương Nguyệt Anh | 8 | TP. Hồ Chí Minh |
69 | Trần Yến | Nhi | 9A4 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
70 | Trang Ngọc Uyên | Nhi | 9.2 | Tân Túc | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
71 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 9A6 | Đống Đa | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
72 | Phan Trần Uyên | Nhi | 9.3 | Tân An Hội | Củ Chi | TP. Hồ Chí Minh |
73 | Hồ Mẫn | Nhi | 9A1 | Thái Văn Lung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
75 | Nguyễn Võ Yến | Nhi | 9A6 | Đoàn Thị Điểm | 3 | TP. Hồ Chí Minh |
74 | Nguyễn Hà | Nhiên | 9A2 | Trần Văn Đang | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
76 | Đặng Huỳnh | Như | 9.5 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
77 | Hồ Mỹ | Như | 9A3 | Nguyễn An Khương | Hóc Môn | TP. Hồ Chí Minh |
78 | Nguyễn Trường | Phú | 9A5 | Chu Văn An | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
79 | Văn Hữu | Phúc | 9A4 | Đa Phước | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
80 | Châu Gia | Phúc | 9A8 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
81 | Trần Kim | Phụng | 9A3 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
82 | Lữ Lam | Phương | 9A2 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
83 | Phạm Gia | Phương | 9.5 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
84 | Hà Lê Yến | Phương | 9.6 | Rạng Đông | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
85 | Nguyễn Mai | Phương | 9A3 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
86 | Nguyễn Trần Minh | Quân | 9.6 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
87 | Huỳnh Ngọc | Quyên | 9A1 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
88 | Phan Trần Bảo | Quyên | 9.4 | Trần Quang Khải | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
89 | Trần Nhã | San | 9A5 | Hồng Bàng | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
90 | Mạch Yến | San | 9.11 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
91 | Đoàn Nguyễn Thành | Tài | 9A1 | Cù Chính Lan | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
92 | Lê Thị Thanh | Tâm | 9A4 | Hà Huy Tập | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
93 | Ngô Ngọc Thanh | Tâm | 9.3 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
94 | Nguyễn Minh | Tâm | 9.3 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
95 | Phạm Nguyễn Hoàng | Thái | 9.2 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
96 | Trần Lê Hoàng | Thái | 9.5 | Trần Quang Khải | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
97 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thanh | 9.6 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP. Hồ Chí Minh |
98 | Phạm Phương | Thảo | 9.9 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
99 | Huỳnh Ngọc Minh | Thư | 9A4 | Trần Bội Cơ | 5 | TP. Hồ Chí Minh |
100 | Châu Trần Minh | Thư | 9.9 | Bình Tây | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
101 | Nguyễn Võ Song | Thư | 9A1 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
102 | Lê Minh | Thư | 9.9 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
103 | Vũ Anh | Thư | 9.2 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
104 | Nguyễn Phạm Thiên | Thư | 9.1 | Quang Trung | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
105 | Phạm Thanh | Thư | 9.4 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
106 | Huỳnh Nguyễn Đan | Thùy | 9.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
107 | Nguyễn Ngọc Khánh | Thy | 9.1 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
108 | Lê Nguyễn Anh | Thy | 9A1 | Ngô Chí Quốc | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
109 | Lê Huỳnh Bảo | Tiên | 9T1 | Hoa Lư | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
110 | Phạm Ngọc Phương | Trâm | 9.3 | Qui Đức | Bình Chánh | TP. Hồ Chí Minh |
111 | Nguyễn Đặng Bảo | Trâm | 9.2 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
112 | Cao Nguyễn Bảo | Trân | 9A11 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP. Hồ Chí Minh |
113 | Lê Ngọc Bảo | Trân | 9A6 | Trần Phú | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
114 | Cao Hà Bảo | Trân | 9A1 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
115 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trân | 9A5 | Linh Trung | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
116 | Thạch Ngọc Thiên | Trang | 9.2 | Lý Tự Trọng | TP Trà Vinh | Trà Vinh |
117 | Trương Lê Nhật | Trường | 9.1 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP. Hồ Chí Minh |
118 | Trịnh Thiên | Tú | 9A5 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP. Hồ Chí Minh |
119 | Nguyễn Ngọc Ánh | Tuyết | 9.9 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
120 | Trần Ngọc | Vân | 9.3 | Lam Sơn | Bình Thạnh | TP. Hồ Chí Minh |
121 | Vũ Tường | Vi | 9.7 | Đặng Trần Côn | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
122 | Nguyễn Thanh Tường | Vy | 9A4 | Phan Bội Châu | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
123 | Lương Ngọc Tường | Vy | 9.1 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
124 | Phan Thảo | Vy | 9.5 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP. Hồ Chí Minh |
125 | Phạm Tường | Vy | 9.2 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP. Hồ Chí Minh |
126 | Dương Ngọc Kiều | Vy | 9.5 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
127 | Triệu Vy | Vy | 9.6 | Hiệp Phú | TP Thủ Đức | TP. Hồ Chí Minh |
128 | Lâm Nguyễn Như | Ý | 9.4 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP. Hồ Chí Minh |
129 | Võ Thị Như | Ý | 9.8 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP. Hồ Chí Minh |
130 | Hoàng Ngọc Phi | Yến | 9.3 | An Phú Đông | 12 | TP. Hồ Chí Minh |
Tuổi Trẻ Sao
Thông tin tài khoản ngày
Tài khoản được sử dụng đến ngày | Bạn đang có 0 trong tài khoản
1 sao = 1000đ. Mua thêm sao để tham gia hoạt động tương tác trên Tuổi Trẻ như: Đổi quà lưu niệm, Tặng sao cho tác giả, Shopping
Tổng số tiền thanh toán: 0đ
Thanh toánVui lòng nhập Tên hiển thị
Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Vui lòng nhập mã xác nhận.
Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Mật khẩu không đúng.
Thông tin đăng nhập không đúng.
Tài khoản bị khóa, vui lòng liên hệ quản trị viên.
Có lỗi phát sinh. Vui lòng thử lại sau.
Vui lòng nhập Tên của bạn.
Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Mật khẩu phải có ít nhất 6 kí tự.
Xác nhận mật khẩu không khớp.
Nhập mã xác nhận
Đóng lạiVui lòng nhập thông tin và ý kiến của bạn
XVui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Vui lòng nhập Họ & Tên.
Vui lòng nhập Ý kiến của bạn.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận