510 học sinh được khen thưởng đợt 1 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2024-2025

Thứ hai, 06/01/2025 13:46 (GMT+7)

Ban tổ chức Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ lần thứ 26 năm học 2024 - 2025 vừa công bố danh sách 510 học sinh được khen thưởng đợt 1.

510 học sinh được khen thưởng đợt 1 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2024-2025- Ảnh 1.

Các thủ khoa Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ năm học 2023 - 2024 - Ảnh: BTC

Đây là 510 học sinh kiên trì làm và gửi bài tham gia Giải Lê Quý Đôn suốt 9 kỳ đề đợt 1, có sự đầu tư để bài làm 3 môn toán, văn, tiếng Anh có điểm cao vượt trội so với hàng chục ngàn bạn khác.

Theo ban tổ chức, đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ lần thứ 26 năm học 2024 - 2025 vẫn đang chờ đón bài làm của các bạn học sinh THCS tại TP.HCM và cả nước.

Vì vậy, nếu chưa có tên trong danh sách khen thưởng đợt 1 này, bạn có thể tiếp tục thử sức ở các kỳ đề đợt 2 đăng trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ phát hành hàng tuần.

Danh sách khen thưởng học sinh làm bài tốt đợt 1 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ lần thứ 26, năm học 2024 - 2025:

Khối lớp 6

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Trần Nguyễn Gia An 6.4 Hai Bà Trưng 3 TP. Hồ Chí Minh
2 Võ Nguyễn Xuân An 6A8 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
3 Ngô Thái An 6.4 Quang Trung Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
4 Nguyễn Ngọc Bảo Ân 6.10 Ba Đình 5 TP. Hồ Chí Minh
5 Nguyễn Lê Ngọc Anh 6.5 Nguyễn Du 1 TP. Hồ Chí Minh
6 Trịnh Ngọc Trâm Anh 6A7 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
7 Phan Huỳnh Quỳnh Anh 6A9 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
8 Lý Quỳnh Anh 6A6 Nguyễn Hữu Trí Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
9 Lê Hoàng Quỳnh Anh 6.6 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
10 Huỳnh Trâm Anh 6A7 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
11 Lê Hoàng Lan Anh 6.1 Thị Trấn 2 Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
12 Trần Vũ Trâm Anh 6.5 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
13 Lê Ngọc Minh Anh 6.11 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
14 Phạm Thị Lan Anh 6.1 Quang Trung Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
15 Trần Minh Anh 6TK1 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
16 Nguyễn Ngọc Anh 6A1 Ngô Chí Quốc TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
17 Lê Hồng Quốc Bảo 6.5 Hai Bà Trưng 3 TP. Hồ Chí Minh
18 Trần Nguyệt Cát 6.3 Đoàn Kết 6 TP. Hồ Chí Minh
19 Nguyễn Ngọc Minh Châu 6A13 Hồ Văn Long Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
20 Hồ Diễm Châu 6A3 Trần Văn Đang Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
21 Mai Hàm Chi 6A7 Phan Bội Châu 12 TP. Hồ Chí Minh
22 Đào Minh Đăng 6.8 Lê Tấn Bê Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
23 Nguyễn Hải Đăng 6.2 Trần Quốc Toản Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
24 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 6A2 Trần Quang Khải 12 TP. Hồ Chí Minh
25 Tiêu Hân Đình 6A7 Hồng Bàng 5 TP. Hồ Chí Minh
26 Ngô Minh Đức 6.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
27 Phạm Anh Dũng 6.10 Nguyễn Văn Luông 6 TP. Hồ Chí Minh
28 Nguyễn Chí Dũng 6A5 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
29 Nguyễn Thùy Dương 6A2 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
30 Lê Bá Duy 6A2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
31 Bạch Quang Duy 6.1 Ngô Quyền Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
32 Lê Ngọc Thanh 6A7 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
33 Trần Bảo Hân 6.4 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
34 Nguyễn Khánh Hân 6.1 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
35 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 6.5 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
36 Nguyễn Gia Hân 6.1 Phước Bình TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
37 Trần Song Hào 6.5 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
38 Lương Thị Thu Hiền 6.9 Nguyễn Huệ 12 TP. Hồ Chí Minh
39 Trần Chấn Huy 6A7 Trần Bội Cơ 5 TP. Hồ Chí Minh
40 Trương Khánh Huyền 6.1 Lạc Long Quân Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
41 Phạm Hồng Khang Hy 6A7 Lữ Gia 11 TP. Hồ Chí Minh
42 Dương Hoàng Khang 6TK2 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
43 Trần Gia Khiêm 6.6 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
44 Hoàng Minh Khôi 6A2 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Tấn Khôi 6.3 Tân Túc Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
46 Phan Nhật Khuê 6.7 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
47 Trương Văn Kiệt 6.2 Trường Thọ TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
48 Võ Thị Thiên Kim 6A1 Phong Phú Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
49 Thái Nguyễn Hoàng Kim 6A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
50 Trần Tuệ Lâm 6A1 Chi Lăng 4 TP. Hồ Chí Minh
51 Hàn Bảo Lâm 6.1 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
52 Bùi Ngọc Khánh Linh 6A6 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP. Hồ Chí Minh
53 Đặng Nguyễn Phương Linh 6A1 Phong Phú Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
54 Lê Hoàng Phương Linh 6.6 Lê Văn Tám Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
55 Nguyễn Đặng Khánh Linh 6.2 Gò Vấp Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
56 Châu Nguyên Long 6.2 Bình Trị Đông Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
57 Trần Hiệp Lực 6.1 Trần Phú 10 TP. Hồ Chí Minh
58 Đoàn Huỳnh Thanh Ly 6A6 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP. Hồ Chí Minh
59 Ngô Thanh Mai 6P Trần Văn Ơn 1 TP. Hồ Chí Minh
60 Nguyễn Thiện Minh 6.4 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
61 Lưu Khánh Quỳnh My 6.1 Trần Hưng Đạo 12 TP. Hồ Chí Minh
62 Lý Hồ Nam 6A4 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP. Hồ Chí Minh
63 Tạ Huỳnh Kim Ngân 6.2 Trần Hưng Đạo 12 TP. Hồ Chí Minh
64 Nguyễn Thị Kim Ngân 6A3 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
65 Võ Nguyễn Bảo Nghi 6.10 Nguyễn Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
66 Đỗ Phương Nghi 6.3 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
67 Nguyễn Kim Ngọc 6A5 Đoàn Thị Điểm 3 TP. Hồ Chí Minh
68 Văn Bảo Ngọc 6.7 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
69 Trần Thị Bảo Ngọc 6.8 Hưng Long Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
70 Lê Hồng Bảo Ngọc 6.3 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
71 Nguyễn Như Ngọc 6.12 Đặng Thúc Vịnh Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
72 Trần Đăng Nguyên 6A4 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
73 Võ Trần Kim Nguyên 6T4 Nguyễn Hồng Đào Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
74 Lê Trần Khôi Nguyên 6A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
75 Lê Hoàng Phúc Nguyên 6A8 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
76 Lê Thuy Nhã 6.2 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
77 Lê Hoàng Nhân 6.22 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
78 Huỳnh Thiện Nhân 6.13 Bình Trị Đông A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
79 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 6.9 Linh Đông TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
80 Trần Tinh Như 6.1 Bình Tây 6 TP. Hồ Chí Minh
81 Dương Hồ Quỳnh Như 6.13 Nguyễn Trung Trực 12 TP. Hồ Chí Minh
82 Trần Bảo Như 6.2 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
83 Phạm Thiên Phong 6.4 Lý Tự Trọng TP Trà Vinh Trà Vinh
84 Mai Hồ Minh Phú 6.10 Đồng Khởi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
85 Nguyễn Hoàng Phúc 6A9 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
86 Vũ Hồng Phúc 6.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
87 Nguyễn Cao Thiên Phúc 6.2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
88 Châu Ngô Tấn Quốc 6.7 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
89 Chung Nguyễn Kim Phương 6.6 Huỳnh Khương Ninh 1 TP. Hồ Chí Minh
90 Nguyễn Trí Quân 6.5 Lương Thế Vinh 12 TP. Hồ Chí Minh
91 Trần Ngọc Nhã Quỳnh 6.2 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
92 Phạm Hồng Kim Sa 6A7 Lữ Gia 11 TP. Hồ Chí Minh
93 Trịnh Minh Tâm 6A1 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
94 Thái Phạm Ngọc Thanh 6.14 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
95 Đỗ Thanh Thảo 6.1 Tô Ngọc Vân 12 TP. Hồ Chí Minh
96 Lê Thanh Thảo 6.3 Gò Vấp Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
97 Trần Quốc Thịnh 6.1 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
98 Nguyễn Xuân Trường Thịnh 6A8 Mạc Đĩnh Chi Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
99 Võ Nguyễn Minh Thư 6.4 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
100 Trần Anh Thư 6.1 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
101 Nguyễn Hoàng Kim Thùy 6A2 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
102 Lý Nguyễn Thu Thủy 6.3 Nguyễn Huệ 12 TP. Hồ Chí Minh
103 Hà Nguyễn Ngọc Thủy 6A3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
104 Mai Ngọc Anh Thy 6A5 Tăng Bạt Hổ 4 TP. Hồ Chí Minh
105 Hồ Hoàng Khánh Thy 6.9 Hiệp Phú TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
106 Cao Nguyễn Bảo Trâm 6A3 Trung Học Thực Hành Sài Gòn 5 TP. Hồ Chí Minh
107 Nguyễn Phúc Ngân Trâm 6.2 Ngô Quyền Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
108 Trần Lê Ngọc Trinh 6A3 Thái Văn Lung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
109 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 6A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
110 Hồ Nguyễn Minh 6A3 Bình Chánh Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
111 Nguyễn Sơn Tùng 6A10 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
112 Trần Ngọc Cát Tường 6.1 Tân Túc Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
113 Bùi Nguyễn Cát Tường 6.3 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
114 Phan Vũ Cát Tường 6A2 Lê Anh Xuân Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
115 Trần Ngọc Cát Tường 6T1 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
116 Dương Nguyễn Thanh Tuyền 6.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
117 Lê Gia Uyên 6.11 Tô Ngọc Vân 12 TP. Hồ Chí Minh
118 Nguyễn Phương Nhã Uyên 6.4 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
119 Phạm Thanh Vân 6.9 Thông Tây Hội Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
120 Cao Quán 6.4 Chu Văn An 11 TP. Hồ Chí Minh
121 Nguyễn Hoàng Yến Vy 6A7 Tăng Bạt Hổ 4 TP. Hồ Chí Minh
122 Nguyễn Thanh Vy 6A2 Hoàng Lê Kha 6 TP. Hồ Chí Minh
123 Trần Hà Vy 6.1 Qui Đức Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
124 Lê Trần Khánh Vy 6.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
125 Huỳnh Minh Xuân 6.16 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
126 Nguyễn Như Ý 6.4 Tân Quý Tây Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
127 Đoàn Ngọc Như Ý 6A4 Hồ Văn Long Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
128 Huỳnh Bảo Yến 6.20 Nguyễn Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
129 Nguyễn Hà Phi Yến 6A2 Đa Phước Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
130 Phạm Hoàng Yến 6.3 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh

Khối lớp 7

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Minh An 7.9 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
2 Hoàng Phương Bảo An 7.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
3 Đỗ Dương Bảo Ân 7.10 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
4 Nguyễn Vũ Nam Anh 7A5 Đoàn Thị Điểm 3 TP. Hồ Chí Minh
5 Nguyễn Ngọc Minh Anh 7A2 Trần Bội Cơ 5 TP. Hồ Chí Minh
6 Nguyễn Phương Anh 7A9 Bình Trị Đông A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
7 Trần Hải Bách 7.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
8 Bùi Ngọc Bích 7.1 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
9 Đặng Ngọc Bích 7.2 Đồng Khởi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
10 Nguyễn Quỳnh Châu 7.2 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
11 Huỳnh Hải Đăng 7A15 Võ Thành Trang Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
12 Nguyễn Trần Thành Đạt 7.3 Minh Đức 1 TP. Hồ Chí Minh
13 Lâm Tuấn Đạt 7A1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP. Hồ Chí Minh
14 Nguyễn Hà Tiến Dũng 7A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
15 Lâm Ngọc Thùy Dương 7.4 Phan Văn Trị Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
16 Bùi Thiên Giang 7.9 Nguyễn Huệ 12 TP. Hồ Chí Minh
17 Chu Nguyệt 7.2 Nguyễn Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
18 Trần Hoàng Hải 7.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
19 Trần Ngọc Mai Hân 7A1 Đồng Khởi 1 TP. Hồ Chí Minh
20 Lê Gia Hân 7.3 Nguyễn Du 1 TP. Hồ Chí Minh
21 Trịnh Gia Hân 7A6 Tăng Bạt Hổ 4 TP. Hồ Chí Minh
22 Võ Lâm Gia Hân 7A3 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
23 Nguyễn Tuyết Hân 7A6 Hồng Bàng 5 TP. Hồ Chí Minh
24 Nguyễn Gia Hân 7.9 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
25 Phan Huỳnh Ngọc Hân 7A9 Tô Ngọc Vân 12 TP. Hồ Chí Minh
26 Hà Bảo Hân 7.8 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
27 Đoàn Dương Bảo Hân 7.1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
28 Phạm Bảo Hân 7.2 Ngô Quyền Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
29 Nguyễn Minh Hạo 7.8 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
30 Nguyễn Trung Hòa 7A7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP. Hồ Chí Minh
31 Trần Lê Thái Hòa 7.5 Nguyễn Trãi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
32 Nguyễn Đình Hoàng 7A7 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
33 Phùng Mai Hoàng 7A5 Tân Phú TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
34 Huỳnh Quang Khải 7.2 Lý Tự Trọng TP Trà Vinh Trà Vinh
35 Ngô Tử Khang 7A2 Trung học Thực hành Sài Gòn 5 TP. Hồ Chí Minh
36 Nguyễn Phúc Khang 7A8 Lê Lợi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
37 Hạ Chí Khang 7A1 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
38 Nguyễn Kiều Khanh 7A12 Phan Bội Châu 12 TP. Hồ Chí Minh
39 Trương Gia Khánh 7A12 Trần Quốc Toản TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
40 Mai Nguyễn Phạm Khoa 7.8 Lê Tấn Bê Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
41 Nguyễn Anh Khôi 7.2 Tam Bình TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
42 Huỳnh Mỹ Kim 7.10 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
43 Lê Phạm Thái Kỳ 7.1 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
44 Diệp Trần Bảo Lâm 7.7 Nguyễn Du 1 TP. Hồ Chí Minh
45 Thái Thùy Lâm 7A4 Phan Bội Châu 12 TP. Hồ Chí Minh
46 Trần Thị Ý Lan 7.8 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
47 Nguyễn Thị Diệu Linh 7A5 Trần Văn Đang Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
48 Nguyễn Khánh Linh 7.14 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
49 Nguyễn Hữu Lộc 7.10 Trần Văn Quang Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
50 Lê Hoàng Long 7.10 Ba Đình 5 TP. Hồ Chí Minh
51 Huỳnh Xuân Mai 7A4 Chu Văn An 1 TP. Hồ Chí Minh
52 Nguyễn Thiện Mai 7.6 Nguyễn Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
53 Lê Hoàng Hải Minh 7.8 Hai Bà Trưng 3 TP. Hồ Chí Minh
54 Hồ Thảo My 7.4 Huỳnh Khương Ninh 1 TP. Hồ Chí Minh
55 Phạm Ngọc Khánh My 7.12 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
56 Đỗ Bảo Nam 7A2 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP. Hồ Chí Minh
57 Trần Hải Nam 7.6 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
58 Nguyễn Hoàng Ngân 7.20 Lạc Long Quân Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
59 Nguyễn Trần Minh Ngân 7.2 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
60 Bạch Nguyễn Khánh Ngân 7A1 Hiệp Phú TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
61 Nguyễn Phúc An Nghi 7.11 Nguyễn Văn Luông 6 TP. Hồ Chí Minh
62 Phạm Nguyễn Phương Nghi 7A4 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Trần Bảo Nghi 7.5 Phước Bình TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
64 Võ Quang Nghĩa 7A6 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
65 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 7.8 Lương Thế Vinh 12 TP. Hồ Chí Minh
66 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 7A6 Bình Chánh Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
67 Vũ Thanh Ngọc 7A11 Trương Công Định Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
68 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 7A9 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
69 Tô Vũ Bảo Ngọc 7.7 Phước Bình TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
70 Tôn Nữ Uyên Nhi 7.9 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
71 Nguyễn Ngọc Thanh Nhi 7.1 Quang Trung Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
72 Nguyễn Hà Vân Nhi 7.1 Trần Quốc Toản 1 TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
73 Lê Quỳnh Như 7TK1 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
74 Trần Hoàng Oanh 7.4 Chu Văn An 11 TP. Hồ Chí Minh
75 Nguyễn Hồng Phát 7.3 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
76 Lâm Hữu Phong 7A3 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
77 Võ Nam Phong 7.3 Trường Thọ TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
78 Phùng Trần Nam Phú 7.4 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
79 Nguyễn Lê Thanh Phú 7.5 Đặng Trần Côn Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
80 Đoàn Liêu Gia Phúc 7A8 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
81 Đỗ Nam Phương 7A10 Chi Lăng 4 TP. Hồ Chí Minh
82 Châu Lan Phương 7.7 Kim Đồng 5 TP. Hồ Chí Minh
83 Lê Thị Hà Phương 7.2 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
84 Bùi Thị Hà Phương 7.13 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
85 Phan Bích Phương 7.2 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
86 Đinh Trần Kim Phương 7.1 Đồng Khởi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
87 Huỳnh Lê Bảo Phương 7A4 Thái Văn Lung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
88 Mã Phan Minh Quý 7A5 Hồng Bàng 5 TP. Hồ Chí Minh
89 Nguyễn Tú Quỳnh 7A3 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
90 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 7A2 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
91 Nguyễn Ngọc Hiền Tâm 7A11 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
92 Phạm Lê Cao Thắng 7A5 Sương Nguyệt Anh 8 TP. Hồ Chí Minh
93 Nguyễn Phương Thi 7.1 Nguyễn Huệ 12 TP. Hồ Chí Minh
94 Trần Ngọc Hoài Thu 7A8 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
95 Bùi Lê Anh Thư 7A5 Nguyễn Huệ 4 TP. Hồ Chí Minh
96 Hồ Đắc Anh Thư 7.11 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
97 Phan Diệu Thư 7.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
98 Nguyễn Kỳ Thư 7.8 Thông Tây Hội Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
99 Hoàng Việt Hoài Thương 7.4 Tân Quý Tây Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
100 Hoàng Lê Minh Thúy 7.14 Nguyễn Trung Trực 12 TP. Hồ Chí Minh
101 Lê Thị Minh Thùy 7A6 Qui Đức Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
102 Nguyễn Minh Thùy 7.8 Đặng Thúc Vinh Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
103 Nguyễn Thị Minh Thy 7.1 Hưng Long Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
104 Mai Nguyễn Thùy Trâm 7.5 Nguyễn Trung Trực 12 TP. Hồ Chí Minh
105 Lê Huỳnh Trâm 7A10 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
106 Đặng Ngọc Bảo Trân 7T2 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
107 Nguyễn Ngọc Xuân Trang 7.3 Bình Tây 6 TP. Hồ Chí Minh
108 Lại Mỹ Trang 7.8 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP. Hồ Chí Minh
109 Nguyễn Phương Trang 7A3 Nguyễn An Ninh 12 TP. Hồ Chí Minh
110 Lê Thị Huyền Trang 7.14 Tô Ký Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
111 Đào Đức Trí 7.10 Ngô Quyền Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
112 Nguyễn Võ Thiên Triều 7A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
113 Trần Trương Thủy Trúc 7.10 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
114 Nguyễn Huỳnh Khánh Vân 7A8 Rạng Đông Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
115 Nguyễn Lê Thanh Vân 7T3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
116 Đặng Nguyễn Thuận Văn 7.1 Lê Anh Xuân Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
117 Sơn Hoàng Ngọc Vy 7.1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP. Hồ Chí Minh
118 Nguyễn Thảo Vy 7.1 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
119 Nguyễn Hoàng Phương Vy 7A11 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
120 Nguyễn Tường Vy 7A7 Ngô Chí Quốc TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh

Khối lớp 8

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Lợi Nhã An 8A3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
2 Dương Phúc An 8T1 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
3 Võ Bảo An 8A12 Thái Văn Lung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
4 Huỳnh Hồng Ân 8.5 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
5 Lê Nguyễn Hồng Anh 8A4 Đoàn Thị Điểm 3 TP. Hồ Chí Minh
6 Đoàn Bùi Trâm Anh 8A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP. Hồ Chí Minh
7 Võ Nguyễn Trâm Anh 8.3 Qui Đức Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
8 Lê Trương Ngọc Anh 8.2 Võ Thành Trang Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
9 Dương Nguyễn Quỳnh Anh 8A4 Hiệp Phú TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
10 Nguyễn Hoàng Thảo Anh 8A2 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
11 Võ Quốc Gia Bảo 8.3 Nguyễn Minh Hoàng 11 TP. Hồ Chí Minh
12 Nguyễn Hoàng Bảo 8.1 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
13 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 8A9 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
14 A Lý Kim Châu 8A8 Trần Bội Cơ 5 TP. Hồ Chí Minh
15 Lại Ngọc Bảo Châu 8A4 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
16 Ngô Ngọc Mỹ Châu 8P Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
17 Nguyễn Khánh Chi 8.6 Huỳnh Khương Ninh 1 TP. Hồ Chí Minh
18 Lê Thị Linh Chi 8A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
19 Nguyễn Phan Uyên Đan 8.6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
20 Nguyễn Phúc Minh Đạt 8.1 Lý Thánh Tông 8 TP. Hồ Chí Minh
21 Nguyễn Thành Đạt 8.1 Bình Tân Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
22 Nguyễn Thị Kiều Diễm 8A4 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
23 Nguyễn Ngọc Diệp 8.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
24 Nguyễn Phương Đoan 8A5 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP. Hồ Chí Minh
25 Lâm Ánh Dương 8.11 Lê Quý Đôn 3 TP. Hồ Chí Minh
26 Nguyễn Đức Duy 8.5 Đặng Trần Côn Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
27 Phan Hà Mỹ Duyên 8A3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
28 Hoàng Thị Mỹ Duyên 8A2 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
29 Nguyễn Hoàng Gia 8A13 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
30 Đinh Quỳnh Giang 8A1 Tăng Bạt Hổ 4 TP. Hồ Chí Minh
31 Nguyễn Linh Khánh 8.5 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
32 Lê Phạm Ngân 8.1 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
33 Phạm Vũ Minh 8.4 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
34 Đặng Phạm Ngân 8.15 Lê Anh Xuân Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
35 Trà Ngọc Hân 8.1 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
36 Phạn Ngọc Bảo Hân 8.1 Trần Quốc Toản Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
37 Lê Hoàng Gia Hân 8A4 Trương Công Định Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
38 Nguyễn Đặng Bảo Hân 8A2 Thoại Ngọc Hầu Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
39 Lê Thị Ngọc Hân 8A1 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
40 Phạm Ngọc Bảo Hân 8.1 Phước Bình TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
41 Nguyễn Lê Hồng Hảo 8A1 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
42 Nguyễn Bảo Hưng 8.1 Chu Văn Ăn 11 TP. Hồ Chí Minh
43 Nguyễn Gia Huy 8.11 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
44 Lê Bảo Khang 8.2 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
45 Trương Tiểu Khang 8.3 Trung Sơn Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
46 Đào Diệu Khánh 8A3 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
47 Đinh Lê Đăng Khôi 8.1 Hưng Long Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
48 Lê Thị Huyền Kim 8.1 Đặng Thúc Vịnh Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
49 Cao Nhã Kỳ 8.2 Trường Thọ TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
50 Hoàng Mộc Trúc Lâm 8.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
51 Nguyễn Khánh Linh 8.3 Nguyễn Du 1 TP. Hồ Chí Minh
52 Lương Trần Hà Linh 8A17 Hồng Bàng 5 TP. Hồ Chí Minh
53 Phan Bội Linh 8.4 Kim Đồng 5 TP. Hồ Chí Minh
54 Mai Nguyễn Thùy Linh 8.2 Lương Thế Vinh 12 TP. Hồ Chí Minh
55 Phan Triệu Ái Linh 8A4 Nguyễn An Ninh 12 TP. Hồ Chí Minh
56 Lương Hoàng Linh 8.3 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
57 Nguyễn Thanh Mai 8.5 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
58 Nguyễn Hồ Ngọc Ngân 8A4 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
59 Lê Nguyễn Kim Ngân 8A10 Trần Quang Khải 12 TP. Hồ Chí Minh
60 Ngô Kim Ngân 8.9 Bình Chánh Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
61 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 8.2 Tân Quý Tây Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
62 Nguyễn Vĩnh Hồng Ngân 8A3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
63 Phan Bội Nghi 8.3 Kết Đoàn 6 TP. Hồ Chí Minh
64 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 8A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
65 Nguyễn Dương Phương Nghi 8.2 Đồng Khởi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
66 Bùi Nguyễn Phương Nghi 8.1 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
67 Phạm Nhân Nghĩa 8.13 Nguyễn Trung Trực 12 TP. Hồ Chí Minh
68 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 8.2 Tô Ngọc Vân 12 TP. Hồ Chí Minh
69 Nguyễn Bảo Ngọc 8.11 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
70 Huỳnh An Bảo Ngọc 8A9 Rạng Đông Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
71 Huỳnh Nguyễn Thanh Ngọc 8.6 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
72 Trịnh Thị Thảo Nguyên 8.3 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
73 Trịnh Phúc Nguyên 8.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
74 Nguyễn Thanh Nhàn 8.16 Nguyễn Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
75 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 8.9 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
76 Lê Ngọc Kha Nhi 8.5 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
77 Huỳnh Ngọc Thảo Nhi 8A1 Phú Mỹ Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
78 Đỗ Thảo Nhi 8A10 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
79 Lê Yến Nhi 8.5 Linh Đông TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
80 Nguyễn Ngọc An Nhiên 8A1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP. Hồ Chí Minh
81 Phan Nguyễn Băng Nhiên 8.1 Trần Hưng Đạo 12 TP. Hồ Chí Minh
82 Lưu Thị An Nhiên 8.7 Thị Trấn 2 Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
83 Nguyễn Trần Minh Như 8.5 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
84 Nguyễn Thị Quỳnh Như 8.11 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
85 Trương Tâm Như 8.1 Lý Tự Trọng TP Trà Vinh Trà Vinh
86 Nguyễn Minh Phát 8.14 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
87 Chung Nguyễn Ngân Phương 8A10 Huỳnh Khương Ninh 1 TP. Hồ Chí Minh
88 Huỳnh Nguyễn Như Phương 8.5 Ba Đình 5 TP. Hồ Chí Minh
89 Mẫn Thụy Quân 8.9 Minh Đức 1 TP. Hồ Chí Minh
90 Nguyễn Lê Hoàng Quân 8A12 Hồ Văn Long Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
91 Dương Nhật Quang 8A3 Hoàng Lê Kha 6 TP. Hồ Chí Minh
92 Đặng Vũ Trúc Quỳnh 8A3 Chi Lăng 4 TP. Hồ Chí Minh
93 Phạm Nguyễn Như Quỳnh 8.11 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
94 Phạm Huỳnh Công Thắng 8.6 Bình Trị Đông A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
95 Nguyễn Trần Hà Thanh 8A2 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
96 Nguyễn Thị Thanh Thảo 8.5 Kết Đoàn 6 TP. Hồ Chí Minh
97 Nguyễn Thanh Thảo 8.3 Tân Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
98 Nguyễn Lê Anh Thư 8.6 Quang Trung Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
99 Dương Anh Thư 8A10 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
100 Nguyễn Ngọc Minh Thương 8A1 Trần Quang Khải 12 TP. Hồ Chí Minh
101 Hồ Nguyễn Mỹ Thưởng 8.2 Bình Trị Đông Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
102 Trầm Thị Thanh Thùy 8.4 Bình Tây 6 TP. Hồ Chí Minh
103 Nguyễn Phương Thùy 8.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
104 Lương Nghị Trác 8A9 Hồng Bàng 5 TP. Hồ Chí Minh
105 Trần Ngọc Bích Trâm 8A3 Sương Nguyệt Anh 8 TP. Hồ Chí Minh
106 Huỳnh Mai Bảo Trâm 8A10 Phan Bội Châu 12 TP. Hồ Chí Minh
107 Nguyễn Ngọc Thanh Trâm 8.13 Ngô Quyền Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
108 Phạm Ngọc Bảo Trân 8.13 Nguyễn Văn Luông 6 TP. Hồ Chí Minh
109 Đinh Ngọc Bảo Trân 8.2 Nguyễn Minh Hoàng 10 TP. Hồ Chí Minh
110 Nguyễn Dương Bảo Trân 8.6 Lê Tấn Bê Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
111 Hồ Nguyễn Bảo Trân 8.2 Tân Thới Hòa Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
112 Lê Ngọc Kiều Trang 8.2 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
113 Đinh Ngọc Thảo Trang 8TC1 Tô Ký Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
114 Lâm Hữu Trí 8A1 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
115 Nguyễn Minh Trí 8.4 Quốc Tế Canada 7 TP. Hồ Chí Minh
116 Nguyễn Phan Khánh Trình 8A1 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
117 Đặng Nguyễn Thanh Trúc 8A1 Cù Chính Lan Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
118 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 8A1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
119 Phạm Vũ Anh Tuấn 8.6 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
120 Huỳnh Ngọc Lan Uyên 8.12 Nguyền Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
121 Huỳnh Trần Khánh Uyên 8.1 Tân An Hội Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
122 Nguyễn Mỹ Khánh Vân 8A2 Nguyễn Huệ 4 TP. Hồ Chí Minh
123 Lại Hồng Phương Vy 8.7 Minh Đức 1 TP. Hồ Chí Minh
124 Diệp Tường Vy 8.1 Lạc Long Quân Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
125 Phan Phương Nguyệt Vy 8.6 Gò Vấp Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
126 Mai Hoàng Phương Vy 8A3 Ngô Chí Quốc TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
127 Đỗ Thị Cẩm Xuyến 8.5 Tân Túc Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
128 Nguyễn Vũ Như Ý 8A8 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
129 Nguyễn Hoàng Thảo Yến 8A9 Đống Đa Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
130 Nguyễn Xuân Yến 8.1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh

Khối lớp 9

1 Lê Ngọc Thùy An 9A3 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
2 Nguyễn Ngọc Nguyên An 9.1 Rạng Đông Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
3 Phạm Gia Ân 9.4 Đồng Khởi 1 TP. Hồ Chí Minh
4 Đào Hoài Anh 9A2 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
5 Lương Nguyễn Kiều Anh 9.8 Ba Đình 5 TP. Hồ Chí Minh
6 Nguyễn Ngọc Phương Anh 9.2 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
7 Đặng Phương Anh 9.8 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
8 Lê Thị Hoàng Anh 9.7 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
9 Nguyễn Duy Anh 9.1 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
10 Tạ Thùy Anh 9.3 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
11 Nguyễn Minh Anh 9A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
12 Đỗ Phương Anh 9.3 Phước Bình TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
13 Nguyễn Ngọc Hồng Anh 9.7 Trường Thọ TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
14 Lục Kim Bảo 9.5 Kim Đồng 5 TP. Hồ Chí Minh
15 Thiệu Ngọc Châu 9.2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
16 Đỗ Ngọc Minh Châu 9.1 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
17 Nguyễn Khánh Chi 9.13 Lê Quý Đôn 3 TP. Hồ Chí Minh
18 Phan Ngọc Diệp 9A1 Nguyễn Gia Thiều Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
19 Mai Thị Thảo Dung 9A8 Lương Định Của TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
20 Lê Thùy Dương 9.4 Lương Thế Vinh 12 TP. Hồ Chí Minh
21 Cao Nguyễn Hải Dương 9.7 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
22 Lê Hoàng Bảo Duy 9A2 Trường Chinh Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
23 Đặng Hoàng Trúc Giang 9A5 Tăng Bạt Hổ 4 TP. Hồ Chí Minh
24 Lê Thị Mỹ 9.9 Lê Tấn Bê Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
25 Lê Gia Hân 9.5 Kim Đồng 5 TP. Hồ Chí Minh
26 Huỳnh Ngọc Song Hân 9A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
27 Bùi Ngọc Hân 9.3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
28 Vũ Mạnh Hùng 9A6 Thoại Ngọc Hầu Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
29 Nguyễn Quỳnh Hương 9.8 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
30 Lê Thị Quỳnh Hương 9A4 Tân Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
31 Nguyễn Gia Huy 9A9 Lý Phong 5 TP. Hồ Chí Minh
32 Nguyễn Lê Phước Khang 9.2 Nguyễn Minh Hoàng 10 TP. Hồ Chí Minh
33 Chế Nguyên Khang 9.6 Chu Văn An 11 TP. Hồ Chí Minh
34 Đặng Hoàng Khang 9A6 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
35 Hồ Ngọc Hoàng Khánh 9.6 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
36 Trang Nguyễn Duy Khoa 9.2 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
37 Nguyễn Đức Khuê 9.3 Minh Đức 1 TP. Hồ Chí Minh
38 Lê Trần Hoàng Khuyên 9A1 Thái Văn Lung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
39 Nguyễn Duy Hoàng Kim 9.2 Nguyễn Hiền 12 TP. Hồ Chí Minh
40 Phạm Võ Thiên Kim 9.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
41 Châu Ngọc Mỹ Kim 9A1 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
42 Liền Hoàng Lắc 9.5 Đồng Khởi Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
43 Nguyễn Trần Y Lâm 9.1 Nguyễn Trung Trực 12 TP. Hồ Chí Minh
44 Hồ Tuệ Lâm 9.5 Lý Tự Trọng TP Trà Vinh Trà Vinh
45 Nguyễn Lê Thanh Lan 9A2 Bình Trị Đông A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
46 Hồ Đắc Lân 9.3 Thông Tây Hội Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
47 Trần Hoàng Khánh Linh 9A7 Vân Đồn 4 TP. Hồ Chí Minh
48 Phạm Thảo Linh 9.3 Lương Thế Vinh 12 TP. Hồ Chí Minh
49 Trần Trúc Linh 9.5 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
50 Thái Hoàng Diễm Linh 9A3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
51 Nguyễn Thùy Linh 9.4 Linh Đông TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
52 Trần Bảo Linh 9A8 Lương Định Của TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
53 Võ Phi Long 9.7 Nguyễn Huệ 12 TP. Hồ Chí Minh
54 Bùi Vũ An Mai 9A3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
55 Lê Ngọc Hoàng Mi 9A1 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP. Hồ Chí Minh
56 Nguyễn Ngọc Bảo Minh 9A2 Lý Phong 5 TP. Hồ Chí Minh
57 Nguyễn Nhật Minh 9A3 Ngô Chí Quốc TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
58 Huỳnh Ngọc Trà My 9.3 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
59 Nguyễn Hà Trúc My 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
60 Hoàng Minh Nga 9.1 Nguyễn Du 1 TP. Hồ Chí Minh
61 Trương Ngọc Bảo Ngân 9.6 Trần Quang Khải 12 TP. Hồ Chí Minh
62 Lê Kim Ngân 9.1 Gò Vấp Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
63 Nguyễn Thị Minh Ngọc 9.1 Lạc Long Quân Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
64 Đỗ Lư Bảo Ngọc 9A5 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
65 Huỳnh Bảo Ngọc 9.11 Tô Ký Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
66 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 9A2 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
67 Hồ Lê Nguyên 9A6 Trần Bội Cơ 5 TP. Hồ Chí Minh
68 Đặng Lê Tú Nhi 9A5 Sương Nguyệt Anh 8 TP. Hồ Chí Minh
69 Trần Yến Nhi 9A4 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
70 Trang Ngọc Uyên Nhi 9.2 Tân Túc Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
71 Nguyễn Thị Yến Nhi 9A6 Đống Đa Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
72 Phan Trần Uyên Nhi 9.3 Tân An Hội Củ Chi TP. Hồ Chí Minh
73 Hồ Mẫn Nhi 9A1 Thái Văn Lung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
75 Nguyễn Võ Yến Nhi 9A6 Đoàn Thị Điểm 3 TP. Hồ Chí Minh
74 Nguyễn Hà Nhiên 9A2 Trần Văn Đang Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
76 Đặng Huỳnh Như 9.5 Tân Tạo A Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
77 Hồ Mỹ Như 9A3 Nguyễn An Khương Hóc Môn TP. Hồ Chí Minh
78 Nguyễn Trường Phú 9A5 Chu Văn An 1 TP. Hồ Chí Minh
79 Văn Hữu Phúc 9A4 Đa Phước Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
80 Châu Gia Phúc 9A8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
81 Trần Kim Phụng 9A3 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
82 Lữ Lam Phương 9A2 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP. Hồ Chí Minh
83 Phạm Gia Phương 9.5 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
84 Hà Lê Yến Phương 9.6 Rạng Đông Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
85 Nguyễn Mai Phương 9A3 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
86 Nguyễn Trần Minh Quân 9.6 Nguyễn Văn Luông 6 TP. Hồ Chí Minh
87 Huỳnh Ngọc Quyên 9A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP. Hồ Chí Minh
88 Phan Trần Bảo Quyên 9.4 Trần Quang Khải 12 TP. Hồ Chí Minh
89 Trần Nhã San 9A5 Hồng Bàng 5 TP. Hồ Chí Minh
90 Mạch Yến San 9.11 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
91 Đoàn Nguyễn Thành Tài 9A1 Cù Chính Lan Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
92 Lê Thị Thanh Tâm 9A4 Hà Huy Tập 12 TP. Hồ Chí Minh
93 Ngô Ngọc Thanh Tâm 9.3 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
94 Nguyễn Minh Tâm 9.3 Nguyễn Du Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
95 Phạm Nguyễn Hoàng Thái 9.2 Nguyễn Trung Trực 12 TP. Hồ Chí Minh
96 Trần Lê Hoàng Thái 9.5 Trần Quang Khải Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
97 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 9.6 Nguyễn Văn Tố 10 TP. Hồ Chí Minh
98 Phạm Phương Thảo 9.9 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
99 Huỳnh Ngọc Minh Thư 9A4 Trần Bội Cơ 5 TP. Hồ Chí Minh
100 Châu Trần Minh Thư 9.9 Bình Tây 6 TP. Hồ Chí Minh
101 Nguyễn Võ Song Thư 9A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP. Hồ Chí Minh
102 Lê Minh Thư 9.9 Bình Trị Đông Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
103 Vũ Anh Thư 9.2 Hồ Văn Long Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
104 Nguyễn Phạm Thiên Thư 9.1 Quang Trung Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
105 Phạm Thanh Thư 9.4 Trường Sơn Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
106 Huỳnh Nguyễn Đan Thùy 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
107 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 9.1 Gò Vấp Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
108 Lê Nguyễn Anh Thy 9A1 Ngô Chí Quốc TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
109 Lê Huỳnh Bảo Tiên 9T1 Hoa Lư TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
110 Phạm Ngọc Phương Trâm 9.3 Qui Đức Bình Chánh TP. Hồ Chí Minh
111 Nguyễn Đặng Bảo Trâm 9.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
112 Cao Nguyễn Bảo Trân 9A11 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP. Hồ Chí Minh
113 Lê Ngọc Bảo Trân 9A6 Trần Phú 12 TP. Hồ Chí Minh
114 Cao Hà Bảo Trân 9A1 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
115 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 9A5 Linh Trung TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
116 Thạch Ngọc Thiên Trang 9.2 Lý Tự Trọng TP Trà Vinh Trà Vinh
117 Trương Lê Nhật Trường 9.1 Bình Trị Đông Bình Tân TP. Hồ Chí Minh
118 Trịnh Thiên 9A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP. Hồ Chí Minh
119 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyết 9.9 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
120 Trần Ngọc Vân 9.3 Lam Sơn Bình Thạnh TP. Hồ Chí Minh
121 Vũ Tường Vi 9.7 Đặng Trần Côn Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
122 Nguyễn Thanh Tường Vy 9A4 Phan Bội Châu 12 TP. Hồ Chí Minh
123 Lương Ngọc Tường Vy 9.1 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
124 Phan Thảo Vy 9.5 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP. Hồ Chí Minh
125 Phạm Tường Vy 9.2 Ngô Quyền Tân Bình TP. Hồ Chí Minh
126 Dương Ngọc Kiều Vy 9.5 Tân Thới Hòa Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
127 Triệu Vy Vy 9.6 Hiệp Phú TP Thủ Đức TP. Hồ Chí Minh
128 Lâm Nguyễn Như Ý 9.4 Hoàng Lê Kha 6 TP. Hồ Chí Minh
129 Võ Thị Như Ý 9.8 Võ Thành Trang Tân Phú TP. Hồ Chí Minh
130 Hoàng Ngọc Phi Yến 9.3 An Phú Đông 12 TP. Hồ Chí Minh
Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: