Danh sách 595 thí sinh dự vòng chung kết Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ

Thứ năm, 02/05/2024 10:38 (GMT+7)

BTC Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ (năm học 2023 – 2024) công bố danh sách 595 thí sinh dự thi chung kết.

Giải Lê Quý Đôn

Tập thể các thí sinh trường THCS Lý Tự Trọng, tỉnh Trà Vinh cùng thầy Tổng phụ trách Huỳnh Huệ Minh cười tươi trong ngày hội chung kết năm học 2022 – 2023.

Đây cũng là những thí sinh được khen thưởng đợt 1 và đợt 2 Giải Lê Quý Đôn năm học 2023 - 2024.

Danh sách 595 thí sinh tham dự vòng chung kết Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ:

Khối lớp 6

STT SBD HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 6001 Huỳnh Thùy An 6.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
2 6002 Lê Nguyễn Bảo An 6.5 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
3 6003 Hà Trọng Thiên Ân 6A11 Bình Chánh Bình Chánh TP.HCM
4 6004 Đỗ Dương Bảo Ân 6.10 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP.HCM
5 6005 Nguyễn Lê Minh Anh 6.9 Bình Tây 6 TP.HCM
6 6006 Ngô Phương Anh 6.4 Lạc Hồng 10 TP.HCM
7 6007 Nguyễn Trâm Anh 6A14 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
8 6008 Phạm Quỳnh Anh 6.1 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
9 6009 Nguyễn Đoàn Vân Anh 6.11 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
10 6010 Lê Nguyễn Minh Anh 6.1 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
11 6011 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 6A16 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
12 6012 Nguyễn Thị Trâm Anh 6.2 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
13 6013 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 6A1 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
14 6014 Trương Quỳnh Anh 6.6 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
15 6015 Trần Hải Bách 6.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
16 6016 Trương Gia Bảo 6A6 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
17 6017 Nguyễn Quốc Bảo 6A5 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
18 6018 Trần Quý Hồng Châu 6A3 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
19 6019 Võ Ngọc Trân Châu 6TK1 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
20 6020 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 6A3 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
21 6021 Võ Nguyễn Bảo Châu 6A7 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
22 6022 Trần Quốc Đại 6.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
23 6023 Nguyễn Hoàng Linh Đan 6.10 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
24 6024 Trần Khánh Đăng 6.9 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
25 6025 Tăng Văn Danh 6.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
26 6026 Phạm Huy Đạt 6.5 Nguyễn Du 1 TP.HCM
27 6027 Phạm Ngọc Thiên Di 6.3 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
28 6028 Lê Trần Ngọc Diệp 6.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
29 6029 Trần Lê Ngọc Diệp 6.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
30 6030 Nguyễn Hương Giang 6T1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
31 6031 Trần Ngọc Thiên Giao 6.1 An Lạc Bình Tân TP.HCM
32 6032 Trần Hoàng Khánh 6.1 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
33 6033 Phan Tại Minh Hải 6A1 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
34 6034 Nguyễn Thanh Hải 6.6 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
35 6035 Võ Hoàng Hải 6.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
36 6036 Nguyễn Tuyết Hân 6A6 Hồng Bàng 5 TP.HCM
37 6037 Trương Ngọc Hân 6.14 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
38 6038 Lưu Gia Hân 6.3 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
39 6039 Huỳnh Gia Hân 6.15 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
40 6040 Phạm Bảo Hân 6.3 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
41 6041 Lâm Trân Hảo 6.1 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
42 6042 Nguyễn Minh Hạo 6.8 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
43 6043 Trần Lê Thái Hòa 6.7 Nguyễn Trãi Tân Phú TP.HCM
44 6044 Phùng Mai Hoàng 6A6 Tân Phú 9 TP.HCM
45 6045 Hồ Huy Hoàng Hoàng 6.8 Trần Quốc Toản Bình Tân TP.HCM
46 6046 Nguyễn Hữu Hướng 6A1 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
47 6047 Nguyễn Đăng Huy 6A8 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
48 6048 Ngô Tử Khang 6A2 Trung học Thực Hành Sài Gòn 5 TP.HCM
49 6049 Trương Phúc Khang 6.3 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
50 6050 Nguyễn Phúc Khang 6A8 Lê Lợi Tân Phú TP.HCM
51 6051 Lê Danh Bảo Khánh 6A13 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
52 6052 Phạm Lê Cát Khánh 6A2 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
53 6053 Trương Gia Khánh 6A12 Trần Quốc Toản 2 TP.Thủ Đức TP.HCM
54 6054 Nguyễn Đăng Khôi 6.9 Bình Tây 6 TP.HCM
55 6055 Nguyễn Anh Khôi 6.2 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
56 6056 Nguyễn Anh Kiệt 6.1 Bình Hưng Hòa Bình Tân TP.HCM
57 6057 Nguyễn Võ Anh Kiệt 6.5 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
58 6058 Trần Nguyễn Gia Kỳ 6A7 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
59 6059 Trần Thư Kỳ 6.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
60 6060 Huỳnh Lê Trúc Lam 6A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
61 6061 Nguyễn Thị Thanh Lam 6A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
62 6062 Thái Thùy Lâm 6A5 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
63 6063 Phạm Nhật Lâm 6A5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
64 6064 Lê Vân Lam 6A10 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
65 6065 Vũ Nguyễn Hà Linh 6.9 Tô Ngọc Vân 12 TP.HCM
66 6066 Nguyễn Khánh Linh 6.14 Tôn Thất Tùng Tân Phú TP.HCM
67 6067 Bùi Nguyễn Phương Linh 6A7 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
68 6068 Nguyễn Thu Loan 6A18 Hồng Bàng 5 TP.HCM
69 6069 Nguyễn Quốc Hưng Long 6A8 Chi Lăng 4 TP.HCM
70 6070 Ngô Tiến Long 6.11 Ba Đình 5 TP.HCM
71 6071 Lê Hoàng Long 6A5 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
72 6072 Huỳnh Thủy Mai 6.1 Trung Sơn Bình Chánh TP.HCM
73 6073 Lâm Thanh Kiều Mai 6.9 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
74 6074 Ngô Khải Minh 6.5 Nguyễn Du 1 TP.HCM
75 6075 Lục Vĩ Minh 6A1 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
76 6076 Phan Hoàng Minh 6A5 Lạc Long Quân Bình Tân TP.HCM
77 6077 Hồ Thảo My 6.4 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
78 6078 Nguyễn Ngọc Hà My 6.15 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
79 6079 Nguyễn Hồng My 6.7 Tân Sơn Gò Vấp TP.HCM
80 6080 Trần Thị Hà My 6.6 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
81 6081 Thái Ngọc Hằng Nga 6A4 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
82 6082 Nguyễn Lê Linh Nga 6 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
83 6083 Vũ Ngọc Kim Ngân 6A7 Chu Văn An 1 TP.HCM
84 6084 Phạm Thanh Ngân 6.7 Bạch Đằng 3 TP.HCM
85 6085 Đặng Nguyễn Kim Ngân 6A5 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
86 6086 Trần Kim Ngân 6.9 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
87 6087 Phan Ngọc Đại Ngọc 6A15 Nguyễn Du 1 TP.HCM
88 6088 Nguyễn Lê Thanh Ngọc 6.9 Bình Tây 6 TP.HCM
89 6089 Đỗ Minh Ngọc 6A1 Phú Mỹ Hưng Củ Chi TP.HCM
90 6090 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 6.3 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
91 6091 Bùi Trần Phương Nguyên 6.8 Kim Đồng 5 TP.HCM
92 6092 Trần Hoàng Bảo Nguyên 6.6 Hậu Giang 6 TP.HCM
93 6093 Cao Xuân Bảo Nguyên 6.6 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
94 6094 Trần Khôi Nguyên 6A1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
95 6095 Nguyễn Phạm Bảo Nguyên 6A15 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
96 6096 Nguyễn Minh Nhật 6A5 Phan Sào Nam 3 TP.HCM
97 6097 Đỗ Ngọc Nhi 6.2 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
98 6098 Nguyễn Trần Phương Nhi 6A10 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
99 6099 Lương Vũ An Nhiên 6.6 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
100 6100 Phạm Nguyễn An Nhiên 6A9 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
101 6101 Dương Ngọc Minh Như 6A1 Ngô Tất Tố 10 TP.HCM
102 6102 Võ Hà Quỳnh Như 6.9 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
103 6103 Ngô Quỳnh Như 6.10 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
104 6104 Đỗ Dương Bửu Như 6 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
105 6105 Trần Lê Phúc 6A2 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
106 6106 Lê Ngọc Thanh Phụng 6.6 Phú Thọ 11 TP.HCM
107 6107 Phạm Mai Phương 6.4 Đoàn Kết 6 TP.HCM
108 6108 Phạm Bích Phương 6.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
109 6109 Nguyễn Mai Phương 6A12 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
110 6110 Nguyễn Hiểu Phương 6.6 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
111 6111 Trần Tấn Quân 6.1 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
112 6112 Nguyễn Minh Quân 6.2 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
113 6113 Mã Phan Minh Quý 6A5 Hồng Bàng 5 TP.HCM
114 6114 Nguyễn Phương Quỳnh 6.11 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
115 6115 Nguyễn Tú Quỳnh 6A3 Vân Đồn 4 TP.HCM
116 6116 Hồ Ngọc Như Quỳnh 6A9 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
117 6117 Đặng Minh Tấn 6A1 Đoàn Thị Điểm 3 TP.HCM
118 6118 Lăng Thanh Tấn 6.1 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh TP.HCM
119 6119 Đỗ Ngọc Đan Thanh 6A17 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
120 6120 Nguyễn Đức Thành 6A4 Tăng Nhơn Phú B TP.Thủ Đức TP.HCM
121 6121 Nguyễn Hoàng Phước Thiện 6A4 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
122 6122 Mai An Thịnh 6.1 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
123 6123 Hồ Đắc Anh Thư 6.11 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
124 6124 Lê Thị Kim Thư 6.3 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
125 6125 Nguyễn Vũ Hoàng Thư 6A3 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
126 6126 Trần Hà Anh Thư 6.7 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
127 6127 Phan Diệu Thư 6.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
128 6128 Võ Ngọc Minh Thư 6.7 Bình Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
129 6129 Đặng Nguyễn Ngọc Thùy 6.3 An Phú Đông 12 TP.HCM
130 6130 Nguyễn Ngọc Khánh Thy 6.1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
131 6131 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 6.3 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
132 6132 Nguyễn Trần Khánh Trâm 6.15 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
133 6133 Lê Huỳnh Trâm 6A7 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
134 6134 Nguyễn Trần Bảo Trân 6A6 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
135 6135 Mai Hữu Kì Trân 6.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
136 6136 Lê Quang Trí 6.9 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
137 6137 Nguyễn Võ Thiên Triều 6A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
138 6138 Hồ Ngọc Trinh 6.4 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
139 6139 Nguyễn Hoàng Phương Trinh 6TK2 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
140 6140 Nguyễn Ngọc Thủy Trúc 6A3 Đồng Khởi 1 TP.HCM
141 6141 Phạm Thái 6.14 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
142 6142 Nguyễn Ngọc Phương Uyên 6A3 Chu Văn An 1 TP.HCM
143 6143 Võ Đào Bảo Uyên 6.8 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
144 6144 Nguyễn Lê Bích Vân 6.5 Nguyễn An Ninh 1 TP.HCM
145 6145 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 6A5 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
146 6146 Nguyễn Thảo Vân 6.1 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
147 6147 Đặng Nguyễn Thuận Vân 6.1 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
148 6148 Nguyễn Ngọc Mỹ Vân 6.3 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
149 6149 Đặng Phương Vy 6.6 Chu Văn An 11 TP.HCM
150 6150 Trần Ngọc Tường Vy 6.2 An Phú Đông 12 TP.HCM
151 6151 Nguyễn Thảo Vy 6.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
152 6152 Vũ Lê Vy 6.14 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
153 6153 Trần Thanh Xuân 6A11 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
154 6154 Nguyễn Diên Như Ý 6.11 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM

Khối lớp 7

STT SBD HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 7001 Lợi Nhã An 7A7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
2 7002 Nguyễn Thị Phước An 7.1 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
3 7003 Nguyễn Lê Triều An 7.5 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
4 7004 Hồ Nguyễn Tường An 7A11 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
5 7005 Vũ Lê Ngọc Anh 7A5 Vân Đồn 4 TP.HCM
6 7006 Trương Thị Hoàng Anh 7.7 Chu Văn An 11 TP.HCM
7 7007 Trần Minh Anh 7.6 Tô Ngọc Vân 12 TP.HCM
8 7008 Dương Thị Tuyết Anh 7.1 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
9 7009 Lê Võ Phương Anh 7.2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
10 7010 Lê Võ Minh Anh 7A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
11 7011 Hồ Quốc Anh 7.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
12 7012 Lê Hoàng Phương Anh 7.6 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
13 7013 Dương Tuấn Anh 7.13 Đặng Thúc Vinh Hóc Môn TP.HCM
14 7014 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 7A6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
15 7015 Phan Quỳnh Anh 7A6 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
16 7016 Trịnh Thị Thanh Bình 7.10 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
17 7017 Nguyễn Ngọc Minh Châu 7A1 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
18 7018 Nguyễn Khánh Chi 7.6 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
19 7019 Nguyễn Trần Nhật Cường 7.5 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
20 7020 Huỳnh Ngọc Linh Đan 7.5 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
21 7021 Hồ Khánh Đăng 7A4 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
22 7022 Phạm Ngọc Minh Đăng 7.11 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
23 7023 Nguyễn Phạm Toại Danh 7A5 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
24 7024 Bùi Phương Hồng Diệp 7.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
25 7025 Thang Yến Đình 7A6 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
26 7026 Nguyễn Phương Đoan 7A4 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
27 7027 Nghiêm Võ Thùy Dương 7.6 Bình Tây 6 TP.HCM
28 7028 Nguyễn Trần Thùy Dương 7.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
29 7029 Nguyễn Thùy Dương 7.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
30 7030 Nguyễn Đức Duy 7.5 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
31 7031 Cao Mỹ Duyên 7.7 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
32 7032 Trương Khả Dy 7.8 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
33 7033 Nguyễn Hoàng Gia 7A13 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
34 7034 Nguyễn Châu Giang 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
35 7035 Đặng Phạm Ngân 7.15 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
36 7036 Nguyễn Ngọc Gia Hân 7.11 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
37 7037 Lâm Huỳnh Gia Hân 7.1 Tân Sơn Gò Vấp TP.HCM
38 7038 Vũ Gia Hân 7.5 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
39 7039 Nguyễn Bảo Hân 7A10 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
40 7040 Lê Phan Gia Hân 7A1 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
41 7041 Nguyễn Quỳnh Bảo Hân 7A11 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
42 7042 Phan Thị Thanh Hằng 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
43 7043 Nguyễn Lê Hồng Hảo 7A1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
44 7044 Khổng Nguyễn Thái Hoà 7A6 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
45 7045 Nguyễn Hải Hòa 7.1 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
46 7046 Ngô Nguyên Hưng 7A17 Hồng Bàng 5 TP.HCM
47 7047 Hồ Quỳnh Hương 7.8 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
48 7048 Võ Ngọc Mỹ Huyền 7.4 Phú Thọ 11 TP.HCM
49 7049 Nguyễn Thanh Thúy Huyền 7.1 Trị Trấn Ba Tri Ba Tri Bến Tre
50 7050 Trương Lê Gia Hy 7.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
51 7051 Tạ Trọng Khang 7.6 Hậu Giang 6 TP.HCM
52 7052 Lê Nguyên Khang 7.16 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
53 7053 Lê Nguyễn Minh Khang 7.1 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
54 7054 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 7A2 Trần Phú 12 TP.HCM
55 7055 Hà Bảo Khanh 7A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
56 7056 Đào Diệu Khánh 7A3 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
57 7057 Huỳnh Nam Khánh 7.5 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
58 7058 Nguyễn Đoàn Ngọc Khánh 7A8 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
59 7059 Trần Hoàng Ngọc Khánh 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
60 7060 Nguyễn Phương Khánh 7.4 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
61 7061 Đào Vũ Hoàng Khiêm 7.10 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
62 7062 Ngô Đăng Khoa 7A1 Đồng Khởi 1 TP.HCM
63 7063 Trần Tuấn Kiệt 7.12 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
64 7064 Hoàng Mộc Trúc Lâm 7.11 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
65 7065 Võ Ngọc Hoàng Lâm 7T2 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
66 7066 Lê Phạm Hoàng Lan 7.8 Thị Trấn 2 Củ Chi TP.HCM
67 7067 Nguyễn Phạm Ánh Linh 7A1 Vân Đồn 4 TP.HCM
68 7068 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.2 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
69 7069 Lương Hoàng Linh 7.3 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
70 7070 Nguyễn Lê Hà Linh 7A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
71 7071 Nguyễn Hoàng Long 7.2 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
72 7072 Lê Thị Mãi 7.3 Hưng Long Bình Chánh TP.HCM
73 7073 Ngô Lương Quang Minh 7A1 Phan Sào Nam 3 TP.HCM
74 7074 Phạm Võ Phương Minh 7A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
75 7075 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 7.18 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
76 7076 Nguyễn Khải Minh 7.13 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
77 7077 Nguyễn Nhật Minh 7.1 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
78 7078 Nguyễn Hoàng Phương Nam 7.4 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
79 7079 Nam 7.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
80 7080 Lê Thị Thanh Ngân 7.6 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
81 7081 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 7.1 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
82 7082 Nguyễn Vĩnh Hồng Ngân 7A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
83 7083 Hồ Phan Bảo Nghi 7.1 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
84 7084 Vũ Hoàng Phương Nghi 7.1 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
85 7085 Nguyễn Tường Nghi 7.4 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
86 7086 Lê Bảo Ngọc 7A5 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
87 7087 Nguyễn Tâm Như Ngọc 7A2 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
88 7088 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7A4 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
89 7089 Lê Huỳnh Yến Ngọc 7.9 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
90 7090 Võ Hoàng Bảo Ngọc 7A6 Tam Đông 1 Hóc Môn TP.HCM
91 7091 Trần Khôi Nguyên 7.11 An Phú Đông 12 TP.HCM
92 7092 Mai Ngọc Thảo Nguyên 7.8 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
93 7093 Trịnh Phúc Nguyên 7.1 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
94 7094 Trần Hạnh Nguyên 7.6 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
95 7095 Nguyễn Hoàng Thi Nhân 7A8 Trần Quốc Toản TP.Thủ Đức TP.HCM
96 7096 Lê Minh Nhật 7.14 Lạc Long Quân Bình Tân TP.HCM
97 7097 Lê Ngọc Tuyết Nhi 7A5 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
98 7098 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi 7.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
99 7099 Huỳnh Ngọc Thảo Nhi 7A1 Phú Mỹ Bình Thạnh TP.HCM
100 7100 Huỳnh Hiển Nhi 7.1 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
101 7101 Hà Tâm Nhi 7.8 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
102 7102 Nguyễn Ngọc An Nhiên 7A2 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
103 7103 Phạm Ngọc Quỳnh Như 7A8 Hồng Bàng 5 TP.HCM
104 7104 Vưu Ngọc Tâm Như 7.6 Ngô Quyền Tân Bình TP.HCM
105 7105 Nguyễn Đức Phú 7.9 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
106 7106 Phạm Lê Hoàng Phúc 7.1 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
107 7107 Chung Nguyễn Ngân Phương 7A10 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
108 7108 Phạm Bảo Phương 7.13 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
109 7109 Lê Nguyễn Hà Phương 7A8 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
110 7110 Trà Lan Phương 7.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
111 7111 Văn Đoàn Đoan Phương 7.2 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
112 7112 Cao Minh Quân 7.7 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
113 7113 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 7A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
114 7114 Nguyễn Trần Như Quỳnh 7.3 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
115 7115 Trần Tô Như Quỳnh 7.10 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
116 7116 Nguyễn Ngọc Thảo Quỳnh 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
117 7117 Phan Duy Tân 7.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
118 7118 Phan Trí Thành 7.8 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
119 7119 Lê Bá Thịnh 7.4 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
120 7120 Nguyễn Thị Minh Thư 7A3 Đồng Khởi 1 TP.HCM
121 7121 Hoàng Trần Anh Thư 7.3 Minh Đức 1 TP.HCM
122 7122 Nguyễn Đoàn Minh Thư 7.3 Ba Đình 5 TP.HCM
123 7123 Nguyễn Trần Anh Thư 7A2 Phú Mỹ Hưng Củ Chi TP.HCM
124 7124 Nguyễn Ngọc Anh Thư 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
125 7125 Hồ Nguyễn Mỹ Thưởng 7.2 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
126 7126 Nguyễn Thị Thảo Tiên 7.7 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
127 7127 Huỳnh Mai Bảo Trâm 7A12 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
128 7128 Nguyễn Ngọc Trân 7A7 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
129 7129 Nguyễn Bảo Trân 7.3 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
130 7130 Nguyễn Thị Thu Trang 7.5 Nguyễn Du 1 TP.HCM
131 7131 Ngô Thu Trang 7.8 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
132 7132 Nguyễn Minh Trí 7.3 Trường Quốc Tế Canada 7 TP.HCM
133 7133 Nguyễn Đào Hoa Trinh 7.7 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
134 7134 Trần Minh Trọng 7.3 Minh Đức 1 TP.HCM
135 7135 Phạm Trần Thanh Trúc 7.1 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
136 7136 Mai Xuân Tùng 7.12 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
137 7137 Cao Thanh Lâm Tuyền 7.9 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
138 7138 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 7.9 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
139 7139 Ngô Diệp Nhã Uyên 7.5 Đoàn Kết 6 TP.HCM
140 7140 Phạm Quỳnh Thảo Vy 7A3 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
141 7141 Đặng Yến Vy 7A3 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
142 7142 Trà Phương Vy 7.10 Bình Chánh Bình Chánh TP.HCM
143 7143 Nguyễn Ngọc Thiên Vy 7A1 Võ Văn Tần Tân Bình TP.HCM
144 7144 Phạm Huỳnh Thảo Vy 7.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
145 7145 Bùi Minh Vy 7.8 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
146 7146 Lâm Ngọc Như Ý 7A9 Chi Lăng 4 TP.HCM
147 7147 Nguyễn Vũ Như Ý 7A8 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
148 7148 Nguyễn Xuân Yến 7.1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
149 7149 Đỗ Hải Yến 7A1 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM

Khối lớp 8

STT SBD HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 8001 Nguyễn Lâm Thiên An 8.1 Bạch Đằng 3 TP.HCM
2 8002 Phạm Hà Mỹ An 8.1 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
3 8003 Nguyễn Ngọc Thiên An 8A2 Võ Văn Tần Tân Bình TP.HCM
4 8004 Mai Hồng Ân 8A2 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
5 8005 Dương Phương Anh 8A3 Chu Văn An 1 TP.HCM
6 8006 Trần Thụy Minh Anh 8A3 Hồng Bàng 5 TP.HCM
7 8007 Nguyễn Trần Vân Anh 8.6 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
8 8008 Phạm Quỳnh Anh 8.1 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
9 8009 Nguyễn Vũ Hồng Anh 8A4 Đống Đa Bình Thạnh TP.HCM
10 8010 Trịnh Phương Ý Anh 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
11 8011 Phạm Minh Anh 8A12 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
12 8012 Trần Thị Minh Ánh 8A2 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
13 8013 Lương Khánh Băng 8.6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
14 8014 Võ Thị Ngọc Bích 8.1 Bình Tây 6 TP.HCM
15 8015 Sơn Ngọc Bích 8.2 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
16 8016 Trần Ngọc Minh Châu 8A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
17 8017 Vi Mỹ Châu 8.3 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
18 8018 Ngô Minh Đăng 8.3 Lạc Hồng 10 TP.HCM
19 8019 Nguyễn Hải Đăng 8.2 An Phú Đông 12 TP.HCM
20 8020 Nguyễn Quỳnh Ngọc Dao 8.3 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
21 8021 Lê Khánh Trúc Đào 8.4 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
22 8022 Nguyễn Văn Đạt 8A5 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
23 8023 Lê Dương Minh Đạt 8A4 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
24 8024 Lê Thành Đạt 8.7 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
25 8025 Phạm Ngọc Diệp 8A1 Nguyễn Gia Thiều Tân Bình TP.HCM
26 8026 Võ Thụy Du 8A3 Vân Đồn 4 TP.HCM
27 8027 Lê Minh Đức 8.8 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
28 8028 Lê Thụy Phương Dung 8A1 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
29 8029 Phạm Thùy Dương 8.7 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
30 8030 Trần Hương Giang 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
31 8031 Võ Nhật Hạ 8A1 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
32 8032 Trương Ngọc Gia Hân 8.1 Bạch Đằng 3 TP.HCM
33 8033 Sung Thụy Ngọc Hân 8A1 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
34 8034 Nguyễn Ngô Gia Hân 8A3 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
35 8035 Đặng Gia Hân 8A2 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
36 8036 Huỳnh Lê Gia Hân 8.5 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
37 8037 Nguyễn Gia Hân 8.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
38 8038 Nguyễn Thị Minh Hằng 8A1 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
39 8039 Dương Thị Nhất Hạnh 8.7 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
40 8040 Trần Vinh Hiển 8.2 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
41 8041 Trần Trung Hiếu 8.3 Minh Đức 1 TP.HCM
42 8042 Nguyễn Thái Hoàng 8.12 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
43 8043 Lê Thanh Thúy Hương 8A8 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
44 8044 Phùng Phương Khanh 8.6 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
45 8045 Chu Hoàng Bảo Khanh 8.6 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
46 8046 Hà An Khánh 8.2 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
47 8047 Hồ Tấn Khoa 8.3 Phan Sào Nam 3 TP.HCM
48 8048 Lê Nguyễn Thanh Khuê 8A3 Hồng Bàng 5 TP.HCM
49 8049 Đặng Minh Khuê 8A2 Trần Phú 12 TP.HCM
50 8050 Trần Nguyễn Thiên Kim 8.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
51 8051 Nguyễn Duy Hoàng Kim 8.2 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
52 8052 Huỳnh Thư Kỳ 8.9 Ba Đình 5 TP.HCM
53 8053 Đoàn Nguyễn Tường Lam 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
54 8054 Hoàng Lân 8A6 Chi Lăng 4 TP.HCM
55 8055 Trương Ngọc Mai Linh 8.3 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
56 8056 Đỗ Thị Thùy Linh 8.4 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
57 8057 Nguyễn Phạm Phương Linh 8.10 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
58 8058 Lê Thị Thùy Linh 8A2 Bình Lợi Trung Bình Thạnh TP.HCM
59 8059 Văn Hoàng Phương Linh 8.6 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
60 8060 Phạm Thị Phương Linh 8.1 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
61 8061 Huỳnh Lê Khánh Linh 8.9 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
62 8062 Thái Hoàng Diễm Linh 8A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
63 8063 Nguyễn Hà Gia Linh 8A12 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
64 8064 Nguyễn Tấn Thành Lộc 8.1 Minh Đức 1 TP.HCM
65 8065 Lê Hoàng Long 8.6 Kim Đồng 5 TP.HCM
66 8066 Võ Phi Long 8.8 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
67 8067 Vũ Trần Xuân Long 8.6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
68 8068 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 8.3 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
69 8069 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai 8.8 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
70 8070 Đinh Xuân Mai 8.4 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
71 8071 Bành Gia Mẫn 8A1 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
72 8072 Nguyễn Quang Minh 8.4 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
73 8073 Ngô Lê Quang Minh 8.6 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
74 8074 Dương Huệ Minh 8A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
75 8075 Trần Thị Nguyệt Minh 8A10 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
76 8076 Lưu Bá Tuấn Minh 8A1 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
77 8077 Phạm Lê Vân My 8A4 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
78 8078 Nguyễn Hà Trúc My 8.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
79 8079 Cao Ái Mỹ 8.5 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
80 8080 Trần Bảo Nam 8T1 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
81 8081 Hoàng Minh Nga 8.1 Nguyễn Du 1 TP.HCM
82 8082 Phạm Phương Nga 8.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
83 8083 Huỳnh Thị Thanh Ngân 8A1 Vân Đồn 4 TP.HCM
84 8084 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 8A2 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
85 8085 Đào Nguyễn Đông Nghi 8.7 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
86 8086 Nguyễn Trần Phương Nghi 8.7 Quang Trung Gò Vấp TP.HCM
87 8087 Phạm Vũ Khánh Ngọc 8.3 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
88 8088 Nguyễn Phan Bảo Ngọc 8.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
89 8089 Hồ Thanh Ngọc 8.4 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
90 8090 Trần Khánh Ngọc 8A10 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
91 8091 Nguyễn Trần Hoài Ngọc 8A9 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
92 8092 Huỳnh Thảo Nguyên 8P Hồng Bàng 5 TP.HCM
93 8093 Lê Ngọc Thanh Nguyên 8.4 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
94 8094 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 8A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
95 8095 Nguyễn Đức Nhân 8.4 An Phú Đông 12 TP.HCM
96 8096 Lưu Yến Nhi 8.2 Chu Văn An 11 TP.HCM
97 8097 Nguyễn Ngọc Băng Nhi 8A1 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
98 8098 Trần Vũ Yến Nhi 8.1 Trần Quốc Toản Bình Tân TP.HCM
99 8099 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 8.4 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
100 8100 Nguyễn Thị Huỳnh Như 8.8 An Lạc Bình Tân TP.HCM
101 8101 Phạm Huyền Nhung 8.7 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
102 8102 Chung Tiến Phát 8A5 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
103 8103 Nguyễn Cao Phát 8.5 Minh Đức 1 TP.HCM
104 8104 Nguyễn Ngọc Hà Phương 8.6 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
105 8105 Trần Hoàng Mai Phương 8.8 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
106 8106 Nguyễn Ngọc Mai Phương 8A1 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
107 8107 Nguyễn Mai Phương 8A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
108 8108 Nguyễn Phúc Minh Quân 8.9 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
109 8109 Võ Ngọc Phương Quỳnh 8.1 An Phú Đông 12 TP.HCM
110 8110 Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 8.2 Trần Văn Quang Tân Bình TP.HCM
111 8111 Nguyễn Phạm Ngọc Thạch 8.11 Tân Tạo A Bình Tân TP.HCM
112 8112 Trần Lê Hoàng Thái 8.6 Trần Quang Khải Tân Phú TP.HCM
113 8113 Mông Thị Thiên Thanh 8A1 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
114 8114 Nguyễn Hoàng Thiền Thảo 8.2 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
115 8115 Phạm Phương Thảo 8.4 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
116 8116 Lưu Quỳnh Anh Thư 8.11 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
117 8117 Huỳnh Anh Thư 8.3 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
118 8118 Lâm Anh Thư 8.1 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
119 8119 Nguyễn Thị Hoài Thương 8A5 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
120 8120 Huỳnh Nguyễn Đan Thùy 8.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
121 8121 Trần Thị Phương Thủy 8.7 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
122 8122 Nguyễn Hải Nhã Thy 8.2 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
123 8123 Lê Trần Phượng Tiên 8.3 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
124 8124 Phạm Bảo Tiên 8.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
125 8125 Lâm Lê Hồng Trâm 8.2 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
126 8126 Cao Nguyễn Bảo Trân 8A11 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
127 8127 Trương Huỳnh Bảo Trân 8.4 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
128 8128 Huỳnh Thanh Trúc 8A4 Quang Trung 4 TP.HCM
129 8129 Nguyễn Bảo Minh 8A4 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
130 8130 Đoàn Anh Tuấn 8.5 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
131 8131 Trần Kim Tuệ 8.6 Phú Thọ 11 TP.HCM
132 8132 Đỗ Trí Tường 8.5 Bình Tây 6 TP.HCM
133 8133 Cao Thị Kim Tuyền 8.7 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
134 8134 Từ Thị Phương Uyên 8A2 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
135 8135 Lê Trần Phương Uyên 8.1 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
136 8136 Võ Thủy Vân 8A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
137 8137 Vũ Tường Vi 8.7 Đặng Trần Côn Tân Phú TP.HCM
138 8138 Lê Bảo Vy 8.9 Ba Đình 5 TP.HCM
139 8139 Nguyễn Ngọc Tường Vy 8.10 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
140 8140 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 8A4 Đống Đa Bình Thạnh TP.HCM
141 8141 Nguyễn Ngọc Phương Vy 8A6 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
142 8142 Dương Nguyễn Yến Xuân 8A1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
143 8143 Dương Huỳnh Đan Ý 8.3 Đoàn Kết 6 TP.HCM
144 8144 Võ Như Ý 8.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM

Khối lớp 9

STT SBD HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 9001 Phạm Ngọc Quỳnh An 9A4 Đức Trí 1 TP.HCM
2 9002 Nguyễn Thị Khánh An 9.9 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
3 9003 Vòng Phúc An 9.11 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
4 9004 Phan Ngọc An 9A11 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
5 9005 Nguyễn Thiên An 9A14 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
6 9006 Nguyễn Thị Thúy An 9A14 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
7 9007 Nguyễn Ngọc Hồng Ân 9A4 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
8 9008 Nguyễn Thủy Hồng Ân 9.4 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
9 9009 Nguyễn Minh Anh 9A2 Đồng Khởi 1 TP.HCM
10 9010 Trần Lê Phương Anh 9.1 Huỳnh Khương Ninh 1 TP.HCM
11 9011 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 9.10 Ba Đình 5 TP.HCM
12 9012 Trịnh Thị Nam Anh 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
13 9013 Nguyễn Sơn Quỳnh Anh 9.1 Nguyễn Trung Trực 12 TP.HCM
14 9014 Phạm Thị Vân Anh 9A5 Trần Quang Khải 12 TP.HCM
15 9015 Pham Lan Anh 9.2 Hưng Long Bình Chánh TP.HCM
16 9016 Trần Xuân Anh 9.2 Lê Tấn Bê Bình Tân TP.HCM
17 9017 Tô Nguyễn Quỳnh Anh 9.2 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
18 9018 Lê Huỳnh Bảo Anh 9.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
19 9019 Nguyễn Trần Bảo Anh 9.3 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
20 9020 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 9A6 Ngô Sĩ Liên Tân Bình TP.HCM
21 9021 Bùi Ngọc Quỳnh Anh 9.13 Tân Bình Tân Bình TP.HCM
22 9022 Trần Vân Anh 9.3 Tân Thới Hòa Tân Phú TP.HCM
23 9023 Đỗ Diệp Minh Ánh 9A3 Hoàng Lê Kha 6 TP.HCM
24 9024 Phùng Gia Bảo 9.7 Tân Túc Bình Chánh TP.HCM
25 9025 Lê Gia Bảo 9.5 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
26 9026 Nguyễn Minh Bảo Châu 9A11 Trần Văn Ơn 1 TP.HCM
27 9027 Trần Nguyễn Bảo Châu 9.10 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
28 9028 Nguyễn Hồ Nhã Đan 9.9 An Phú Đông 12 TP.HCM
29 9029 Nguyễn Linh Đan 9.4 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
30 9030 Lương Hà Tâm Đan 9A11 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
31 9031 Nguyễn Công Thành Danh 9A1 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
32 9032 Nguyễn Thành Đạt 9A7 Tân An Hội Củ Chi TP.HCM
33 9033 Nguyễn Phát Đạt 9.4 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
34 9034 Trương Hiểu Diên 9A1 Hồng Bàng 5 TP.HCM
35 9035 Nguyễn Trần Ngọc Diệp 9.4 Lương Thế Vinh 12 TP.HCM
36 9036 Trương Ngọc Diệp 9.7 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
37 9037 Nguyễn Minh Đức 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
38 9038 Lê Thị Ngọc Dung 9.1 Tân Quý Tây Bình Chánh TP.HCM
39 9039 Phạm Trùng Dương 9.13 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
40 9040 Võ Đắc Duy 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
41 9041 Nguyễn Đình Bảo Duy 9.3 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh TP.HCM
42 9042 Văn Hương Giang 9A2 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
43 9043 Chung Uyển Hân 9A6 Chi Lăng 4 TP.HCM
44 9044 Trần Lý Gia Hân 9.10 Đồng Đen Bình Chánh TP.HCM
45 9045 Lý Gia Hân 9A10 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
46 9046 Đoàn Ngọc Gia Hân 9A4 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
47 9047 Lâm Gia Hân 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
48 9048 Trần Kiều Hân 9.2 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
49 9049 Nguyễn Thu Hằng 9.3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
50 9050 Lý Phúc Hạo 9.5 Đồng Khởi 1 TP.HCM
51 9051 Hà Huy Hiệu 9.2 An Phú Đông 12 TP.HCM
52 9052 Nguyễn Duy Hoàng 9A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
53 9053 Phạm Quỳnh Hương 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
54 9054 Trịnh Minh Hường 9.13 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
55 9055 Nguyễn Nam Huy 9.4 Minh Đức 1 TP.HCM
56 9056 Nguyễn Hoàng Huy 9.9 Ba Đình 5 TP.HCM
57 9057 Bùi Gia Huy 9.1 Huỳnh Văn Nghệ Gò Vấp TP.HCM
58 9058 Huỳnh Bảo Huy 9.14 Võ Thành Trang Tân Phú TP.HCM
59 9059 Nguyễn Đức Minh Khang 9.2 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
60 9060 Cao Ngô Tuấn Khanh 9.10 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
61 9061 Nguyễn Nam Kim Khánh 9A3 Trần Phú 12 TP.HCM
62 9062 Nguyễn Duy Khoa 9.8 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
63 9063 Nguyễn Trọng Khôi 9.2 Phan Văn Trị Gò Vấp TP.HCM
64 9064 Võ Minh Khôi 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
65 9065 Nguyễn Minh Khuê 9.2 Trần Hưng Đạo 12 TP.HCM
66 9066 Nguyễn Đoàn Trung Kiên 9.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
67 9067 Nguyễn Hoàng Kim 9.2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
68 9068 Trần Ngọc Uyên Linh 9.1 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
69 9069 Tống Khánh Linh 9A11 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
70 9070 Huỳnh Phạm Trà My 9.13 Nguyễn Huệ 12 TP.HCM
71 9071 Ngô Nguyễn Nhật My 9.1 Trung Sơn Bình Chánh TP.HCM
72 9072 Lê Nguyễn Thảo My 9.9 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
73 9073 Lê Hạnh Mỹ 9.2 Hậu Giang 6 TP.HCM
74 9074 Trần Đình Nam 9.3 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
75 9075 Nguyễn Ngọc Thiên Ngân 9.12 Lý Thường Kiệt Bình Tân TP.HCM
76 9076 Nguyễn Phan Thanh Ngân 9.3 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
77 9077 Nguyễn Thu Kim Ngân 9A1 Cù Chính Lan Bình Thạnh TP.HCM
78 9078 Lê Ngọc Kim Ngân 9.6 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
79 9079 Nguyễn Phương Ngân 9.7 Trường Thọ TP.Thủ Đức TP.HCM
80 9080 Nguyễn Đông Nghi 9.10 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
81 9081 Văn Bảo Nghi 9A5 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
82 9082 Nguyễn Đông Như Ngọc 9A11 Tăng Bạt Hổ 4 TP.HCM
83 9083 Trần Thị Thanh Ngọc 9A10 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
84 9084 Văn Minh Ngọc 9.1 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
85 9085 Hà Trịnh Gia Ngọc 9.6 Tân Sơn Gò Vấp TP.HCM
86 9086 Huỳnh Vũ Bích Ngọc 9.1 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
87 9087 Ngô Thanh Ngọc 9.12 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
88 9088 Võ Hoàng Bảo Ngọc 9A11 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
89 9089 Đặng Gia Phú Nguyên 9A4 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
90 9090 Phan Trần Thanh Nhã 9.4 Nguyễn Văn Tố 10 TP.HCM
91 9091 Phùng Ngọc Nhi 9A3 Chu Văn An 1 TP.HCM
92 9092 Huỳnh Tấn Phát 9A4 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
93 9093 Cao Tiến Phát 9.2 Nguyễn Trãi Gò Vấp TP.HCM
94 9094 Phạm Trần Gia Phú 9.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
95 9095 Võ Hồng Phúc 9.3 Đoàn Thị Điểm 3 TP.HCM
96 9096 Phạm Hoài Phương 9A3 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
97 9097 Lâm Nguyễn Yến Phương 9.2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
98 9098 Trần Hà Phương 9A1 Trường Chinh Tân Bình TP.HCM
99 9099 Lê Thu Phương 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
100 9100 Hồ Nguyễn Minh Phương 9A4 Thái Văn Lung TP.Thủ Đức TP.HCM
101 9101 Nguyễn Trường Quân 9.4 Phan Tây Hồ Gò Vấp TP.HCM
102 9102 Trần Đăng Quân 9.1 Đặng Thúc Vinh Hóc Môn TP.HCM
103 9103 Đinh Tú Quyên 9A5 Trương Công Định Bình Thạnh TP.HCM
104 9104 Hồ Ngọc Như Quỳnh 9A5 Nguyễn Ảnh Thủ 12 TP.HCM
105 9105 Trần Lê Khánh Quỳnh 9.12 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
106 9106 Lê Trần Phương Tâm 9.6 Kim Đồng 5 TP.HCM
107 9107 Bùi Ngọc Đăng Tâm 9.5 Nguyễn Hiền 12 TP.HCM
108 9108 Mai Hoàng Minh Tâm 9A9 Nguyễn Bỉnh Khiêm Nhà Bè TP.HCM
109 9109 Lê Nhật Tân 9T1 Linh Trung TP.Thủ Đức TP.HCM
110 9110 Trần Ngọc Thắm 9A1 Nguyễn Vĩnh Nghiệp 12 TP.HCM
111 9111 Nguyễn Trương Minh Thắng 9A1 Nguyễn Chí Thanh 12 TP.HCM
112 9112 Trần Hoàng Thắng 9A4 Lê Văn Hưu Nhà Bè TP.HCM
113 9113 Huỳnh Phan Ngân Thanh 9.1 Lý Tự Trọng TP.Trà Vinh Trà Vinh
114 9114 Trần Ngọc Thanh Thảo 9A5 THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa 1 TP.HCM
115 9115 Nguyễn Lê Thanh Thảo 9.6 Tô Ký Hóc Môn TP.HCM
116 9116 Phạm Thanh Thảo 9A5 Ngô Chí Quốc TP.Thủ Đức TP.HCM
117 9117 Châu Hải Thiên 9A2 Phan Bội Châu 12 TP.HCM
118 9118 Nguyễn Ngọc Minh Thư 9A1 Nguyễn Đức Cảnh 6 TP.HCM
119 9119 Huế Ngọc Anh Thư 9.7 Nguyễn Văn Luông 6 TP.HCM
120 9120 Đặng Nguyễn Anh Thư 9.5 Nguyễn Văn Linh Bình Chánh TP.HCM
121 9121 Nguyễn Minh Thư 9.12 Đồng Khởi Tân Phú TP.HCM
122 9122 Nguyễn Văn Thuận 9.5 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp TP.HCM
123 9123 Nguyễn Hồng Vĩnh Thy 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
124 9124 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 9.3 Hồ Văn Long Bình Tân TP.HCM
125 9125 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 9.4 Nguyễn Du Gò Vấp TP.HCM
126 9126 Nguyễn Phan Thùy Trâm 9.5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
127 9127 Lê Ngọc Bảo Trâm 9A3 Hoa Lư TP.Thủ Đức TP.HCM
128 9128 Nguyễn Ái Trân 9A4 Trần Bội Cơ 5 TP.HCM
129 9129 Bùi Ngọc Bảo Trân 9.9 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
130 9130 Dương Thùy Trang 9A2 Hà Huy Tập 12 TP.HCM
131 9131 Đỗ Minh Trí 9.8 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp TP.HCM
132 9132 Nguyễn Lê Thanh Trúc 9.1 Lý Tự Trọng Gò Vấp TP.HCM
133 9133 Nguyễn Văn Tuấn 9.7 Lê Anh Xuân Tân Phú TP.HCM
134 9134 Nguyễn Ngọc Thủy Tuyên 9A4 Nguyễn Huệ 4 TP.HCM
135 9135 Vũ Trần Phương Uyên 9.13 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
136 9136 Võ Kiến Văn 9.1 Trung Sơn Bình Chánh TP.HCM
137 9137 Huỳnh Ngọc Yến Vi 9.5 Gò Vấp Gò Vấp TP.HCM
138 9138 Trần Tuấn Vinh 9A5 Hồng Bàng 5 TP.HCM
139 9139 Vũ Quốc Vinh 9.3 Lý Thường Kiệt Tân Bình TP.HCM
140 9140 Nguyễn Vũ Khánh Vy 9.1 Lê Quý Đôn 3 TP.HCM
141 9141 Trần Khải Vy 9.4 Bình Tây 6 TP.HCM
142 9142 Nguyễn Phương Vy 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
143 9143 Nguyễn Lê Bảo Vy 9A4 Đống Đa Bình Thạnh TP.HCM
144 9144 Phan Ngọc Mỹ Vy 9.3 Thông Tây Hội Gò Vấp TP.HCM
145 9145 Lý Thị Tường Vy 9.2 Trường Sơn Gò Vấp TP.HCM
146 9146 Thái Trần Như Ý 9E2 Đinh Thiện Lý 7 TP.HCM
147 9147 Trương Ngọc Như Ý 9.1 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
148 9148 Nguyễn Nữ Thuận Yên 9.2 Bình Trị Đông Bình Tân TP.HCM
Danh sách 595 thí sinh dự vòng chung kết Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Khăn Quàng Đỏ- Ảnh 2.

Thông tin về vòng chung kết Giải Lê Quý Đôn năm học 2023 - 2024.

Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: