Danh sách 171 tập thể trường được khen thưởng đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM

Thứ tư, 28/05/2025 13:17 (GMT+7)

Ban tổ chức Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025 vừa công bố danh sách 171 trường tiểu học được khen thưởng đợt 2.

Danh sách 171 tập thể trường được khen thưởng đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM - Ảnh 1.

Học sinh xem ảo thuật tại Ngày hội chung kết Lê Quý Đôn

Theo ban tổ chức, đây là những trường tham gia đều đặn đủ 6 kỳ câu hỏi (từ kỳ 7 – 12) với số lượng bài cao, bài làm tốt và có học sinh vào chung kết Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TPHCM lần thứ 30 – năm học 2024 – 2025.

Danh sách 171 trường được khen thưởng đợt 2 Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025:

STT TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Khai Minh 1 TP.Hồ Chí Minh
2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.Hồ Chí Minh
3 Nguyễn Huệ 1 TP.Hồ Chí Minh
4 Nguyễn Thái Bình 1 TP.Hồ Chí Minh
5 Nguyễn Thái Học 1 TP.Hồ Chí Minh
6 Phan Văn Trị 1 TP.Hồ Chí Minh
7 Lê Ngọc Hân 1 TP.Hồ Chí Minh
8 Nguyễn Thái Sơn 3 TP.Hồ Chí Minh
9 Nguyễn Trường Tộ 4 TP.Hồ Chí Minh
11 Chính Nghĩa 5 TP.Hồ Chí Minh
12 Huỳnh Kiến Hoa 5 TP.Hồ Chí Minh
13 Lý Cảnh Hớn 5 TP.Hồ Chí Minh
14 Minh Đạo 5 TP.Hồ Chí Minh
15 Phạm Hồng Thái 5 TP.Hồ Chí Minh
16 Trần Bình Trọng 5 TP.Hồ Chí Minh
17 Bàu Sen 5 TP.Hồ Chí Minh
18 Lê Đình Chinh 5 TP.Hồ Chí Minh
19 Huỳnh Mẫn Đạt 5 TP.Hồ Chí Minh
20 Châu Văn Liêm 6 TP.Hồ Chí Minh
21 Chi Lăng 6 TP.Hồ Chí Minh
22 Lam Sơn 6 TP.Hồ Chí Minh
23 Phù Đổng 6 TP.Hồ Chí Minh
24 Phú Lâm 6 TP.Hồ Chí Minh
25 Võ Văn Tần 6 TP.Hồ Chí Minh
26 Nguyễn Huệ 6 TP.Hồ Chí Minh
27 Him Lam 6 TP.Hồ Chí Minh
28 Lê Văn Tám 7 TP.Hồ Chí Minh
29 Tân Thuận Đông 7 TP.Hồ Chí Minh
30 Trần Nguyên Hãn 8 TP.Hồ Chí Minh
31 Thái Hưng 8 TP.Hồ Chí Minh
32 An Phong 8 TP.Hồ Chí Minh
33 Nguyễn Trung Ngạn 8 TP.Hồ Chí Minh
34 Trần Quang Cơ 10 TP.Hồ Chí Minh
35 Hưng Việt 11 TP.Hồ Chí Minh
36 Lạc Long Quân 11 TP.Hồ Chí Minh
39 Nguyễn Thị Nhỏ 11 TP.Hồ Chí Minh
40 Hà Huy Giáp 12 TP.Hồ Chí Minh
41 Hồ Văn Thanh 12 TP.Hồ Chí Minh
42 Kim Đồng 12 TP.Hồ Chí Minh
43 Lê Văn Thọ 12 TP.Hồ Chí Minh
44 Lý Tự Trọng 12 TP.Hồ Chí Minh
45 Nguyễn Du 12 TP.Hồ Chí Minh
46 Nguyễn Thái Bình 12 TP.Hồ Chí Minh
47 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.Hồ Chí Minh
48 Nguyễn Trãi 12 TP.Hồ Chí Minh
49 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.Hồ Chí Minh
50 Nguyễn Thị Định 12 TP.Hồ Chí Minh
51 Phạm Văn Chiêu 12 TP.Hồ Chí Minh
52 Quang Trung 12 TP.Hồ Chí Minh
53 Thuận Kiều 12 TP.Hồ Chí Minh
54 Trần Quang Cơ 12 TP.Hồ Chí Minh
55 Trương Định 12 TP.Hồ Chí Minh
56 Võ Văn Tần 12 TP.Hồ Chí Minh
57 Võ Thị Sáu 12 TP.Hồ Chí Minh
58 Võ Thị Thừa 12 TP.Hồ Chí Minh
59 Trần Văn Ơn 12 TP.Hồ Chí Minh
60 Nguyễn An Khương 12 TP.Hồ Chí Minh
61 Song Minh 12 TP.Hồ Chí Minh
62 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh
63 Đông Ba Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh
64 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh
65 Hồ Văn Huê Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh
66 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình TP.Hồ Chí Minh
67 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình TP.Hồ Chí Minh
68 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.Hồ Chí Minh
69 Lê Văn Sĩ Tân Bình TP.Hồ Chí Minh
70 Phan Huy Ích Tân Bình TP.Hồ Chí Minh
71 Âu Cơ Tân Phú TP.Hồ Chí Minh
72 Hiệp Tân Tân Phú TP.Hồ Chí Minh
73 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.Hồ Chí Minh
74 Võ Thị Sáu Tân Phú TP.Hồ Chí Minh
75 Tân Sơn Nhì Tân Phú TP.Hồ Chí Minh
76 Hồ Văn Cường Tân Phú TP.Hồ Chí Minh
77 Bế Văn Đàn Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
78 Bình Hòa Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
79 Chu Văn An Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
80 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
81 Hồng Hà Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
82 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
83 Phù Đổng Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
84 Thanh Đa Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
85 Trần Quang Vinh Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
86 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh
87 An Hội Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
88 Chi Lăng Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
89 Hanh Thông Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
90 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
91 Kim Đồng Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
92 Lê Hoàn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
93 Lê Quý Đôn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
94 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
95 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
96 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
97 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
98 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
99 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
100 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
101 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
102 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
103 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
104 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
105 Lam Sơn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
106 Lương Thế Vinh Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh
107 An Khánh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
108 Lương Thế Vinh 1 TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
109 Mỹ Thủy TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
110 Nguyễn Hiền TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
111 Nguyễn Văn Trỗi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
112 Thạnh Mỹ Lợi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
113 An Bình TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
114 Nguyễn Văn Bá TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
115 Phong Phú TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
116 Trần Thị Bưởi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
117 Bình Chiểu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
118 Bình Quới TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
119 Đặng Thị Rành TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
120 Đặng Văn Bất TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
121 Đào Sơn Tây TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
122 Hoàng Diệu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
123 Linh Đông TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
124 Linh Tây TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
125 Linh Chiểu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
126 Lương Thế Vinh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
127 Nguyễn Văn Banh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
128 Nguyễn Văn Lịch TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
129 Nguyễn Văn Tây TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
130 Nguyễn Văn Triết TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
131 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
132 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
133 Trương Văn Hải TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
134 Từ Đức TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
135 Xuân Hiệp TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
136 Nguyễn Văn Nở TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh
137 An Lạc 1 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
138 An Lạc 2 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
139 An Lạc 3 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
140 Bình Tân Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
141 Bình Thuận Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
142 Bình Trị 1 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
143 Bình Trị 2 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
144 Bình Trị Đông Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
145 Bình Trị Đông A Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
146 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
147 Kim Đồng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
148 Lê Công Phép Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
149 Ngô Quyền Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
150 Tân Tạo Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
151 Tân Tạo A Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
152 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
153 Lạc Hồng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
154 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
155 Bùi Hữu Nghĩa Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
156 Lương Thế Vinh Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
157 Nguyễn Công Trứ Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
158 Đinh Công Tráng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
159 Huỳnh Thúc Kháng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh
160 Ấp Đình Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh
161 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh
162 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh
163 Mỹ Huề Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh
164 Trần Văn Danh Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh
165 Nhị Xuân Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh
166 Tân Túc 2 Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh
167 Hưng Long Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh
168 Phong Phú 2 Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh
169 Tạ Uyên Nhà Bè TP.Hồ Chí Minh
170 Nguyễn Trực Nhà Bè TP.Hồ Chí Minh
171 Lê Văn Tám TP.Tây Ninh Tây Ninh

Số lượng bài thi cụ thể của các trường tham gia Giải Lê Quý Đôn đợt 2

STT TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH SỐ LƯỢNG
1 Đinh Tiên Hoàng 1 TP.Hồ Chí Minh 297
2 Hòa Bình 1 TP.Hồ Chí Minh 206
3 Khai Minh 1 TP.Hồ Chí Minh 751
4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.Hồ Chí Minh 7,192
5 Nguyễn Huệ 1 TP.Hồ Chí Minh 1,061
6 Nguyễn Thái Bình 1 TP.Hồ Chí Minh 1,496
7 Nguyễn Thái Học 1 TP.Hồ Chí Minh 1,747
8 Phan Văn Trị 1 TP.Hồ Chí Minh 937
9 Lê Ngọc Hân 1 TP.Hồ Chí Minh 820
10 Kết Đoàn 1 TP.Hồ Chí Minh 378
11 Nguyễn Thái Sơn 3 TP.Hồ Chí Minh 1,111
12 Nguyễn Việt Hồng 3 TP.Hồ Chí Minh 156
14 Trần Quang Diệu 3 TP.Hồ Chí Minh 70
15 Nguyễn Trường Tộ 4 TP.Hồ Chí Minh 1,198
16 Bạch Đằng 4 TP.Hồ Chí Minh 202
17 Chính Nghĩa 5 TP.Hồ Chí Minh 2,404
18 Huỳnh Kiến Hoa 5 TP.Hồ Chí Minh 1,401
19 Lý Cảnh Hớn 5 TP.Hồ Chí Minh 2,916
20 Minh Đạo 5 TP.Hồ Chí Minh 1,626
21 Phạm Hồng Thái 5 TP.Hồ Chí Minh 1,483
22 Trần Bình Trọng 5 TP.Hồ Chí Minh 4,860
23 Bàu Sen 5 TP.Hồ Chí Minh 2,544
24 Lê Đình Chinh 5 TP.Hồ Chí Minh 1,349
25 Huỳnh Mẫn Đạt 5 TP.Hồ Chí Minh 1,400
26 Châu Văn Liêm 6 TP.Hồ Chí Minh 1,242
27 Chi Lăng 6 TP.Hồ Chí Minh 1,327
28 Lam Sơn 6 TP.Hồ Chí Minh 2,330
29 Phạm Văn Chí 6 TP.Hồ Chí Minh 461
30 Phù Đổng 6 TP.Hồ Chí Minh 2,552
31 Phú Lâm 6 TP.Hồ Chí Minh 1,205
32 Võ Văn Tần 6 TP.Hồ Chí Minh 542
33 Nguyễn Văn Luông 6 TP.Hồ Chí Minh 249
34 Đặng Nguyên Cẩn 6 TP.Hồ Chí Minh 340
35 Hùng Vương 6 TP.Hồ Chí Minh 208
36 Nguyễn Huệ 6 TP.Hồ Chí Minh 2,002
37 Bình Tiên 6 TP.Hồ Chí Minh 345
38 Nguyễn Thiện Thuật 6 TP.Hồ Chí Minh 118
39 Him Lam 6 TP.Hồ Chí Minh 1,775
40 Nguyễn Thị Định 7 TP.Hồ Chí Minh 156
41 Lê Văn Tám 7 TP.Hồ Chí Minh 840
42 Võ Thị Sáu 7 TP.Hồ Chí Minh 402
43 Tân Thuận Đông 7 TP.Hồ Chí Minh 1,220
44 Lê Anh Xuân 7 TP.Hồ Chí Minh 19
45 Phú Thuận 7 TP.Hồ Chí Minh 37
46 Trần Nguyên Hãn 8 TP.Hồ Chí Minh 3,810
47 Bông Sao 8 TP.Hồ Chí Minh 219
48 Thái Hưng 8 TP.Hồ Chí Minh 1,316
49 An Phong 8 TP.Hồ Chí Minh 1,624
50 Nguyễn Trung Ngạn 8 TP.Hồ Chí Minh 1,246
51 Âu Dương Lân 8 TP.Hồ Chí Minh 28
52 Hồ Thị Kỷ 10 TP.Hồ Chí Minh 796
53 Trương Định 10 TP.Hồ Chí Minh 81
54 Nguyễn Thị Nhỏ 10 TP.Hồ Chí Minh 10
55 Dương Minh Châu 10 TP.Hồ Chí Minh 9
56 Trương Định 10 TP.Hồ Chí Minh 162
57 Trần Quang Cơ 10 TP.Hồ Chí Minh 1,325
58 Hưng Việt 11 TP.Hồ Chí Minh 661
59 Lạc Long Quân 11 TP.Hồ Chí Minh 989
60 Nguyễn Bá Ngọc 11 TP.Hồ Chí Minh 207
61 Phùng Hưng 11 TP.Hồ Chí Minh 387
62 Trưng Trắc 11 TP.Hồ Chí Minh 47
63 Đại Thành 11 TP.Hồ Chí Minh 9
64 Nguyễn Thị Nhỏ 11 TP.Hồ Chí Minh 569
65 Trần Văn Ơn 11 TP.Hồ Chí Minh 200
66 Quyết Thắng 11 TP.Hồ Chí Minh 5
67 Hà Huy Giáp 12 TP.Hồ Chí Minh 7,420
68 Hồ Văn Thanh 12 TP.Hồ Chí Minh 1,496
69 Kim Đồng 12 TP.Hồ Chí Minh 2,078
70 Lê Văn Thọ 12 TP.Hồ Chí Minh 19,056
71 Lý Tự Trọng 12 TP.Hồ Chí Minh 4,462
72 Nguyễn Du 12 TP.Hồ Chí Minh 5,146
73 Nguyễn Khuyến 12 TP.Hồ Chí Minh 328
74 Nguyễn Thái Bình 12 TP.Hồ Chí Minh 6,719
75 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.Hồ Chí Minh 3,510
76 Nguyễn Trãi 12 TP.Hồ Chí Minh 5,561
77 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.Hồ Chí Minh 4,984
78 Nguyễn Thị Định 12 TP.Hồ Chí Minh 3,702
79 Phạm Văn Chiêu 12 TP.Hồ Chí Minh 4,067
80 Quang Trung 12 TP.Hồ Chí Minh 2,360
81 Thuận Kiều 12 TP.Hồ Chí Minh 3,605
82 Trần Quang Cơ 12 TP.Hồ Chí Minh 6,449
83 Trương Định 12 TP.Hồ Chí Minh 5,518
84 Võ Văn Tần 12 TP.Hồ Chí Minh 4,332
85 Võ Thị Sáu 12 TP.Hồ Chí Minh 2,675
86 Võ Thị Thừa 12 TP.Hồ Chí Minh 2,988
87 Trần Văn Ơn 12 TP.Hồ Chí Minh 1,357
88 Nguyễn An Khương 12 TP.Hồ Chí Minh 2,211
89 Song Minh 12 TP.Hồ Chí Minh 101
90 Trần Quốc Toản 12 TP.Hồ Chí Minh 100
91 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh 596
92 Đông Ba Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh 1,263
93 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh 2,087
94 Hồ Văn Huê Phú Nhuận TP.Hồ Chí Minh 3,043
95 Chi Lăng Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 279
96 Đống Đa Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 218
97 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 305
98 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 2,079
99 Lương Thế Vinh Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 12
100 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 845
101 Phú Thọ Hòa Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 225
102 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 655
103 Lê Văn Sĩ Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 705
104 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 52
105 Cách Mạng Tháng Tám Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 166
106 Phạm Văn Hai Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 137
107 Phan Huy Ích Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 1,025
108 Bành Văn Trân Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 270
109 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 418
110 Nguyễn Khuyến Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 46
111 Hùng Vương Tân Bình TP.Hồ Chí Minh 119
112 Âu Cơ Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 862
113 Hiệp Tân Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 1,365
114 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 10,378
115 Tân Thới Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 395
116 Tân Hương Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 36
117 Võ Thị Sáu Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 1,040
118 Đinh Bộ Lĩnh Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 3
119 Tân Sơn Nhì Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 1,424
120 Hồ Văn Cường Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 1,236
121 Huỳnh Văn Chính Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 24
122 Lê Văn Tám Tân Phú TP.Hồ Chí Minh 50
123 Bế Văn Đàn Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 3,860
124 Bình Hòa Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 1,478
125 Chu Văn An Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 1,477
126 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 5,117
127 Hồng Hà Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 1,699
129 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 5,007
130 Phù Đổng Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 878
131 Thanh Đa Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 1,406
133 Trần Quang Vinh Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 702
134 Cửu Long Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 331
135 Lê Đình Chinh Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 3
136 Lam Sơn Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 364
137 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.Hồ Chí Minh 668
139 An Hội Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 10,185
140 Chi Lăng Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 2,488
141 Hanh Thông Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 4,428
142 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 3,571
143 Kim Đồng Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 4,141
144 Lê Hoàn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 1,875
145 Lê Quý Đôn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 2,242
146 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 3,658
147 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 5,684
148 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 1,121
149 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 3,016
150 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 3,511
151 Trần Quang Khải Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 163
152 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 1,128
153 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 3,219
154 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 7,955
155 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 2,405
156 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 4,431
157 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 4,076
158 Lam Sơn Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 1,375
159 Lương Thế Vinh Gò Vấp TP.Hồ Chí Minh 1,719
161 An Khánh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,875
162 Giồng Ông Tố TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 269
163 Huỳnh Văn Ngỡi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 5
164 Lương Thế Vinh 1 TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 985
165 Mỹ Thủy TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 745
166 Nguyễn Hiền TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 2,087
167 Nguyễn Văn Trỗi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,554
168 Thạnh Mỹ Lợi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 571
169 An Bình TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,123
171 Bình Trưng Đông TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 366
172 Quốc Tế Á Châu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 106
173 Nguyễn Thị Tư TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 106
174 Nguyễn Văn Bá TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 546
175 Tạ Uyên TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 166
176 Phong Phú TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 909
177 Trần Thị Bưởi TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,271
178 Phước Thạnh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 25
179 Võ Văn Hát TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 307
180 Long Bình TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 30
181 Bình Chiểu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,460
182 Bình Quới TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 5,691
183 Bình Triệu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 496
184 Đặng Thị Rành TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 5,206
185 Đặng Văn Bất TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,535
186 Đào Sơn Tây TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,597
187 Hoàng Diệu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 3,024
188 Linh Đông TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,005
189 Linh Tây TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,255
190 Linh Chiểu TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 3,716
191 Lương Thế Vinh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 12,656
192 Nguyễn Trung Trực TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 422
193 Nguyễn Văn Banh TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 875
194 Nguyễn Văn Lịch TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 4,585
195 Nguyễn Văn Tây TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 13,645
196 Nguyễn Văn Triết TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 971
197 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 4,852
198 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 511
199 Trần Văn Vân TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 436
200 Trương Văn Hải TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 1,073
201 Từ Đức TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 3,760
202 Xuân Hiệp TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 6,910
203 Nguyễn Văn Nở TP.Thủ Đức TP.Hồ Chí Minh 12,028
204 An Lạc 1 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 11,898
205 An Lạc 2 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 1,231
206 An Lạc 3 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 3,894
207 Bình Long Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 200
208 Bình Tân Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 8,340
209 Bình Thuận Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 2,986
210 Bình Trị 1 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 5,766
211 Bình Trị 2 Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 17,366
212 Bình Trị Đông Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 1,480
213 Bình Trị Đông A Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 1,762
214 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 9,454
215 Kim Đồng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 2,004
216 Lê Công Phép Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 822
217 Ngô Quyền Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 3,888
218 Tân Tạo Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 3,910
219 Tân Tạo A Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 4,286
220 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 7,043
221 Lạc Hồng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 4,615
222 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 4,800
223 Bùi Hữu Nghĩa Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 4,577
224 Lương Thế Vinh Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 7,056
225 Nguyễn Công Trứ Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 1,764
226 Đinh Công Tráng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 3,594
227 Trần Cao Vân Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 136
228 Huỳnh Thúc Kháng Bình Tân TP.Hồ Chí Minh 487
229 Ấp Đình Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 1,684
230 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 3,895
231 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 285
232 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 94
233 Ngã Ba Giồng Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 218
234 Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 419
235 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 1,505
236 Tam Đông 2 Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 103
237 Tân Xuân Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 133
238 Thới Tam Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 68
239 Trương Văn Ngài Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 408
240 Trần Văn Mười Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 71
241 Xuân Thới Thượng Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 34
242 Mỹ Huề Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 1,149
243 Mỹ Hòa Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 167
244 Trần Văn Danh Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 1,915
245 Nhị Xuân Hóc Môn TP.Hồ Chí Minh 926
246 Tân Túc 2 Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh 316
248 Nguyễn Văn Trân Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh 190
251 Hưng Long Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh 308
252 Phong Phú 2 Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh 214
253 Qui Đức Bình Chánh TP.Hồ Chí Minh 23
255 Hòa Phú Củ Chi TP.Hồ Chí Minh 169
256 Phước Hiệp Củ Chi TP.Hồ Chí Minh 16
257 Tạ Uyên Nhà Bè TP.Hồ Chí Minh 330
259 Nguyễn Trực Nhà Bè TP.Hồ Chí Minh 104
260 Trang Tấn Khương Nhà Bè TP.Hồ Chí Minh 15
261 Lê Văn Tám TP.Tây Ninh Tây Ninh 117
Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: