Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM: 600 học sinh được khen thưởng đợt 1

Thứ ba, 14/01/2025 11:56 (GMT+7)

Ban tổ chức Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM lần thứ 30 năm học 2024 - 2025 vừa công bố danh sách 600 học sinh được khen thưởng đợt 1.

Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM: 600 học sinh được khen thưởng đợt 1- Ảnh 1.

Các thủ khoa Giải Lê Quý Đôn năm học 2023 - 2024

Đây là 600 bạn làm bài tốt: đạt điểm số cao, trình bày bài làm và chữ viết đẹp qua 6 kì đề Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM lần thứ 30 năm học 2024 - 2025.

Các bạn vượt qua chủ nhân của hàng chục ngàn bài tham dự khác được ban giám khảo Giải chấm chọn khen thưởng.

Mời các bạn học sinh và phụ huynh theo dõi danh sách bên dưới:

Danh sách học sinh khối lớp 1 được khen thưởng Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TỈNH/TP
1 Nguyễn Ngọc Bảo An 1/1 Chính Nghĩa 5 TP.HCM
2 Nguyễn Nhật An 1/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
3 Trịnh Phúc An 1/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
4 Đỗ Minh Thiên An 1A1 Song Minh 12 TP.HCM
5 Nguyễn Hoàng Ân 1/1 Hùng Vương 6 TP.HCM
6 Võ Phan Minh Anh 1/3 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
7 Hà Minh Anh 1/6 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
8 Hồ Phạm Tú Anh 1/1 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
9 Nguyễn Phương Anh 1/1 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
10 Đặng Tùng Anh 1/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
11 Hồ Nhật Anh 1/1 Lê Văn Tám 7 TP.HCM
12 Nguyễn Đặng Hà Anh 1/1 Nguyễn Trung Trực TP Thủ Đức TP.HCM
13 Nguyễn Hoàng Bách 1/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình TP.HCM
14 Nguyễn Quốc Bảo 1/8 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
15 Huỳnh Gia Bảo 1/1 Phong Phú 2 Bình Chánh TP.HCM
16 Bùi Lê Thảo Chi 1/1 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
17 Nguyễn Tuệ Chi 1B Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh TP.HCM
18 Trần Minh Bảo Cường 1/7 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
19 Trần Tuệ Đan 1/2 Giồng Ông Tố TP Thủ Đức TP.HCM
20 Nguyễn Văn Minh Đăng 1/8 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
21 Võ Nghi Đình 1/10 Nguyễn Công Trứ Bình Tân TP.HCM
22 Lê Hoàng Minh Đức 1/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
23 Đồng Ánh Dương 1T1 Hòa Bình 1 TP.HCM
24 Nguyễn Ánh Dương 1/3 Trần Quang Cơ 10 TP.HCM
25 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 1/1 Xuân Hiệp TP Thủ Đức TP.HCM
26 Thạch Nguyễn Ngọc Giàu 1/12 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
27 Huỳnh Khả Hân 1/3 An Hội Gò Vấp TP.HCM
28 Trần Gia Hân 1/5 An Khánh TP Thủ Đức TP.HCM
29 Bùi Ngọc Hân 1/1 Minh Đạo 5 TP.HCM
30 Nguyễn Gia Hân 1/4 Phùng Hưng 11 TP.HCM
31 Ngô Khả Hân 1/5 Tân Sơn Nhì Tân Phú TP.HCM
32 Trần Nguyễn Khả Hân 1/4 Võ Văn Tần 12 TP.HCM
33 Huot Tú Hiền 1/3 Lam Sơn 6 TP.HCM
34 Trương Thanh Hoàn 1D Trần Văn Mười Hóc Môn TP.HCM
35 Trần Khải Hoàng 1/3 Giồng Ông Tố TP Thủ Đức TP.HCM
36 Trần Phúc Hưng 1/2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
37 Lê Tuấn Hưng 1/5 Phạm Văn Chiêu 12 TP.HCM
38 Ngô Võ Nhật Hy 1/8 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
39 Nguyễn Thiên An Khả 1/7 Lương Thế Vinh Bình Tân TP.HCM
40 Trần Phúc Khang 1/1 Lý Tự Trọng 12 TP.HCM
41 Nguyễn Bảo Khang 1/2 Nguyễn Thái Bình 1 TP.HCM
42 Phạm Hà Gia Khang 1/3 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
43 Trịnh Minh Khang 1/5 Võ Văn Tần 6 TP.HCM
44 Trần Đức Quốc Khánh 1/3 Lam Sơn Gò Vấp TP.HCM
45 Huỳnh Duy Khôi 1/2 Bình Thuận Bình Tân TP.HCM
46 Nguyễn Hữu Nhất Khôi 1/14 Kim Đồng 12 TP.HCM
47 Phùng Đăng Khôi 1/4 Lam Sơn Bình Thạnh TP.HCM
48 Nguyễn Đức Minh Khôi 1/13 Trần Quang Cơ 12 TP.HCM
49 Phan Đình Lâm 1/2 Bàu Sen 5 TP.HCM
50 Nguyễn Hà Bảo Lâm 1/1 Yên Thế Bình Thạnh TP.HCM
51 Lê Ngọc Yến Linh 1/1 Nguyễn An Khương 12 TP.HCM
52 Mai Thị Thùy Linh 1/8 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
53 Phan Tấn Lộc 1/2 Lê Ngọc Hân 1 TP.HCM
54 Nguyễn Thành Minh 1/1 Trần Văn Vân TP Thủ Đức TP.HCM
55 Vũ Trần Quế My 1/4 Hồ Thị Kỷ 10 TP.HCM
56 Nguyễn Hoàng Hà My 1/1 Nguyễn Du 12 TP.HCM
57 Nguyễn Ngọc Huyền My 1/3 Trần Văn Kiểu 10 TP.HCM
58 Nguyễn Nhật Nam 1/6 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
59 Hoàng Nam 1/3 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.HCM
60 Mai Thị Ánh Ngà 1/1 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
61 Phạm Hoàng Ngân 1/2 Chu Văn An Bình Thạnh TP.HCM
62 Tôn Hoàng Khánh Ngân 1/2 Đặng Nguyên Cẩn 6 TP.HCM
63 Nguyễn Kim Ngân 1/4 Lạc Long Quân 11 TP.HCM
64 Dương Khánh Ngân 1/2 Tân Thới Tân Phú TP.HCM
65 Nguyễn Phương Nghi 1/2 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
66 Hồ Thị Khánh Ngọc 1/2 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
67 Diễm Ngọc 1/4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình TP.HCM
68 Võ Hoàng Bảo Ngọc 1/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình TP.HCM
69 Lê Nguyễn Ngọc Nguyên 1/2 Bình Long Bình Tân TP.HCM
70 Ngộ Thái Phúc Nguyên 1/1 Mỹ Thủy TP Thủ Đức TP.HCM
71 Trương Trần Trung Nguyên 1/2 Quang Trung 12 TP.HCM
72 Bùi Võ Trọng Nhân 1/2 Hồng Hà Bình Thạnh TP.HCM
73 Phan Ngọc Thảo Nhi 1/6 Đinh Tiên Hoàng 1 TP.HCM
74 Trần Ngọc Bảo Nhi 1/2 Hoàng Diệu TP Thủ Đức TP.HCM
75 Nguyễn Truường Gia Nhi 1/8 Huỳnh Thúc Kháng Bình Tân TP.HCM
76 Nguyễn Cát An Nhiên 1/2 Giồng Ông Tố TP Thủ Đức TP.HCM
77 Phạm An Nhiên 1/2 Phong Phú TP Thủ Đức TP.HCM
78 Sơn Nguyễn Quỳnh Như 1/9 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.HCM
79 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 1/2 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp TP.HCM
80 Nguyễn Phương Khả Như 1/4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình TP.HCM
81 Nguyễn Trần Huyền Như 1/4 Nhị Xuân Hóc Môn TP.HCM
82 Ngô Quốc Phong 1/3 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
83 Lê Gia Phúc 1/5 An Phong 8 TP.HCM
84 Phạm Trần Thiên Phúc 1/2 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
85 Nguyễn Hoàng Huy Phước 1A Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.HCM
86 Nguyễn Minh Quang 1/2 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
87 Văn Thục Như Quỳnh 1/4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú TP.HCM
88 Phạm Ánh Quỳnh 1/2 Huỳnh Mẫn Đạt 5 TP.HCM
89 Lê Lưu Trúc Quỳnh 1/3 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
90 Phạm Tuyết Tương San 1/4 Nguyễn Văn Bá TP Thủ Đức TP.HCM
91 Trương Hoàng Sang 1A Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
92 Phạm Minh Thanh Tâm 1/2 Trần Quốc Toản 12 TP.HCM
93 Nguyễn Bảo Bình Thạch 1/2 Châu Văn Liêm 6 TP.HCM
94 Nguyễn Quốc Thái 1/8 Nguyễn Văn Triết TP Thủ Đức TP.HCM
95 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 1/7 Phù Đổng Bình Tân TP.HCM
96 Lê Kỳ Thiên 1/3 Lương Thế Vinh 1 TP Thủ Đức TP.HCM
97 Trương Xuân Thiện 1/3 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
98 Nguyễn Ngọc Anh Thư 1/9 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
99 Nguyễn Thị Minh Thư 1/1 Võ Thị Thừa 12 TP.HCM
100 Hoắc Ngọc Thúy 1/3 Bình Tiên 6 TP.HCM
101 Lê Phan Minh Thùy 1/1 Ấp Đình Hóc Môn TP.HCM
102 Trần Ngọc Gia Thy 1/4 Lý Cảnh Hớn 5 TP.HCM
103 Nguyễn Dương Khánh Thy 1/1 Trần Cao Vân Bình Tân TP.HCM
104 Trần Ngô Tiên Trà 1/5 Đống Đa Tân Bình TP.HCM
105 Đoàn Hoàng Thùy Trâm 1/1 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
106 Lê Nguyễn Bảo Trân 1/6 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
107 Hoàng Thùy Trang 1/1 Nguyễn Khuyến 12 TP.HCM
108 Tô Minh Trí 1/1 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
109 Nguyễn Minh Trí 1/15 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
110 Nguyễn Đào Thanh Trúc 1/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.HCM
111 Lê Anh 1/3 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
112 Hồ Viêt Thanh Tuấn 1/4 Chi Lăng 6 TP.HCM
113 Nguyễn Ngọc Tuấn 1/3 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
114 Trần Hà Minh Tuệ 1/2 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
115 Nguyễn Đức Uy 1/2 Chương Dương 1 TP.HCM
116 Nguyễn Thục Uyên 1/2 Lương Thế Vinh TP Thủ Đức TP.HCM
117 Hà Bảo Uyên 1/3 Thạnh Mỹ Lợi TP Thủ Đức TP.HCM
118 Lý Nhã Uyên 1/8 Trường Thạnh TP Thủ Đức TP.HCM
119 Châu Nguyễn Vinh 1/2 Nguyễn Thị Định 7 TP.HCM
120 Vũ Phúc Vinh 1/2 Tân Hương Tân Phú TP.HCM
121 Nguyễn Hà Vy 1/4 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
122 Bùi Phương Vy 1/1 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
123 Nguyễn Thảo Vy 1/5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp TP.HCM
124 Hoàng Ngọc Vy 1/3 Quới Xuân 12 TP.HCM
125 Trần Trịnh Cát Vy 1/1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
126 Hoàng Nguyễn Tường Vy 1/7 Trần Văn Ơn 12 TP.HCM
127 Nguyễn Thị Kiều Xuân 1/7 Lạc Hồng Bình Tân TP.HCM
128 Võ Kim Yến 1/1 Nguyễn Bá Ngọc 11 TP.HCM
129 Nguyễn Trương Hoàng Yến 1/1 Phạm Văn Chí 6 TP.HCM

Danh sách học sinh khối lớp 2 được khen thưởng Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Nhã Ái 2/7 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
2 Phạm Cát Yên An 2/6 Đinh Tiên Hoàng 1 TP.HCM
3 Nguyễn Tâm An 2/5 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
4 Trần Phạm Thiên An 2/5 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
5 Hà Phước An 2/9 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
6 Võ Ngọc Trâm Anh 2/3 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
7 Nguyễn Hoàng Tú Anh 2/3 Chương Dương 1 TP.HCM
8 Vũ Mỹ Anh 2/2 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận TP.HCM
9 Nguyễn Mai Tú Anh 2/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
10 Phạm Lê Ngọc Anh 2/2 Khai Minh 1 TP.HCM
11 Trịnh Lê Diệp Anh 2E Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
12 Đỗ Phương Tuệ Anh 2/10 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
13 Thái Tuệ Anh 2/1 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
14 Phạm Phương Anh 2/3 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
15 Phan Ngọc Phương Anh 2/8 Phan Đình Phùng 3 TP.HCM
16 Nguyễn Mỹ Anh 2A1 Royal School 7 TP.HCM
17 Đặng Thị Thùy Anh 2/1 Trần Quốc Toản Bình Chánh TP.HCM
18 Võ Hoàng Bách 2/5 Âu Cơ Tân Phú TP.HCM
19 Phạm Ngọc Bảo 2/1 Lê Trọng Tấn Bình Tân TP.HCM
20 Trần Ngọc Bích 2/1 Phú Lâm 6 TP.HCM
21 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 2/1 Quang Trung 12 TP.HCM
22 Nguyễn Bảo Châu 2/1 Nguyễn Trãi 12 TP.HCM
23 Nguyễn Quỳnh Chi 2/1 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
24 Nguyễn Đức Chính 2/3 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp TP.HCM
25 Nguyễn Minh Cường 2/5 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
26 Quách Khả Di 2/2 Châu Văn Liêm 6 TP.HCM
27 Lê Hân Di 2/2 Phù Đổng Bình Thạnh TP.HCM
28 Phạm Ngọc Trúc Giang 2/3 Lam Sơn Bình Thạnh TP.HCM
29 Vương Bội Hân 2/1 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
30 Nguyễn Nhã Hân 2/2 Phú Thuận 7 TP.HCM
31 Lê Phương Bảo Hân 2/6 Tân Thuận Đông 7 TP.HCM
32 Trần Thị Kim Hằng 2B Trần Văn Danh Hóc Môn TP.HCM
33 Phan Ngọc Mai Hoa 2/13 Kim Đồng Bình Tân TP.HCM
34 Nguyễn Hoàng Gia Huy 2/2 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.HCM
35 Trương Phúc Huy 2/1 Tân Xuân Hóc Môn TP.HCM
36 Võ Hồng Nhựt Khang 2/2 Bình Tân BÌnh Tân TP.HCM
37 Phạm Dương Khang 2/2 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
38 Minh Khang 2/6 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
39 Trần Minh Khánh 2/2 Lạc Hồng Bình Tân TP.HCM
40 Phạm Anh Khoa 2/1 Thạnh Mỹ Lợi TP Thủ Đức TP.HCM
41 Nguyễn Minh Khôi 2/2 Nguyễn An Khương 12 TP.HCM
42 Lê Nguyễn Việt Khôi 2/6 Nguyễn Thái Học 1 TP.HCM
43 Trần Minh Khôi 2A1 Song Minh 12 TP.HCM
44 Lê Ngọc Thiên Kim 2E Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
45 Phạm Nguyễn Gia Kỳ 2/2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
46 Nguyễn Ngọc Tường Lam 2/3 Lý Tự Trọng 12 TP.HCM
47 Huỳnh Tuệ Lâm 2/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
48 Nguyễn Ngọc Quỳnh Lâm 2/3 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
49 Vương Khả Lân 2/1 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
50 Gia Linh 2/5 An Hội Gò Vấp TP.HCM
51 Huỳnh Ngọc Mỹ Linh 2/3 Bình Trị Đông A Bình Tân TP.HCM
52 Trần Nguyễn Phương Linh 2/4 Lê Ngọc Hân 1 TP.HCM
53 Nguyễn Thụy Mai Linh 2/10 Trần Quang Cơ 12 TP.HCM
54 Đoàn Khánh Linh 2/5 Võ Văn Tần 12 TP.HCM
55 Huỳnh Yên Lĩnh 2/5 Phước Bình TP Thủ Đức TP.HCM
56 Đặng Ngọc Minh 2/2 Lê Đình Chinh Bình Thạnh TP.HCM
57 Nguyễn Võ Quang Minh 2/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh TP.HCM
58 Trương Phạm Diệp Minh 2E Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
59 Nguyễn Ngọc Khánh My 2/1 An Phong 8 TP.HCM
60 Võ Trần Thảo My 2/2 Nguyễn Du 12 TP.HCM
61 Lê Khánh Mỹ 2/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
62 Nguyễn Khánh Ngân 2/4 Lạc Long Quân 11 TP.HCM
63 Nguyễn Thị Bảo Ngân 2/4 Trần Văn Ơn 12 TP.HCM
64 Nguyễn Hoàng Phương Nghi 2/1 Giồng Ông Tố TP Thủ Đức TP.HCM
65 Lê Huỳnh Bảo Nghi 2/1 Khải Hoàn Nam SG Nhà Bè TP.HCM
66 Huỳnh Phương Nghi 2/5 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
67 Bùi Dương Khánh Ngọc 2/5 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
68 Trần Ngô Bảo Ngọc 2/2 Lam Sơn 6 TP.HCM
69 Bảo Ngọc 2/5 Tân Quy 7 TP.HCM
70 Bùi Lê An Nguyên 2/4 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
71 Ngô Mai Bảo Nguyên 2/1 Trần Quang Khải Gò Vấp TP.HCM
72 Trần Phương Nhi 2/1 Nguyễn Văn Trỗi TP Thủ Đức TP.HCM
73 Mai Anh Khả Nhi 2/1 Phạm Hồng Thái 5 TP.HCM
74 Trần Lê An Nhiên 2/7 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
75 Nguyễn Quỳnh Như 2/1 Bình Tiên 6 TP.HCM
76 Văn Cao Như 2/1 Võ Thị Sáu Tân Phú TP.HCM
77 Chung Tấn Phát 2/5 Nguyễn Thái Học 1 TP.HCM
78 Trần Thiên Phúc 2/5 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
79 Nguyễn Hoàng Phúc 2/2 Bàu Sen 5 TP.HCM
80 Nguyễn Đông Quân 2/5 Hanh Thông Gò Vấp TP.HCM
81 Phạm Ngọc Hương Quỳnh 2/2 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
82 Trần Hiền 2/4 Đặng Nguyên Cẩn 6 TP.HCM
83 Nguyễn Tiến 2/2 Nguyễn Thị Định 7 TP.HCM
84 Vũ Thế Sơn 2/2 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
85 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2/7 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
86 Nguyễn Phương Thảo 2/3 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp TP.HCM
87 Trương Trịnh Trúc Thảo 2/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
88 Huỳnh Phúc Thiên 2/5 Phước Bình TP Thủ Đức TP.HCM
89 Trần Nguyễn Anh Thư 2/2 Lương Thế Vinh Bình Tân TP.HCM
90 Nguyễn Thị Đắc Thương 2/5 An Lạc 2 Bình Tân TP.HCM
91 Đặng Ngọc Minh Thy 2/2 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
92 Nguyễn Trần Bảo Trâm 2/2 Bông Sao 8 TP.HCM
93 Trần Ngọc Bảo Trâm 2/3 Nguyễn Công Trứ Bình Tân TP.HCM
94 Nguyễn Bảo Trân 2/2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
95 Nguyễn Đức Trí 2/2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
96 Nguyễn Thùy Minh 2/11 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
97 Hoàng Phương Cát Tường 2/2 Hùng Vương 6 TP.HCM
98 Lê Ngọc Bảo Uyên 2/3 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
99 Trương Thị Nhã Uyên 2/3 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
100 Trần Nhã Uyên 2/2 Võ Văn Tần 6 TP.HCM
101 Nguyễn Hồng Lam Viên 2/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
102 Đặng Tấn Vinh 2/5 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
103 Phạm Nguyễn Trúc Vy 2/1 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
104 Lê Hà Diệu Vy 2/3 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
105 Bùi Cát Nhã Vy 2/8 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
106 Lại Nguyễn Minh Vy 2/4 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
107 Nguyễn Ngọc Ánh Vy 2/6 Quang Trung 12 TP.HCM
108 Nguyễn Ngọc Như Ý 2/12 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.HCM
109 Nguyễn Ngọc Như Ý 2/9 Đoàn Thị Điểm Tân Phú TP.HCM
110 Trần Thị Hồng Yến 2/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM

Danh sách học sinh khối lớp 3 được khen thưởng Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Bùi Khánh An 3/1 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
2 Võ Khánh An 3/1 Quang Trung 12 TP.HCM
3 Lưu Thiên Ân 3A1 Song Minh 12 TP.HCM
4 Huỳnh Vũ Thiên Anh 3/1 Chi Lăng Tân Bình TP.HCM
5 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 3/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
6 Nguyễn Trần Huyền Anh 3/2 Lê Hoàn Gò Vấp TP.HCM
7 Võ Lê Quỳnh Anh 3/3 Lê Văn Sĩ Tân Bình TP.HCM
8 Đặng Hoàng Anh 3/1 Minh Đạo 5 TP.HCM
9 Đặng Tâm Anh 3G Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
10 Đặng Mỹ Anh 3G Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
11 Trần Vũ Chi Anh 3/5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp TP.HCM
12 Mã Phan Gia Bảo 3/3 Bàu Sen 5 TP.HCM
13 Nguyễn Thiên Bảo 3/1 Phan Văn Trị 1 TP.HCM
14 Nguyễn Trang Thanh Bình 3/4 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
15 Nguyễn Quỳnh Chi 3/2 Lạc Hồng Bình Tân TP.HCM
16 Ngô Khánh Chi 3/4 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
17 Huỳnh Hữu Đạt 3/3 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
18 Trương Băng Di 3/3 Thuận Kiều 12 TP.HCM
19 Nguyễn Ngọc Diệp 3/6 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.HCM
20 Trần Ngọc Diệp 3/8 Lê Công Phép Bình Tân TP.HCM
21 Nguyễn Lê Ngọc Diệp 3/2 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
22 Võ Trí Dũng 3/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
23 Lê Nguyễn Ánh Dương 3/2 Lê Hoàn Gò Vấp TP.HCM
24 Nguyễn Vũ Ngọc Duyên 3/13 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
25 Lê Hương Giang 3/1 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
26 Trần Quỳnh Giang 3/14 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
27 Nguyễn Ngọc Gia Hân 3/2 An Hội Gò Vấp TP.HCM
28 Trần Hoàng Gia Hân 3/2 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
29 Nguyễn Lê Hồng Hân 3/3 Hiệp Phú TP Thủ Đức TP.HCM
30 Nguyễn Vũ Diễm Hân 3/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.HCM
31 Nguyễn Phan Gia Hân 3/4 Nguyễn Trường Tộ 4 TP.HCM
32 Quách Minh Hạnh 3/2 Đông Ba Phú Nhuận TP.HCM
33 Hà Vĩnh Hào 3/1 Hanh Thông Gò Vấp TP.HCM
34 Vũ Hoàng Hải Hiếu 3/5 Nguyễn Du 12 TP.HCM
35 Vũ Duy Hưng 3/4 Quốc Tế Á Châu TP Thủ Đức TP.HCM
36 Đinh Thị Quỳnh Hương 3/2 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.HCM
37 Nguyễn Gia Huy 3/3 Bùi Hữu Nghĩa Bình Tân TP.HCM
38 Nguyễn Quang Kha 3/1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
39 Mai Quang Khải 3/4 Mỹ Thủy TP Thủ Đức TP.HCM
40 Mai Phúc Khang 3/1 Chương Dương 1 TP.HCM
41 Đinh Hoàng Bảo Khang 3/1 Cửu Long Bình Thạnh TP.HCM
42 Trang Nguyễn Phúc Khang 3/2 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận TP.HCM
43 Hoàng Minh Khang 3/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
44 Nguyễn Ngọc Ngân Khánh 3/4 Lương Thế Vinh Bình Tân TP.HCM
45 Bùi Duy Khoa 3/1 Đặng Thị Rành TP Thủ Đức TP.HCM
46 Lại Trung Kiên 3/4 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
47 Ngô Hoàng Thiên Kim 3/7 Phú Thọ 11 TP.HCM
48 Nguyễn Quang Lâm 3/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
49 Sẩm Phương Lâm 3A1 Song Minh 12 TP.HCM
50 Nguyễn Hồng Tuệ Lâm 3/1 Trần Quốc Toản 5 TP.HCM
51 Bùi Lâm Gia Linh 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
52 Trần Lợi Uyên Linh 3C Mỹ Huề Hóc Môn TP.HCM
53 Nguyễn Bảo Linh 3/2 Phạm Văn Hai Tân Bình TP.HCM
54 Trần Nguyễn Diệu Linh 3/5 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
55 Trần Mai Khánh Linh 3/4 Thị Trấn Củ Chi 2 Củ Chi TP.HCM
56 Dương Huỳnh Xuân Mai 3/5 Phùng Hưng 11 TP.HCM
57 Nguyễn Phạm Bình Minh 3/1 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình TP.HCM
58 Lê Trương Thảo Minh 3/1 Lê Văn Việt TP Thủ Đức TP.HCM
59 Trần Hà Phương My 3c Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
60 Nguyễn Hoàng Khánh My 3/3 Nguyễn Văn Trỗi TP Thủ Đức TP.HCM
61 Nguyễn Hoàng Thảo My 3/9 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
62 Trần Ngọc Trà My 3/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
63 Trịnh Lan My 3/3 Trường Thạnh TP Thủ Đức TP.HCM
64 Mai Huỳnh Thanh Ngân 3/4 Nguyễn Việt Hồng 3 TP.HCM
65 Nguyễn Cửu Phương Nghi 3/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận TP.HCM
66 Nguyễn Thanh Ngọc 3/2 Lê Ngọc Hân 1 TP.HCM
67 Nguyễn Như Khánh Ngọc 3/3 Nguyễn Văn Tây TP Thủ Đức TP.HCM
68 Nguyễn Trần Minh Ngọc 3/4 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
69 Trần Ngọc Thảo Nguyên 3/7 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
70 Nguyễn Thái Tâm Nguyên 3/7 Lê Quý Đôn Gò Vấp TP.HCM
71 Nguyễn Trần Phúc Nguyên 3/3 Nguyễn Trung Trực TP Thủ Đức TP.HCM
72 Cao Nguyễn Hạnh Nguyên 3/14 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
73 Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 3/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh TP.HCM
74 Tô Hoài Tú Nguyên 3G Xuân Thới Thượng Hóc Môn TP.HCM
75 Nguyễn Lê Thanh Nhã 3/1 Bình Quới TP Thủ Đức TP.HCM
76 Võ Khánh Nhi 3/5 Phan Huy Ích Tân Bình TP.HCM
77 Lâm Đỗ Quỳnh Nhi 3/1 Trần Cao Vân Bình Tân TP.HCM
78 Đặng Hoàng An Nhiên 3/5 Nguyễn Văn Banh TP Thủ Đức TP.HCM
79 Phan Lê Quỳnh Như 3/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
80 Đặng Nguyễn Hồng Nhung 3/3 Đặng Văn Bất TP Thủ Đức TP.HCM
81 Trần Phạm Gia Phú 3A Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.HCM
82 Hồ Diên Phúc 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
83 Nguyễn Mai Hoàng Phúc 3/2 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
84 Mai Nguyễn Hồng Phúc 3/10 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
85 Nguyễn Nhã Phương 3/1 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
86 Nguyễn Linh Phương 3/4 Lạc Long Quân 11 TP.HCM
87 Nguyễn Hoàng Quân 3/4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận TP.HCM
88 Đinh Ngọc Như Quỳnh 3/9 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
89 Hoặc Mỹ San 3/2 Nguyễn Đức Cảnh 5 TP.HCM
90 Trần Hà Minh Tâm 3/2 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
91 Nguyễn Ngọc Phương Tâm 3/3 Phù Đổng 6 TP.HCM
92 Huỳnh Thanh Thảo 3/1 Lam Sơn 6 TP.HCM
93 Hoàng Minh Thảo 3/3 Lương Thế Vinh 1 TP Thủ Đức TP.HCM
94 Trần Phương Thảo 3/1 Nguyễn Bá Ngọc 11 TP.HCM
95 Trần Hạo Thiên 3/1 Bình Trị Đông A Bình Tân TP.HCM
96 Võ Phước Thịnh 3/3 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
97 Trịnh Thanh Thư 3/1 Giồng Ông Tố TP Thủ Đức TP.HCM
98 Lê Hoàng Anh Thư 3/2 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
99 Phạm Ngọc Anh Thư 3/2 Trần Quang Khải Gò Vấp TP.HCM
100 Võ Trần Nhã Thy 3/2 Bình Trưng Đông TP Thủ Đức TP.HCM
101 Đỗ Thùy Tiên 3/7 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
102 Trần Bảo Tiên 3/5 Võ Văn Tần 12 TP.HCM
103 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 3/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
104 Nguyễn Trần Bảo Trâm 3/4 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
105 Phùng Kiều Minh Trang 3/1 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
106 Phạm Lê Phương Trinh 3/5 Nguyễn Văn Triết TP Thủ Đức TP.HCM
107 Hoàng Đức Trọng 3/5 Trần Văn Ơn 12 TP.HCM
108 Đỗ Bảo Trúc 3/2 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
109 Nguyễn Phong Gia Tuệ 3/1 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
110 Lê Thụy Cát Tường 3/3 Khai Minh 1 TP.HCM
111 Trương Nhã Uyên 3/1 Tạ Uyên Nhà Bè TP.HCM
112 Võ Hồng Hải Vi 3/7 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
113 Lê Quốc Việt 3/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
114 Đào Thị Nhã Vinh 3/3 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
115 Nguyễn Bảo Minh Vy 3/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
116 Hồ Lê Khiết Vy 3/6 Chính Nghĩa 5 TP.HCM
117 Lê Ngọc Minh Vy 3/1 Hanh Thông Gò Vấp TP.HCM
118 Vũ Ngọc Thảo Vy 3/2 Hoàng Văn Thụ Bình Tân TP.HCM
119 Lê Hà Diệu Vy 3/3 Lương Thế Vinh TP Thủ Đức TP.HCM

Danh sách học sinh khối lớp 4 được khen thưởng Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Linh An 4/1 Minh Đạo 5 TP.HCM
2 Khương Mỹ An 4/1 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
3 Phạm Tâm An 4/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh TP.HCM
4 Nguyễn Diệu An 4/4 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.HCM
5 Đặng Thị Thùy An 4/3 Trần Quốc Toản Bình Chánh TP.HCM
6 Lê Minh Bảo An 4/1 Võ Trường Toản 10 TP.HCM
7 Trần Võ Thiên Ân 4/1 Phước Hiệp Củ Chi TP.HCM
8 Trần Đỗ Trâm Anh 4/6 Chính Nghĩa 5 TP.HCM
9 Lê Hoàng Phương Anh 4/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
10 Nguyễn Nhật Minh Anh 4/8 Hoàng Diệu TP Thủ Đức TP.HCM
11 Nguyễn Phan Phương Anh 4/5 Lạc Long Quân 11 TP.HCM
12 Luyện Nam Anh 4/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
13 Nguyễn Ngọc Anh 4/1 Lý Cảnh Hớn 5 TP.HCM
14 Nguyễn Ý Anh 4D Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
15 Nguyễn Hồ Hà Anh 4/2 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
16 Châu Phúc Minh Anh 4/4 Phạm Hồng Thái 5 TP.HCM
17 Nguyễn Xuân Quỳnh Anh 4/7 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
18 Trần Nguyễn Ngân Anh 4/1 Trần Quang Diệu 3 TP.HCM
19 Nguyễn Ngọc Diệp Anh 4/7 Trần Văn Ơn 12 TP.HCM
20 Nguyễn Khánh Băng 4/4 Phú Thuận 7 TP.HCM
21 Lương Thị Ngọc Bích 4/1 Chi Lăng 6 TP.HCM
22 Trương Thị Ngọc Bích 4/1 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
23 Lê Ngọc Phương Bình 4/7 Võ Văn Hát TP Thủ Đức TP.HCM
24 Nguyễn Phạm Thủy Bình 4/7 Xuân Hiệp TP Thủ Đức TP.HCM
25 Huỳnh Lê Minh Châu 4/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
26 Lưu Ngọc Minh Châu 4THA Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.HCM
27 Trần Hương Bảo Châu 4/1 Tân Thuận Đông 7 TP.HCM
28 Phạm Nguyễn Mai Chi 4/2 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
29 Ngô Quốc Cường 4/6 Lê Trọng Tấn Bình Tân TP.HCM
30 Dương Khả Di 4/1 Hanh Thông Gò Vấp TP.HCM
31 Nguyễn Hồng Hoài Diệp 4/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
32 Bùi Phương Dung 4/7 Hanh Thông Gò Vấp TP.HCM
33 Nguyễn Đức Dũng 4/1 Trần Quang Cơ 10 TP.HCM
34 Hoàng Minh 4/2 Cách Mạng Tháng Tám Tân Bình TP.HCM
35 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 4/1 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
36 Phạm Khả Hân 4/5 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
37 Đỗ Cao Trung Hậu 4/1 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
38 Lê Hoàng Gia Hưng 4/9 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
39 Nguyễn Hữu Thanh Huyền 4/4 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.HCM
40 Nguyễn Đông Khải 4/4 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
41 Lưu Bá Tuấn Khang 4/5 Hiệp Phú TP Thủ Đức TP.HCM
42 Phạm Bá Khoa 4/1 Võ Trường Toản 10 TP.HCM
43 Trần Sĩ Kiệt 4/1 Đống Đa Tân Bình TP.HCM
44 Huỳnh Ngọc Thiên Kim 4/2 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
45 Trần Phạm Thiên Kim 4/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
46 Hoàng Quỳnh Lam 4/2 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp TP.HCM
47 Nguyễn Lữ Lâm 4/1 Lê Ngọc Hân 1 TP.HCM
48 Nguyễn Tuấn Lâm 4/2 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
49 Nguyễn Đặng Tuệ Liên 4/3 Nguyễn Du 12 TP.HCM
50 Trần Khánh Linh 4/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
51 Lê Phương Linh 4/6 Quang Trung 12 TP.HCM
52 Hà Huỳnh Diệu Linh 4/1 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
53 Nguyễn Thùy Linh 4A Tam Đông 2 Hóc Môn TP.HCM
54 Lương Hoàng Long 4/1 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình TP.HCM
55 Văn Hoàng Khánh Ly 4/4 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
56 Lâm Ngọc Tuệ Mẫn 4/1 Lam Sơn Bình Thạnh TP.HCM
57 Trần Hoàng Bảo Mi 4A4 Trương Vĩnh Ký 11 TP.HCM
58 Trần Thiện Minh 4A1 Song Minh 12 TP.HCM
59 Bùi Viết Bảo Nam 4/4 Nam Sài Gòn 7 TP.HCM
60 Ừng Hoàng Nam 4/4 Võ Thị Sáu 7 TP.HCM
61 Nguyễn Bảo Ngân 4/2 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
62 Nguyễn Võ Khánh Ngân 4/1 Nguyễn Trường Tộ 4 TP.HCM
63 Dương Kim Ngân 4/6 Nhị Xuân Hóc Môn TP.HCM
64 Nguyễn Thanh Kim Ngân 4/2 Thuận Kiều 12 TP.HCM
65 Nguyễn An Khánh Nghi 4/1 Đống Đa Tân Bình TP.HCM
66 Trần Nguyễn Phương Nghi 4/3 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.HCM
67 Huỳnh Phương Nghi 4/8 Vĩnh Lộc 2 Bình Chánh TP.HCM
68 Võ Danh Bảo Nghĩa 4/2 Trần Văn Vân TP Thủ Đức TP.HCM
69 Trần Vũ Bảo Ngọc 4/6 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
70 Quách Nguyễn Minh Ngọc 4/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
71 Phan Nguyễn Bảo Ngọc 4/5 Trần Thị Bưởi TP Thủ Đức TP.HCM
72 Nguyễn Khôi Nguyên 4/7 An Hội Gò Vấp TP.HCM
73 Bùi Lê Thảo Nguyên 4/2 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
74 Kiều Nguyễn Minh Nhân 4/1 Thạnh Mỹ Lợi TP Thủ Đức TP.HCM
75 Nguyễn Kim Thảo Nhi 4C Cầu Xáng Hóc Môn TP.HCM
76 Huỳnh Lê Thảo Nhi 4/2 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
77 Nguyễn Yến Nhi 4/11 Kim Đồng 12 TP.HCM
78 Nguyễn Trần Ngọc Nhi 4/1 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
79 Ngô Hiền Nhi 4/6 Phan Huy Ích Tân Bình TP.HCM
80 Hồ Thảo Nhi 4/3 Đinh Tiên Hoàng 1 TP.HCM
81 Nguyễn An Nhiên 4/8 Kỳ Đồng 3 TP.HCM
82 Võ Trần An Nhiên 4/3 Phạm Văn Chiêu 12 TP.HCM
83 Bùi Lê An Nhiên 4/7 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
84 Võ Tuệ Nhiên 4/1 Thái Hưng 8 TP.HCM
85 Phạm Đình An Nhiên 4/3 Thanh Đa Bình Thạnh TP.HCM
86 Đinh Trần Gia Như 4/1 Bình Tiên 6 TP.HCM
87 Phạm Ngọc Quỳnh Như 4/3 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
88 Lê Thiên Nương 4/1 An Lạc 2 Bình Tân TP.HCM
89 Phan Gia Phát 4/6 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
90 Nguyễn Ngọc Nhã Phương 4/3 Bàu Sen 5 TP.HCM
91 Nguyễn Lan Phương 4B Lê Văn Tám TP Tây Ninh Tây Ninh
92 Phan Nguyễn Xuân Phương 4/4 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
93 Chung Kim Phượng 4/5 Phù Đổng Bình Tân TP.HCM
94 Phạm Ngọc Ái Quyên 4/6 Nguyễn Văn Banh TP Thủ Đức TP.HCM
95 Bùi Quỳnh Nguyên Sa 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
96 Lâm Bảo Thanh 4/1 Lý Tự Trọng 12 TP.HCM
97 Giảng Long Thành 4/4 Hiệp Tân Tân Phú TP.HCM
98 Bùi Ngọc Lan Thảo 4/4 Chương Dương 1 TP.HCM
99 Lê Thanh Thảo 4/6 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
100 Nguyễn Diệp Tú Thi 4/1 Lam Sơn 6 TP.HCM
101 Trường Nguyễn Anh Thơ 4/3 Khai Minh 1 TP.HCM
102 Phạm Minh Thơ 4/3 Võ Văn Tần 12 TP.HCM
103 Nguyễn Ngọc Song Thư 4/1 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
104 Nguyễn Kim Thư 4/4 Lê Đình Chinh 5 TP.HCM
105 Võ Trần Song Thư 4/2 Lê Hoàn Gò Vấp TP.HCM
106 Lê Hoài Thương 4/8 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
107 Hồ Nguyễn Kim Thưởng 4/8 Bình Trị 1 Bình Tân TP.HCM
108 Trần Ngọc Bảo Trâm 4/9 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
109 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 4/2 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
110 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 4/4 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
111 Huỳnh Hoàng Khánh Trân 4/4 Nguyễn Văn Tây TP Thủ Đức TP.HCM
112 Nguyễn Hoàng Tuệ Trúc 4/1 Nguyễn Văn Trỗi TP Thủ Đức TP.HCM
113 Võ Tinh 4/11 Đinh Bộ Linh Tân Phú TP.HCM
114 Nguyễn Phạm Gia Tuệ 4/3 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
115 Võ Nguyễn Yến Vi 4/1 Phú Thọ Hòa Tân Bình TP.HCM
116 Nguyễn Ngân 4/1 Lương Thế Vinh 1 TP Thủ Đức TP.HCM
117 Ngô Ngọc Khánh Vy 4/1 Huỳnh Kiến Hoa 5 TP.HCM
118 Nguyễn Phạm Khánh Vy 4B Lê Văn Tám TP Tây Ninh Tây Ninh
119 Lê Nguyễn Phương Vy 4/3 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
120 Đinh Hương Vy 4/5 Linh Chiểu TP Thủ Đức TP.HCM
121 Phạm Lương Bình Yên 4/5 Trần Quang Cơ 12 TP.HCM
122 Phạm Bảo Yến 4/4 Nguyễn Huệ 6 TP.HCM
123 Ngô Cẩm Yến 4/5 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
124 Trần Lê Hải Yến 4/1 Rạch Ông 8 TP.HCM

Danh sách học sinh khối lớp 5 được khen thưởng Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM năm học 2024 - 2025

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Ngọc Khánh An 5/1 Châu Văn Liêm 6 TP.HCM
2 Hoàng Phúc Lộc An 5/6 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.HCM
3 Võ Phan Quỳnh Anh 5/3 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
4 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Anh 5/3 Bế Văn Đàn Bình Thạnh TP.HCM
5 Phan Ngọc Thảo Anh 5/3 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
6 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 5M Hoàng Hoa Thám Hóc Môn TP.HCM
7 Nguyễn Hữu Kim Anh 5/8 Hồng Hà Bình Thạnh TP.HCM
8 Trương Ngọc Bảo Anh 5/1 Lam Sơn 6 TP.HCM
9 Dương Ngọc Lan Anh 5/4 Ngã Ba Giồng Hóc Môn TP.HCM
10 Hà Phương Anh 5/2 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
11 Nguyễn Trúc Minh Anh 5/2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
12 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 5/5 Nguyễn Văn Trỗi TP Thủ Đức TP.HCM
13 Hoàng Minh Anh 5A1 Song Minh 12 TP.HCM
14 Lê Nguyễn Duy Anh 5/3 Thuận Kiều 12 TP.HCM
15 Phạm Khánh Băng 5/2 Trần Quang Khải Gò Vấp TP.HCM
16 Trần Phạm Ngọc Bích 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.HCM
17 Phạm Thị Hà Bình 5/7 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
18 Nguyễn Quỳnh Chi 5/8 Hanh Thông Gò Vấp TP.HCM
19 Ngô Ngọc Linh Chi Chi 5/3 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
20 Phan Linh Chi 5/3 Võ Thị Thừa 12 TP.HCM
21 Nguyễn Quang Chí 5/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
22 Lâm Tín Danh 5/1 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
23 Lê Nguyễn Ánh Dương 5/1 Nguyễn Văn Trỗi TP Thủ Đức TP.HCM
24 Ngô Mỹ Duyên 5/4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình TP.HCM
25 Phan Nguyễn Hữu Duyên 5/6 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
26 Bùi Khánh 5/2 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
27 Nguyễn Nhật Minh Hạ 5/4 Hồ Thị Kỷ 10 TP.HCM
28 Lê Nguyễn Gia Hân 5/7 Bình Thuận Bình Tân TP.HCM
29 Phạm Hồ Gia Hân 5/4 Lại Hùng Cường Bình Chánh TP.HCM
30 Nguyễn Ngọc Gia Hân 5/1 Phạm Hồng Thái 5 TP.HCM
31 Bùi Gia Hân 5/1 Quang Trung 12 TP.HCM
32 Nguyễn Ngọc Hân 5/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
33 Phan Gia Hân 5/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
34 Nguyễn Phúc Hiệp 5/1 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
35 Trần Lê Kim Hoàng 5/3 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
36 Lê Tuấn Hưng 5/5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình TP.HCM
37 Đỗ Dương Diễm Hương 5C Lê Văn Tám TP Tây Ninh Tây Ninh
38 Đỗ Thanh Thiên Hương 5/2 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
39 Huy 5/2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
40 Trần Minh Khang 5/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình TP.HCM
41 Trương Nguyên Khang 5A1 Vinschool Golden River Bình Thạnh TP.HCM
42 Võ Trần Mai Khanh 5/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
43 Huỳnh Ngô Vân Khánh 5/5 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
44 Bạch Ngọc Đăng Khoa 5/3 Tam Bình TP Thủ Đức TP.HCM
45 Lê Thành Khôi 5/3 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
46 Nguyễn Ngọc Khuê 5/2 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp TP.HCM
47 Phan Thiên Kim 5/7 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
48 Trần Thị Thiên Kim 5/3 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
49 Phạm Nguyễn Hà Lâm 5/12 An Hội Gò Vấp TP.HCM
50 Nguyễn Minh Lâm 5/2 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
51 Phạm Ngọc Bảo Lâm 5/1 Tân Xuân Hóc Môn TP.HCM
52 Hồ Phương Linh 5/3 An Hội Gò Vấp TP.HCM
53 Phạm Yến Linh 5/1 Lê Ngọc Hân 1 TP.HCM
54 Lê Phương Linh 5/4 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
55 Phan Nguyễn Trúc Linh 5/3 Phong Phú 2 Bình Chánh TP.HCM
56 Phan Bảo Khánh Linh 5/3 Trương Định 12 TP.HCM
57 Phan Diệu Linh 5/10 Vĩnh Lộc 2 Bình Chánh TP.HCM
58 Phạm Hoàng Đức Lộc 5/3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận TP.HCM
59 Trần Bảo Long 5/4 Khai Minh 1 TP.HCM
60 Chu Ngọc Quỳnh Mai 5/4 Khai Minh 1 TP.HCM
61 Phạm Nguyễn Quế My 5/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
62 Nguyễn Hoàng My 5/2 Võ Văn Tần 12 TP.HCM
63 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 5/6 Mỹ Hòa Hóc Môn TP.HCM
64 Đặng Nguyễn Hoàng Ngân 5/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
65 Trần Ngọc Thiên Ngân 5/1 Trần Văn Ơn 12 TP.HCM
66 Nguyễn Lê Kim Ngân 5G Xuân Thới Thượng Hóc Môn TP.HCM
67 Diệp Gia Bảo Nghi 5/2 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
68 Võ Nguyễn Phương Nghi 5/2 Lạc Hồng Bình Tân TP.HCM
69 Nguyễn Võ Phương Nghi 5E Trần Văn Danh Hóc Môn TP.HCM
70 Nguyễn Hồ Minh Nghiệp 5/6 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
71 Đỗ Lê Vỹ Ngọc 5/2 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
72 Nguyễn Kim Ngọc 5/4 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
73 Nguyễn Minh Ngọc 5/1 Quang Trung 12 TP.HCM
74 Phạm Lâm Bảo Ngọc 5/6 Bàu Sen 5 TP.HCM
75 Nguyễn Phúc Nguyên 5B Việt Mỹ 11 TP.HCM
76 Đặng Võ Thảo Nguyên 5/3 Võ Thị Thừa 12 TP.HCM
77 Phan Nguyễn Hữu Nhân 5/6 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
78 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 5/3 Bình Tân BÌnh Tân TP.HCM
79 Nguyễn Phương Nhi 5/6 Đào Sơn Tây TP Thủ Đức TP.HCM
80 Nguyễn Hà Phương Nhi 5/6 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
81 Nguyễn Lê Yến Nhi 5/7 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình TP.HCM
82 Nguyễn Lê Thảo Nhi 5/2 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
83 Phùng Nguyễn An Nhiên 5/10 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
84 Nguyễn Thảo Như 5A Thới Tam Hóc Môn TP.HCM
85 Phạm Phi Nhung 5/2 Linh Chiểu TP Thủ Đức TP.HCM
86 Hoàng Trúc Phương 5A Mỹ Huề Hóc Môn TP.HCM
87 Trương Nguyễn Uyên Phương 5/1 Tân Xuân Hóc Môn TP.HCM
88 Nguyễn Lê Anh Quân 5/1 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
89 Nguyễn Ngọc Tú Quỳnh 5/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
90 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh 5/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
91 Nguyễn Thảo Quỳnh 5/3 Lương Định Của 3 TP.HCM
92 Lê Ngọc Phương Quỳnh 5/1 Lý Cảnh Hớn 5 TP.HCM
93 Võ Nguyễn Hà Thanh 5/1 Đống Đa Tân Bình TP.HCM
94 Nguyễn Thanh Thảo 5T1 Hòa Bình 1 TP.HCM
95 Vũ Phương Thảo 5/2 Nguyễn Du 12 TP.HCM
96 Trần Cảnh Thiên 5A1 Song Minh 12 TP.HCM
97 Phạm Quỳnh Thư 5/5 Bình Hòa Bình Thạnh TP.HCM
98 Lê Ngọc Anh Thư 5/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
99 Huỳnh Anh Thư 5/3 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
100 Nguyễn Phương Thùy 5/7 Võ Thị Sáu 7 TP.HCM
101 Nguyễn Hoàng Khánh Thy 5/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.HCM
102 Lê Nguyễn Bảo Tiên 5/2 Đinh Công Tráng Bình Tân TP.HCM
103 Phạm Minh Tiến 5/1 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
104 Phạm Bảo Trân 5/2 Bình Long Bình Tân TP.HCM
105 Nguyễn Phước Thùy Trang 5/5 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
106 Nguyễn Hữu Trí 5/9 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
107 Lợi Chí Tường 5A Lâm Văn Bền Nhà Bè TP.HCM
108 Nguyễn Hoàng Cát Tường 5/2 Nguyễn Thiện Thuật 6 TP.HCM
109 Trần Hoàng Nhã Uyên 5/7 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.HCM
110 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 5/6 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
111 Lê Hà Thu Vân 5/7 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
112 Trần Phúc Vinh 5/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
113 Nguyễn Mai Hoàng 5/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
114 Dương Ngọc Tường Vy 5/2 Đinh Bộ Lĩnh 4 TP.HCM
115 Vũ Huỳnh Mai Vy 5/1 Đuốc Sống 1 TP.HCM
116 Minh Nhật Vy 5/1 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
117 Bùi Lê Ngọc Gia Vy 5/4 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
118 Nguyễn Hoàng Yến 5/6 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: