Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Vui lòng nhập Họ & Tên.
Tập thể các thí sinh trường THCS Lý Tự Trọng, tỉnh Trà Vinh cùng thầy Tổng phụ trách Huỳnh Huệ Minh cười tươi trong ngày hội chung kết năm học 2022 – 2023.
Đây cũng là những thí sinh được khen thưởng đợt 1 và đợt 2 Giải Lê Quý Đôn năm học 2023 - 2024.
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | 6001 | Huỳnh Thùy | An | 6.1 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP.HCM |
2 | 6002 | Lê Nguyễn Bảo | An | 6.5 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
3 | 6003 | Hà Trọng Thiên | Ân | 6A11 | Bình Chánh | Bình Chánh | TP.HCM |
4 | 6004 | Đỗ Dương Bảo | Ân | 6.10 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP.HCM |
5 | 6005 | Nguyễn Lê Minh | Anh | 6.9 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
6 | 6006 | Ngô Phương | Anh | 6.4 | Lạc Hồng | 10 | TP.HCM |
7 | 6007 | Nguyễn Trâm | Anh | 6A14 | Trần Quang Khải | 12 | TP.HCM |
8 | 6008 | Phạm Quỳnh | Anh | 6.1 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
9 | 6009 | Nguyễn Đoàn Vân | Anh | 6.11 | Quang Trung | Gò Vấp | TP.HCM |
10 | 6010 | Lê Nguyễn Minh | Anh | 6.1 | Quang Trung | Gò Vấp | TP.HCM |
11 | 6011 | Huỳnh Ngọc Trâm | Anh | 6A16 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP.HCM |
12 | 6012 | Nguyễn Thị Trâm | Anh | 6.2 | Linh Trung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
13 | 6013 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 6A1 | Thái Văn Lung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
14 | 6014 | Trương Quỳnh | Anh | 6.6 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
15 | 6015 | Trần Hải | Bách | 6.10 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
16 | 6016 | Trương Gia | Bảo | 6A6 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
17 | 6017 | Nguyễn Quốc | Bảo | 6A5 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP.HCM |
18 | 6018 | Trần Quý Hồng | Châu | 6A3 | Trần Bội Cơ | 5 | TP.HCM |
19 | 6019 | Võ Ngọc Trân | Châu | 6TK1 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
20 | 6020 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | 6A3 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP.HCM |
21 | 6021 | Võ Nguyễn Bảo | Châu | 6A7 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
22 | 6022 | Trần Quốc | Đại | 6.2 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
23 | 6023 | Nguyễn Hoàng Linh | Đan | 6.10 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
24 | 6024 | Trần Khánh | Đăng | 6.9 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP.HCM |
25 | 6025 | Tăng Văn | Danh | 6.8 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP.HCM |
26 | 6026 | Phạm Huy | Đạt | 6.5 | Nguyễn Du | 1 | TP.HCM |
27 | 6027 | Phạm Ngọc Thiên | Di | 6.3 | Tô Ký | Hóc Môn | TP.HCM |
28 | 6028 | Lê Trần Ngọc | Diệp | 6.8 | Thị Trấn 2 | Củ Chi | TP.HCM |
29 | 6029 | Trần Lê Ngọc | Diệp | 6.8 | Thị Trấn 2 | Củ Chi | TP.HCM |
30 | 6030 | Nguyễn Hương | Giang | 6T1 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
31 | 6031 | Trần Ngọc Thiên | Giao | 6.1 | An Lạc | Bình Tân | TP.HCM |
32 | 6032 | Trần Hoàng Khánh | Hà | 6.1 | Bình Tân | Bình Tân | TP.HCM |
33 | 6033 | Phan Tại Minh | Hải | 6A1 | Trần Văn Ơn | 1 | TP.HCM |
34 | 6034 | Nguyễn Thanh | Hải | 6.6 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP.HCM |
35 | 6035 | Võ Hoàng | Hải | 6.4 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
36 | 6036 | Nguyễn Tuyết | Hân | 6A6 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
37 | 6037 | Trương Ngọc | Hân | 6.14 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP.HCM |
38 | 6038 | Lưu Gia | Hân | 6.3 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
39 | 6039 | Huỳnh Gia | Hân | 6.15 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP.HCM |
40 | 6040 | Phạm Bảo | Hân | 6.3 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
41 | 6041 | Lâm Trân | Hảo | 6.1 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
42 | 6042 | Nguyễn Minh | Hạo | 6.8 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP.HCM |
43 | 6043 | Trần Lê Thái | Hòa | 6.7 | Nguyễn Trãi | Tân Phú | TP.HCM |
44 | 6044 | Phùng Mai | Hoàng | 6A6 | Tân Phú | 9 | TP.HCM |
45 | 6045 | Hồ Huy Hoàng | Hoàng | 6.8 | Trần Quốc Toản | Bình Tân | TP.HCM |
46 | 6046 | Nguyễn Hữu | Hướng | 6A1 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP.HCM |
47 | 6047 | Nguyễn Đăng | Huy | 6A8 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
48 | 6048 | Ngô Tử | Khang | 6A2 | Trung học Thực Hành Sài Gòn | 5 | TP.HCM |
49 | 6049 | Trương Phúc | Khang | 6.3 | Tân Túc | Bình Chánh | TP.HCM |
50 | 6050 | Nguyễn Phúc | Khang | 6A8 | Lê Lợi | Tân Phú | TP.HCM |
51 | 6051 | Lê Danh Bảo | Khánh | 6A13 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
52 | 6052 | Phạm Lê Cát | Khánh | 6A2 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
53 | 6053 | Trương Gia | Khánh | 6A12 | Trần Quốc Toản 2 | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
54 | 6054 | Nguyễn Đăng | Khôi | 6.9 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
55 | 6055 | Nguyễn Anh | Khôi | 6.2 | Tam Bình | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
56 | 6056 | Nguyễn Anh | Kiệt | 6.1 | Bình Hưng Hòa | Bình Tân | TP.HCM |
57 | 6057 | Nguyễn Võ Anh | Kiệt | 6.5 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
58 | 6058 | Trần Nguyễn Gia | Kỳ | 6A7 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
59 | 6059 | Trần Thư | Kỳ | 6.7 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
60 | 6060 | Huỳnh Lê Trúc | Lam | 6A5 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
61 | 6061 | Nguyễn Thị Thanh | Lam | 6A5 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
62 | 6062 | Thái Thùy | Lâm | 6A5 | Phan Bội Châu | 12 | TP.HCM |
63 | 6063 | Phạm Nhật | Lâm | 6A5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
64 | 6064 | Lê Vân | Lam | 6A10 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
65 | 6065 | Vũ Nguyễn Hà | Linh | 6.9 | Tô Ngọc Vân | 12 | TP.HCM |
66 | 6066 | Nguyễn Khánh | Linh | 6.14 | Tôn Thất Tùng | Tân Phú | TP.HCM |
67 | 6067 | Bùi Nguyễn Phương | Linh | 6A7 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
68 | 6068 | Nguyễn Thu | Loan | 6A18 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
69 | 6069 | Nguyễn Quốc Hưng | Long | 6A8 | Chi Lăng | 4 | TP.HCM |
70 | 6070 | Ngô Tiến | Long | 6.11 | Ba Đình | 5 | TP.HCM |
71 | 6071 | Lê Hoàng | Long | 6A5 | Trần Quang Khải | 12 | TP.HCM |
72 | 6072 | Huỳnh Thủy | Mai | 6.1 | Trung Sơn | Bình Chánh | TP.HCM |
73 | 6073 | Lâm Thanh Kiều | Mai | 6.9 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
74 | 6074 | Ngô Khải | Minh | 6.5 | Nguyễn Du | 1 | TP.HCM |
75 | 6075 | Lục Vĩ | Minh | 6A1 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
76 | 6076 | Phan Hoàng | Minh | 6A5 | Lạc Long Quân | Bình Tân | TP.HCM |
77 | 6077 | Hồ Thảo | My | 6.4 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP.HCM |
78 | 6078 | Nguyễn Ngọc Hà | My | 6.15 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP.HCM |
79 | 6079 | Nguyễn Hồng | My | 6.7 | Tân Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
80 | 6080 | Trần Thị Hà | My | 6.6 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
81 | 6081 | Thái Ngọc Hằng | Nga | 6A4 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP.HCM |
82 | 6082 | Nguyễn Lê Linh | Nga | 6 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
83 | 6083 | Vũ Ngọc Kim | Ngân | 6A7 | Chu Văn An | 1 | TP.HCM |
84 | 6084 | Phạm Thanh | Ngân | 6.7 | Bạch Đằng | 3 | TP.HCM |
85 | 6085 | Đặng Nguyễn Kim | Ngân | 6A5 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP.HCM |
86 | 6086 | Trần Kim | Ngân | 6.9 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
87 | 6087 | Phan Ngọc Đại | Ngọc | 6A15 | Nguyễn Du | 1 | TP.HCM |
88 | 6088 | Nguyễn Lê Thanh | Ngọc | 6.9 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
89 | 6089 | Đỗ Minh | Ngọc | 6A1 | Phú Mỹ Hưng | Củ Chi | TP.HCM |
90 | 6090 | Nguyễn Minh Bảo | Ngọc | 6.3 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP.HCM |
91 | 6091 | Bùi Trần Phương | Nguyên | 6.8 | Kim Đồng | 5 | TP.HCM |
92 | 6092 | Trần Hoàng Bảo | Nguyên | 6.6 | Hậu Giang | 6 | TP.HCM |
93 | 6093 | Cao Xuân Bảo | Nguyên | 6.6 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
94 | 6094 | Trần Khôi | Nguyên | 6A1 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
95 | 6095 | Nguyễn Phạm Bảo | Nguyên | 6A15 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
96 | 6096 | Nguyễn Minh | Nhật | 6A5 | Phan Sào Nam | 3 | TP.HCM |
97 | 6097 | Đỗ Ngọc | Nhi | 6.2 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP.HCM |
98 | 6098 | Nguyễn Trần Phương | Nhi | 6A10 | Bình Lợi Trung | Bình Thạnh | TP.HCM |
99 | 6099 | Lương Vũ An | Nhiên | 6.6 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
100 | 6100 | Phạm Nguyễn An | Nhiên | 6A9 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
101 | 6101 | Dương Ngọc Minh | Như | 6A1 | Ngô Tất Tố | 10 | TP.HCM |
102 | 6102 | Võ Hà Quỳnh | Như | 6.9 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
103 | 6103 | Ngô Quỳnh | Như | 6.10 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
104 | 6104 | Đỗ Dương Bửu | Như | 6 | Lê Quý Đôn | 3 | TP.HCM |
105 | 6105 | Trần Lê | Phúc | 6A2 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP.HCM |
106 | 6106 | Lê Ngọc Thanh | Phụng | 6.6 | Phú Thọ | 11 | TP.HCM |
107 | 6107 | Phạm Mai | Phương | 6.4 | Đoàn Kết | 6 | TP.HCM |
108 | 6108 | Phạm Bích | Phương | 6.2 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
109 | 6109 | Nguyễn Mai | Phương | 6A12 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
110 | 6110 | Nguyễn Hiểu | Phương | 6.6 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
111 | 6111 | Trần Tấn | Quân | 6.1 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP.HCM |
112 | 6112 | Nguyễn Minh | Quân | 6.2 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP.HCM |
113 | 6113 | Mã Phan Minh | Quý | 6A5 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
114 | 6114 | Nguyễn Phương | Quỳnh | 6.11 | Lê Quý Đôn | 3 | TP.HCM |
115 | 6115 | Nguyễn Tú | Quỳnh | 6A3 | Vân Đồn | 4 | TP.HCM |
116 | 6116 | Hồ Ngọc Như | Quỳnh | 6A9 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
117 | 6117 | Đặng Minh | Tấn | 6A1 | Đoàn Thị Điểm | 3 | TP.HCM |
118 | 6118 | Lăng Thanh | Tấn | 6.1 | Nguyễn Văn Bé | Bình Thạnh | TP.HCM |
119 | 6119 | Đỗ Ngọc Đan | Thanh | 6A17 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP.HCM |
120 | 6120 | Nguyễn Đức | Thành | 6A4 | Tăng Nhơn Phú B | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
121 | 6121 | Nguyễn Hoàng Phước | Thiện | 6A4 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
122 | 6122 | Mai An | Thịnh | 6.1 | Tân Túc | Bình Chánh | TP.HCM |
123 | 6123 | Hồ Đắc Anh | Thư | 6.11 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
124 | 6124 | Lê Thị Kim | Thư | 6.3 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP.HCM |
125 | 6125 | Nguyễn Vũ Hoàng | Thư | 6A3 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP.HCM |
126 | 6126 | Trần Hà Anh | Thư | 6.7 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
127 | 6127 | Phan Diệu | Thư | 6.1 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP.HCM |
128 | 6128 | Võ Ngọc Minh | Thư | 6.7 | Bình Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
129 | 6129 | Đặng Nguyễn Ngọc | Thùy | 6.3 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
130 | 6130 | Nguyễn Ngọc Khánh | Thy | 6.1 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
131 | 6131 | Nguyễn Thị Cẩm | Tiên | 6.3 | Trần Văn Quang | Tân Bình | TP.HCM |
132 | 6132 | Nguyễn Trần Khánh | Trâm | 6.15 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
133 | 6133 | Lê Huỳnh | Trâm | 6A7 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
134 | 6134 | Nguyễn Trần Bảo | Trân | 6A6 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP.HCM |
135 | 6135 | Mai Hữu Kì | Trân | 6.5 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
136 | 6136 | Lê Quang | Trí | 6.9 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP.HCM |
137 | 6137 | Nguyễn Võ Thiên | Triều | 6A1 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP.HCM |
138 | 6138 | Hồ Ngọc | Trinh | 6.4 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
139 | 6139 | Nguyễn Hoàng Phương | Trinh | 6TK2 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
140 | 6140 | Nguyễn Ngọc Thủy | Trúc | 6A3 | Đồng Khởi | 1 | TP.HCM |
141 | 6141 | Phạm Thái | Tú | 6.14 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
142 | 6142 | Nguyễn Ngọc Phương | Uyên | 6A3 | Chu Văn An | 1 | TP.HCM |
143 | 6143 | Võ Đào Bảo | Uyên | 6.8 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
144 | 6144 | Nguyễn Lê Bích | Vân | 6.5 | Nguyễn An Ninh | 1 | TP.HCM |
145 | 6145 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vân | 6A5 | Bình Lợi Trung | Bình Thạnh | TP.HCM |
146 | 6146 | Nguyễn Thảo | Vân | 6.1 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP.HCM |
147 | 6147 | Đặng Nguyễn Thuận | Vân | 6.1 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP.HCM |
148 | 6148 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Vân | 6.3 | Trường Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
149 | 6149 | Đặng Phương | Vy | 6.6 | Chu Văn An | 11 | TP.HCM |
150 | 6150 | Trần Ngọc Tường | Vy | 6.2 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
151 | 6151 | Nguyễn Thảo | Vy | 6.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
152 | 6152 | Vũ Lê | Vy | 6.14 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
153 | 6153 | Trần Thanh | Xuân | 6A11 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
154 | 6154 | Nguyễn Diên Như | Ý | 6.11 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP.HCM |
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | 7001 | Lợi Nhã | An | 7A7 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
2 | 7002 | Nguyễn Thị Phước | An | 7.1 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
3 | 7003 | Nguyễn Lê Triều | An | 7.5 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
4 | 7004 | Hồ Nguyễn Tường | An | 7A11 | Trần Quang Khải | 12 | TP.HCM |
5 | 7005 | Vũ Lê Ngọc | Anh | 7A5 | Vân Đồn | 4 | TP.HCM |
6 | 7006 | Trương Thị Hoàng | Anh | 7.7 | Chu Văn An | 11 | TP.HCM |
7 | 7007 | Trần Minh | Anh | 7.6 | Tô Ngọc Vân | 12 | TP.HCM |
8 | 7008 | Dương Thị Tuyết | Anh | 7.1 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP.HCM |
9 | 7009 | Lê Võ Phương | Anh | 7.2 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
10 | 7010 | Lê Võ Minh | Anh | 7A1 | Bình Lợi Trung | Bình Thạnh | TP.HCM |
11 | 7011 | Hồ Quốc | Anh | 7.4 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
12 | 7012 | Lê Hoàng Phương | Anh | 7.6 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
13 | 7013 | Dương Tuấn | Anh | 7.13 | Đặng Thúc Vinh | Hóc Môn | TP.HCM |
14 | 7014 | Bùi Ngọc Quỳnh | Anh | 7A6 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
15 | 7015 | Phan Quỳnh | Anh | 7A6 | Ngô Sĩ Liên | Tân Bình | TP.HCM |
16 | 7016 | Trịnh Thị Thanh | Bình | 7.10 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP.HCM |
17 | 7017 | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | 7A1 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP.HCM |
18 | 7018 | Nguyễn Khánh | Chi | 7.6 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP.HCM |
19 | 7019 | Nguyễn Trần Nhật | Cường | 7.5 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP.HCM |
20 | 7020 | Huỳnh Ngọc Linh | Đan | 7.5 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
21 | 7021 | Hồ Khánh | Đăng | 7A4 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP.HCM |
22 | 7022 | Phạm Ngọc Minh | Đăng | 7.11 | Quang Trung | Gò Vấp | TP.HCM |
23 | 7023 | Nguyễn Phạm Toại | Danh | 7A5 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP.HCM |
24 | 7024 | Bùi Phương Hồng | Diệp | 7.1 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP.HCM |
25 | 7025 | Thang Yến | Đình | 7A6 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
26 | 7026 | Nguyễn Phương | Đoan | 7A4 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP.HCM |
27 | 7027 | Nghiêm Võ Thùy | Dương | 7.6 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
28 | 7028 | Nguyễn Trần Thùy | Dương | 7.7 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
29 | 7029 | Nguyễn Thùy | Dương | 7.7 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
30 | 7030 | Nguyễn Đức | Duy | 7.5 | Đặng Trần Côn | Tân Phú | TP.HCM |
31 | 7031 | Cao Mỹ | Duyên | 7.7 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
32 | 7032 | Trương Khả | Dy | 7.8 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP.HCM |
33 | 7033 | Nguyễn Hoàng | Gia | 7A13 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP.HCM |
34 | 7034 | Nguyễn Châu | Giang | 7.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
35 | 7035 | Đặng Phạm Ngân | Hà | 7.15 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP.HCM |
36 | 7036 | Nguyễn Ngọc Gia | Hân | 7.11 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
37 | 7037 | Lâm Huỳnh Gia | Hân | 7.1 | Tân Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
38 | 7038 | Vũ Gia | Hân | 7.5 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
39 | 7039 | Nguyễn Bảo | Hân | 7A10 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
40 | 7040 | Lê Phan Gia | Hân | 7A1 | Ngô Sĩ Liên | Tân Bình | TP.HCM |
41 | 7041 | Nguyễn Quỳnh Bảo | Hân | 7A11 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
42 | 7042 | Phan Thị Thanh | Hằng | 7.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
43 | 7043 | Nguyễn Lê Hồng | Hảo | 7A1 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
44 | 7044 | Khổng Nguyễn Thái | Hoà | 7A6 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
45 | 7045 | Nguyễn Hải | Hòa | 7.1 | Trần Văn Quang | Tân Bình | TP.HCM |
46 | 7046 | Ngô Nguyên | Hưng | 7A17 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
47 | 7047 | Hồ Quỳnh | Hương | 7.8 | Tô Ký | Hóc Môn | TP.HCM |
48 | 7048 | Võ Ngọc Mỹ | Huyền | 7.4 | Phú Thọ | 11 | TP.HCM |
49 | 7049 | Nguyễn Thanh Thúy | Huyền | 7.1 | Trị Trấn Ba Tri | Ba Tri | Bến Tre |
50 | 7050 | Trương Lê Gia | Hy | 7.10 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
51 | 7051 | Tạ Trọng | Khang | 7.6 | Hậu Giang | 6 | TP.HCM |
52 | 7052 | Lê Nguyên | Khang | 7.16 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
53 | 7053 | Lê Nguyễn Minh | Khang | 7.1 | Nguyễn Huệ | 12 | TP.HCM |
54 | 7054 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Khang | 7A2 | Trần Phú | 12 | TP.HCM |
55 | 7055 | Hà Bảo | Khanh | 7A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
56 | 7056 | Đào Diệu | Khánh | 7A3 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP.HCM |
57 | 7057 | Huỳnh Nam | Khánh | 7.5 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
58 | 7058 | Nguyễn Đoàn Ngọc | Khánh | 7A8 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
59 | 7059 | Trần Hoàng Ngọc | Khánh | 7.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
60 | 7060 | Nguyễn Phương | Khánh | 7.4 | Trường Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
61 | 7061 | Đào Vũ Hoàng | Khiêm | 7.10 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP.HCM |
62 | 7062 | Ngô Đăng | Khoa | 7A1 | Đồng Khởi | 1 | TP.HCM |
63 | 7063 | Trần Tuấn | Kiệt | 7.12 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP.HCM |
64 | 7064 | Hoàng Mộc Trúc | Lâm | 7.11 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
65 | 7065 | Võ Ngọc Hoàng | Lâm | 7T2 | Linh Trung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
66 | 7066 | Lê Phạm Hoàng | Lan | 7.8 | Thị Trấn 2 | Củ Chi | TP.HCM |
67 | 7067 | Nguyễn Phạm Ánh | Linh | 7A1 | Vân Đồn | 4 | TP.HCM |
68 | 7068 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 7.2 | Lương Thế Vinh | 12 | TP.HCM |
69 | 7069 | Lương Hoàng | Linh | 7.3 | Hà Huy Tập | Bình Thạnh | TP.HCM |
70 | 7070 | Nguyễn Lê Hà | Linh | 7A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
71 | 7071 | Nguyễn Hoàng | Long | 7.2 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP.HCM |
72 | 7072 | Lê Thị | Mãi | 7.3 | Hưng Long | Bình Chánh | TP.HCM |
73 | 7073 | Ngô Lương Quang | Minh | 7A1 | Phan Sào Nam | 3 | TP.HCM |
74 | 7074 | Phạm Võ Phương | Minh | 7A1 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP.HCM |
75 | 7075 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Minh | 7.18 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP.HCM |
76 | 7076 | Nguyễn Khải | Minh | 7.13 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP.HCM |
77 | 7077 | Nguyễn Nhật | Minh | 7.1 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
78 | 7078 | Nguyễn Hoàng Phương | Nam | 7.4 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP.HCM |
79 | 7079 | Lê | Nam | 7.8 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP.HCM |
80 | 7080 | Lê Thị Thanh | Ngân | 7.6 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
81 | 7081 | Nguyễn Ngọc Thanh | Ngân | 7.1 | Hà Huy Tập | Bình Thạnh | TP.HCM |
82 | 7082 | Nguyễn Vĩnh Hồng | Ngân | 7A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
83 | 7083 | Hồ Phan Bảo | Nghi | 7.1 | Tân Túc | Bình Chánh | TP.HCM |
84 | 7084 | Vũ Hoàng Phương | Nghi | 7.1 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
85 | 7085 | Nguyễn Tường | Nghi | 7.4 | Trần Văn Quang | Tân Bình | TP.HCM |
86 | 7086 | Lê Bảo | Ngọc | 7A5 | Trần Quang Khải | 12 | TP.HCM |
87 | 7087 | Nguyễn Tâm Như | Ngọc | 7A2 | Lý Thường Kiệt | Tân Bình | TP.HCM |
88 | 7088 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 7A4 | Thái Văn Lung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
89 | 7089 | Lê Huỳnh Yến | Ngọc | 7.9 | Trường Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
90 | 7090 | Võ Hoàng Bảo | Ngọc | 7A6 | Tam Đông 1 | Hóc Môn | TP.HCM |
91 | 7091 | Trần Khôi | Nguyên | 7.11 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
92 | 7092 | Mai Ngọc Thảo | Nguyên | 7.8 | Bình Tân | Bình Tân | TP.HCM |
93 | 7093 | Trịnh Phúc | Nguyên | 7.1 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP.HCM |
94 | 7094 | Trần Hạnh | Nguyên | 7.6 | Quang Trung | Gò Vấp | TP.HCM |
95 | 7095 | Nguyễn Hoàng Thi | Nhân | 7A8 | Trần Quốc Toản | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
96 | 7096 | Lê Minh | Nhật | 7.14 | Lạc Long Quân | Bình Tân | TP.HCM |
97 | 7097 | Lê Ngọc Tuyết | Nhi | 7A5 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP.HCM |
98 | 7098 | Nguyễn Hoàng Tuệ | Nhi | 7.5 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
99 | 7099 | Huỳnh Ngọc Thảo | Nhi | 7A1 | Phú Mỹ | Bình Thạnh | TP.HCM |
100 | 7100 | Huỳnh Hiển | Nhi | 7.1 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
101 | 7101 | Hà Tâm | Nhi | 7.8 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP.HCM |
102 | 7102 | Nguyễn Ngọc An | Nhiên | 7A2 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
103 | 7103 | Phạm Ngọc Quỳnh | Như | 7A8 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
104 | 7104 | Vưu Ngọc Tâm | Như | 7.6 | Ngô Quyền | Tân Bình | TP.HCM |
105 | 7105 | Nguyễn Đức | Phú | 7.9 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP.HCM |
106 | 7106 | Phạm Lê Hoàng | Phúc | 7.1 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
107 | 7107 | Chung Nguyễn Ngân | Phương | 7A10 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP.HCM |
108 | 7108 | Phạm Bảo | Phương | 7.13 | Lê Quý Đôn | 3 | TP.HCM |
109 | 7109 | Lê Nguyễn Hà | Phương | 7A8 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP.HCM |
110 | 7110 | Trà Lan | Phương | 7.1 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
111 | 7111 | Văn Đoàn Đoan | Phương | 7.2 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP.HCM |
112 | 7112 | Cao Minh | Quân | 7.7 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
113 | 7113 | Nguyễn Ngọc Như | Quỳnh | 7A1 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP.HCM |
114 | 7114 | Nguyễn Trần Như | Quỳnh | 7.3 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP.HCM |
115 | 7115 | Trần Tô Như | Quỳnh | 7.10 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
116 | 7116 | Nguyễn Ngọc Thảo | Quỳnh | 7.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
117 | 7117 | Phan Duy | Tân | 7.5 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
118 | 7118 | Phan Trí | Thành | 7.8 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
119 | 7119 | Lê Bá | Thịnh | 7.4 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP.HCM |
120 | 7120 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 7A3 | Đồng Khởi | 1 | TP.HCM |
121 | 7121 | Hoàng Trần Anh | Thư | 7.3 | Minh Đức | 1 | TP.HCM |
122 | 7122 | Nguyễn Đoàn Minh | Thư | 7.3 | Ba Đình | 5 | TP.HCM |
123 | 7123 | Nguyễn Trần Anh | Thư | 7A2 | Phú Mỹ Hưng | Củ Chi | TP.HCM |
124 | 7124 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 7.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
125 | 7125 | Hồ Nguyễn Mỹ | Thưởng | 7.2 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
126 | 7126 | Nguyễn Thị Thảo | Tiên | 7.7 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
127 | 7127 | Huỳnh Mai Bảo | Trâm | 7A12 | Phan Bội Châu | 12 | TP.HCM |
128 | 7128 | Nguyễn Ngọc | Trân | 7A7 | Bình Lợi Trung | Bình Thạnh | TP.HCM |
129 | 7129 | Nguyễn Bảo | Trân | 7.3 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP.HCM |
130 | 7130 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 7.5 | Nguyễn Du | 1 | TP.HCM |
131 | 7131 | Ngô Thu | Trang | 7.8 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
132 | 7132 | Nguyễn Minh | Trí | 7.3 | Trường Quốc Tế Canada | 7 | TP.HCM |
133 | 7133 | Nguyễn Đào Hoa | Trinh | 7.7 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
134 | 7134 | Trần Minh | Trọng | 7.3 | Minh Đức | 1 | TP.HCM |
135 | 7135 | Phạm Trần Thanh | Trúc | 7.1 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
136 | 7136 | Mai Xuân | Tùng | 7.12 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
137 | 7137 | Cao Thanh Lâm | Tuyền | 7.9 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
138 | 7138 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 7.9 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
139 | 7139 | Ngô Diệp Nhã | Uyên | 7.5 | Đoàn Kết | 6 | TP.HCM |
140 | 7140 | Phạm Quỳnh Thảo | Vy | 7A3 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
141 | 7141 | Đặng Yến | Vy | 7A3 | Trần Bội Cơ | 5 | TP.HCM |
142 | 7142 | Trà Phương | Vy | 7.10 | Bình Chánh | Bình Chánh | TP.HCM |
143 | 7143 | Nguyễn Ngọc Thiên | Vy | 7A1 | Võ Văn Tần | Tân Bình | TP.HCM |
144 | 7144 | Phạm Huỳnh Thảo | Vy | 7.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
145 | 7145 | Bùi Minh | Vy | 7.8 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
146 | 7146 | Lâm Ngọc Như | Ý | 7A9 | Chi Lăng | 4 | TP.HCM |
147 | 7147 | Nguyễn Vũ Như | Ý | 7A8 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP.HCM |
148 | 7148 | Nguyễn Xuân | Yến | 7.1 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
149 | 7149 | Đỗ Hải | Yến | 7A1 | Lý Thường Kiệt | Tân Bình | TP.HCM |
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | 8001 | Nguyễn Lâm Thiên | An | 8.1 | Bạch Đằng | 3 | TP.HCM |
2 | 8002 | Phạm Hà Mỹ | An | 8.1 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
3 | 8003 | Nguyễn Ngọc Thiên | An | 8A2 | Võ Văn Tần | Tân Bình | TP.HCM |
4 | 8004 | Mai Hồng | Ân | 8A2 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP.HCM |
5 | 8005 | Dương Phương | Anh | 8A3 | Chu Văn An | 1 | TP.HCM |
6 | 8006 | Trần Thụy Minh | Anh | 8A3 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
7 | 8007 | Nguyễn Trần Vân | Anh | 8.6 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
8 | 8008 | Phạm Quỳnh | Anh | 8.1 | Tân Túc | Bình Chánh | TP.HCM |
9 | 8009 | Nguyễn Vũ Hồng | Anh | 8A4 | Đống Đa | Bình Thạnh | TP.HCM |
10 | 8010 | Trịnh Phương Ý | Anh | 8A1 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
11 | 8011 | Phạm Minh | Anh | 8A12 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
12 | 8012 | Trần Thị Minh | Ánh | 8A2 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP.HCM |
13 | 8013 | Lương Khánh | Băng | 8.6 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
14 | 8014 | Võ Thị Ngọc | Bích | 8.1 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
15 | 8015 | Sơn Ngọc | Bích | 8.2 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
16 | 8016 | Trần Ngọc Minh | Châu | 8A5 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
17 | 8017 | Vi Mỹ | Châu | 8.3 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP.HCM |
18 | 8018 | Ngô Minh | Đăng | 8.3 | Lạc Hồng | 10 | TP.HCM |
19 | 8019 | Nguyễn Hải | Đăng | 8.2 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
20 | 8020 | Nguyễn Quỳnh Ngọc | Dao | 8.3 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP.HCM |
21 | 8021 | Lê Khánh Trúc | Đào | 8.4 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
22 | 8022 | Nguyễn Văn | Đạt | 8A5 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP.HCM |
23 | 8023 | Lê Dương Minh | Đạt | 8A4 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP.HCM |
24 | 8024 | Lê Thành | Đạt | 8.7 | Đặng Trần Côn | Tân Phú | TP.HCM |
25 | 8025 | Phạm Ngọc | Diệp | 8A1 | Nguyễn Gia Thiều | Tân Bình | TP.HCM |
26 | 8026 | Võ Thụy | Du | 8A3 | Vân Đồn | 4 | TP.HCM |
27 | 8027 | Lê Minh | Đức | 8.8 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
28 | 8028 | Lê Thụy Phương | Dung | 8A1 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP.HCM |
29 | 8029 | Phạm Thùy | Dương | 8.7 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP.HCM |
30 | 8030 | Trần Hương | Giang | 8A1 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
31 | 8031 | Võ Nhật | Hạ | 8A1 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
32 | 8032 | Trương Ngọc Gia | Hân | 8.1 | Bạch Đằng | 3 | TP.HCM |
33 | 8033 | Sung Thụy Ngọc | Hân | 8A1 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
34 | 8034 | Nguyễn Ngô Gia | Hân | 8A3 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP.HCM |
35 | 8035 | Đặng Gia | Hân | 8A2 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
36 | 8036 | Huỳnh Lê Gia | Hân | 8.5 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
37 | 8037 | Nguyễn Gia | Hân | 8.3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
38 | 8038 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 8A1 | Trần Văn Ơn | 1 | TP.HCM |
39 | 8039 | Dương Thị Nhất | Hạnh | 8.7 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
40 | 8040 | Trần Vinh | Hiển | 8.2 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
41 | 8041 | Trần Trung | Hiếu | 8.3 | Minh Đức | 1 | TP.HCM |
42 | 8042 | Nguyễn Thái | Hoàng | 8.12 | Lê Quý Đôn | 3 | TP.HCM |
43 | 8043 | Lê Thanh Thúy | Hương | 8A8 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
44 | 8044 | Phùng Phương | Khanh | 8.6 | Nguyễn Huệ | 12 | TP.HCM |
45 | 8045 | Chu Hoàng Bảo | Khanh | 8.6 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
46 | 8046 | Hà An | Khánh | 8.2 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
47 | 8047 | Hồ Tấn | Khoa | 8.3 | Phan Sào Nam | 3 | TP.HCM |
48 | 8048 | Lê Nguyễn Thanh | Khuê | 8A3 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
49 | 8049 | Đặng Minh | Khuê | 8A2 | Trần Phú | 12 | TP.HCM |
50 | 8050 | Trần Nguyễn Thiên | Kim | 8.1 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
51 | 8051 | Nguyễn Duy Hoàng | Kim | 8.2 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
52 | 8052 | Huỳnh Thư | Kỳ | 8.9 | Ba Đình | 5 | TP.HCM |
53 | 8053 | Đoàn Nguyễn Tường | Lam | 8A1 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP.HCM |
54 | 8054 | Hoàng | Lân | 8A6 | Chi Lăng | 4 | TP.HCM |
55 | 8055 | Trương Ngọc Mai | Linh | 8.3 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
56 | 8056 | Đỗ Thị Thùy | Linh | 8.4 | Lương Thế Vinh | 12 | TP.HCM |
57 | 8057 | Nguyễn Phạm Phương | Linh | 8.10 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
58 | 8058 | Lê Thị Thùy | Linh | 8A2 | Bình Lợi Trung | Bình Thạnh | TP.HCM |
59 | 8059 | Văn Hoàng Phương | Linh | 8.6 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
60 | 8060 | Phạm Thị Phương | Linh | 8.1 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
61 | 8061 | Huỳnh Lê Khánh | Linh | 8.9 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
62 | 8062 | Thái Hoàng Diễm | Linh | 8A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
63 | 8063 | Nguyễn Hà Gia | Linh | 8A12 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
64 | 8064 | Nguyễn Tấn Thành | Lộc | 8.1 | Minh Đức | 1 | TP.HCM |
65 | 8065 | Lê Hoàng | Long | 8.6 | Kim Đồng | 5 | TP.HCM |
66 | 8066 | Võ Phi | Long | 8.8 | Nguyễn Huệ | 12 | TP.HCM |
67 | 8067 | Vũ Trần Xuân | Long | 8.6 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
68 | 8068 | Nguyễn Thị Quỳnh | Mai | 8.3 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP.HCM |
69 | 8069 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Mai | 8.8 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP.HCM |
70 | 8070 | Đinh Xuân | Mai | 8.4 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
71 | 8071 | Bành Gia | Mẫn | 8A1 | Lý Thường Kiệt | Tân Bình | TP.HCM |
72 | 8072 | Nguyễn Quang | Minh | 8.4 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP.HCM |
73 | 8073 | Ngô Lê Quang | Minh | 8.6 | Quang Trung | Gò Vấp | TP.HCM |
74 | 8074 | Dương Huệ | Minh | 8A5 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
75 | 8075 | Trần Thị Nguyệt | Minh | 8A10 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
76 | 8076 | Lưu Bá Tuấn | Minh | 8A1 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
77 | 8077 | Phạm Lê Vân | My | 8A4 | Trần Bội Cơ | 5 | TP.HCM |
78 | 8078 | Nguyễn Hà Trúc | My | 8.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
79 | 8079 | Cao Ái | Mỹ | 8.5 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
80 | 8080 | Trần Bảo | Nam | 8T1 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
81 | 8081 | Hoàng Minh | Nga | 8.1 | Nguyễn Du | 1 | TP.HCM |
82 | 8082 | Phạm Phương | Nga | 8.3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
83 | 8083 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 8A1 | Vân Đồn | 4 | TP.HCM |
84 | 8084 | Huỳnh Ngọc Kim | Ngân | 8A2 | Phan Bội Châu | 12 | TP.HCM |
85 | 8085 | Đào Nguyễn Đông | Nghi | 8.7 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
86 | 8086 | Nguyễn Trần Phương | Nghi | 8.7 | Quang Trung | Gò Vấp | TP.HCM |
87 | 8087 | Phạm Vũ Khánh | Ngọc | 8.3 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP.HCM |
88 | 8088 | Nguyễn Phan Bảo | Ngọc | 8.5 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
89 | 8089 | Hồ Thanh | Ngọc | 8.4 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
90 | 8090 | Trần Khánh | Ngọc | 8A10 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
91 | 8091 | Nguyễn Trần Hoài | Ngọc | 8A9 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP.HCM |
92 | 8092 | Huỳnh Thảo | Nguyên | 8P | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
93 | 8093 | Lê Ngọc Thanh | Nguyên | 8.4 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP.HCM |
94 | 8094 | Nguyễn Trần Thảo | Nguyên | 8A9 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
95 | 8095 | Nguyễn Đức | Nhân | 8.4 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
96 | 8096 | Lưu Yến | Nhi | 8.2 | Chu Văn An | 11 | TP.HCM |
97 | 8097 | Nguyễn Ngọc Băng | Nhi | 8A1 | Trần Quang Khải | 12 | TP.HCM |
98 | 8098 | Trần Vũ Yến | Nhi | 8.1 | Trần Quốc Toản | Bình Tân | TP.HCM |
99 | 8099 | Nguyễn Ngọc Tuyết | Nhi | 8.4 | Tô Ký | Hóc Môn | TP.HCM |
100 | 8100 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | 8.8 | An Lạc | Bình Tân | TP.HCM |
101 | 8101 | Phạm Huyền | Nhung | 8.7 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
102 | 8102 | Chung Tiến | Phát | 8A5 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP.HCM |
103 | 8103 | Nguyễn Cao | Phát | 8.5 | Minh Đức | 1 | TP.HCM |
104 | 8104 | Nguyễn Ngọc Hà | Phương | 8.6 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
105 | 8105 | Trần Hoàng Mai | Phương | 8.8 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
106 | 8106 | Nguyễn Ngọc Mai | Phương | 8A1 | Lý Thường Kiệt | Tân Bình | TP.HCM |
107 | 8107 | Nguyễn Mai | Phương | 8A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
108 | 8108 | Nguyễn Phúc Minh | Quân | 8.9 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP.HCM |
109 | 8109 | Võ Ngọc Phương | Quỳnh | 8.1 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
110 | 8110 | Bùi Ngọc Diễm | Quỳnh | 8.2 | Trần Văn Quang | Tân Bình | TP.HCM |
111 | 8111 | Nguyễn Phạm Ngọc | Thạch | 8.11 | Tân Tạo A | Bình Tân | TP.HCM |
112 | 8112 | Trần Lê Hoàng | Thái | 8.6 | Trần Quang Khải | Tân Phú | TP.HCM |
113 | 8113 | Mông Thị Thiên | Thanh | 8A1 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP.HCM |
114 | 8114 | Nguyễn Hoàng Thiền | Thảo | 8.2 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
115 | 8115 | Phạm Phương | Thảo | 8.4 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
116 | 8116 | Lưu Quỳnh Anh | Thư | 8.11 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP.HCM |
117 | 8117 | Huỳnh Anh | Thư | 8.3 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
118 | 8118 | Lâm Anh | Thư | 8.1 | Trường Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
119 | 8119 | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 8A5 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
120 | 8120 | Huỳnh Nguyễn Đan | Thùy | 8.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
121 | 8121 | Trần Thị Phương | Thủy | 8.7 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP.HCM |
122 | 8122 | Nguyễn Hải Nhã | Thy | 8.2 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
123 | 8123 | Lê Trần Phượng | Tiên | 8.3 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
124 | 8124 | Phạm Bảo | Tiên | 8.5 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
125 | 8125 | Lâm Lê Hồng | Trâm | 8.2 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
126 | 8126 | Cao Nguyễn Bảo | Trân | 8A11 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP.HCM |
127 | 8127 | Trương Huỳnh Bảo | Trân | 8.4 | Nguyễn Huệ | 12 | TP.HCM |
128 | 8128 | Huỳnh Thanh | Trúc | 8A4 | Quang Trung | 4 | TP.HCM |
129 | 8129 | Nguyễn Bảo Minh | Tú | 8A4 | Trần Bội Cơ | 5 | TP.HCM |
130 | 8130 | Đoàn Anh | Tuấn | 8.5 | Lương Thế Vinh | 12 | TP.HCM |
131 | 8131 | Trần Kim | Tuệ | 8.6 | Phú Thọ | 11 | TP.HCM |
132 | 8132 | Đỗ Trí | Tường | 8.5 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
133 | 8133 | Cao Thị Kim | Tuyền | 8.7 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP.HCM |
134 | 8134 | Từ Thị Phương | Uyên | 8A2 | Linh Trung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
135 | 8135 | Lê Trần Phương | Uyên | 8.1 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
136 | 8136 | Võ Thủy | Vân | 8A1 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
137 | 8137 | Vũ Tường | Vi | 8.7 | Đặng Trần Côn | Tân Phú | TP.HCM |
138 | 8138 | Lê Bảo | Vy | 8.9 | Ba Đình | 5 | TP.HCM |
139 | 8139 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 8.10 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
140 | 8140 | Nguyễn Ngọc Khánh | Vy | 8A4 | Đống Đa | Bình Thạnh | TP.HCM |
141 | 8141 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | 8A6 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
142 | 8142 | Dương Nguyễn Yến | Xuân | 8A1 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
143 | 8143 | Dương Huỳnh Đan | Ý | 8.3 | Đoàn Kết | 6 | TP.HCM |
144 | 8144 | Võ Như | Ý | 8.2 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
STT | SBD | HỌ VÀ TÊN ĐỆM | TÊN | LỚP | TRƯỜNG | QUẬN/HUYỆN | TP/TỈNH |
1 | 9001 | Phạm Ngọc Quỳnh | An | 9A4 | Đức Trí | 1 | TP.HCM |
2 | 9002 | Nguyễn Thị Khánh | An | 9.9 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
3 | 9003 | Vòng Phúc | An | 9.11 | Tân Túc | Bình Chánh | TP.HCM |
4 | 9004 | Phan Ngọc | An | 9A11 | Ngô Sĩ Liên | Tân Bình | TP.HCM |
5 | 9005 | Nguyễn Thiên | An | 9A14 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
6 | 9006 | Nguyễn Thị Thúy | An | 9A14 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
7 | 9007 | Nguyễn Ngọc Hồng | Ân | 9A4 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP.HCM |
8 | 9008 | Nguyễn Thủy Hồng | Ân | 9.4 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
9 | 9009 | Nguyễn Minh | Anh | 9A2 | Đồng Khởi | 1 | TP.HCM |
10 | 9010 | Trần Lê Phương | Anh | 9.1 | Huỳnh Khương Ninh | 1 | TP.HCM |
11 | 9011 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 9.10 | Ba Đình | 5 | TP.HCM |
12 | 9012 | Trịnh Thị Nam | Anh | 9A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
13 | 9013 | Nguyễn Sơn Quỳnh | Anh | 9.1 | Nguyễn Trung Trực | 12 | TP.HCM |
14 | 9014 | Phạm Thị Vân | Anh | 9A5 | Trần Quang Khải | 12 | TP.HCM |
15 | 9015 | Pham Lan | Anh | 9.2 | Hưng Long | Bình Chánh | TP.HCM |
16 | 9016 | Trần Xuân | Anh | 9.2 | Lê Tấn Bê | Bình Tân | TP.HCM |
17 | 9017 | Tô Nguyễn Quỳnh | Anh | 9.2 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
18 | 9018 | Lê Huỳnh Bảo | Anh | 9.5 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
19 | 9019 | Nguyễn Trần Bảo | Anh | 9.3 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
20 | 9020 | Nguyễn Ngọc Trâm | Anh | 9A6 | Ngô Sĩ Liên | Tân Bình | TP.HCM |
21 | 9021 | Bùi Ngọc Quỳnh | Anh | 9.13 | Tân Bình | Tân Bình | TP.HCM |
22 | 9022 | Trần Vân | Anh | 9.3 | Tân Thới Hòa | Tân Phú | TP.HCM |
23 | 9023 | Đỗ Diệp Minh | Ánh | 9A3 | Hoàng Lê Kha | 6 | TP.HCM |
24 | 9024 | Phùng Gia | Bảo | 9.7 | Tân Túc | Bình Chánh | TP.HCM |
25 | 9025 | Lê Gia | Bảo | 9.5 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
26 | 9026 | Nguyễn Minh Bảo | Châu | 9A11 | Trần Văn Ơn | 1 | TP.HCM |
27 | 9027 | Trần Nguyễn Bảo | Châu | 9.10 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
28 | 9028 | Nguyễn Hồ Nhã | Đan | 9.9 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
29 | 9029 | Nguyễn Linh | Đan | 9.4 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
30 | 9030 | Lương Hà Tâm | Đan | 9A11 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
31 | 9031 | Nguyễn Công Thành | Danh | 9A1 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP.HCM |
32 | 9032 | Nguyễn Thành | Đạt | 9A7 | Tân An Hội | Củ Chi | TP.HCM |
33 | 9033 | Nguyễn Phát | Đạt | 9.4 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
34 | 9034 | Trương Hiểu | Diên | 9A1 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
35 | 9035 | Nguyễn Trần Ngọc | Diệp | 9.4 | Lương Thế Vinh | 12 | TP.HCM |
36 | 9036 | Trương Ngọc | Diệp | 9.7 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
37 | 9037 | Nguyễn Minh | Đức | 9A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
38 | 9038 | Lê Thị Ngọc | Dung | 9.1 | Tân Quý Tây | Bình Chánh | TP.HCM |
39 | 9039 | Phạm Trùng | Dương | 9.13 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP.HCM |
40 | 9040 | Võ Đắc | Duy | 9A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
41 | 9041 | Nguyễn Đình Bảo | Duy | 9.3 | Nguyễn Văn Bé | Bình Thạnh | TP.HCM |
42 | 9042 | Văn Hương | Giang | 9A2 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
43 | 9043 | Chung Uyển | Hân | 9A6 | Chi Lăng | 4 | TP.HCM |
44 | 9044 | Trần Lý Gia | Hân | 9.10 | Đồng Đen | Bình Chánh | TP.HCM |
45 | 9045 | Lý Gia | Hân | 9A10 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
46 | 9046 | Đoàn Ngọc Gia | Hân | 9A4 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
47 | 9047 | Lâm Gia | Hân | 9A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
48 | 9048 | Trần Kiều | Hân | 9.2 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
49 | 9049 | Nguyễn Thu | Hằng | 9.3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
50 | 9050 | Lý Phúc | Hạo | 9.5 | Đồng Khởi | 1 | TP.HCM |
51 | 9051 | Hà Huy | Hiệu | 9.2 | An Phú Đông | 12 | TP.HCM |
52 | 9052 | Nguyễn Duy | Hoàng | 9A5 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
53 | 9053 | Phạm Quỳnh | Hương | 9A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
54 | 9054 | Trịnh Minh | Hường | 9.13 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP.HCM |
55 | 9055 | Nguyễn Nam | Huy | 9.4 | Minh Đức | 1 | TP.HCM |
56 | 9056 | Nguyễn Hoàng | Huy | 9.9 | Ba Đình | 5 | TP.HCM |
57 | 9057 | Bùi Gia | Huy | 9.1 | Huỳnh Văn Nghệ | Gò Vấp | TP.HCM |
58 | 9058 | Huỳnh Bảo | Huy | 9.14 | Võ Thành Trang | Tân Phú | TP.HCM |
59 | 9059 | Nguyễn Đức Minh | Khang | 9.2 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
60 | 9060 | Cao Ngô Tuấn | Khanh | 9.10 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
61 | 9061 | Nguyễn Nam Kim | Khánh | 9A3 | Trần Phú | 12 | TP.HCM |
62 | 9062 | Nguyễn Duy | Khoa | 9.8 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
63 | 9063 | Nguyễn Trọng | Khôi | 9.2 | Phan Văn Trị | Gò Vấp | TP.HCM |
64 | 9064 | Võ Minh | Khôi | 9A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
65 | 9065 | Nguyễn Minh | Khuê | 9.2 | Trần Hưng Đạo | 12 | TP.HCM |
66 | 9066 | Nguyễn Đoàn Trung | Kiên | 9.7 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
67 | 9067 | Nguyễn Hoàng | Kim | 9.2 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
68 | 9068 | Trần Ngọc Uyên | Linh | 9.1 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP.HCM |
69 | 9069 | Tống Khánh | Linh | 9A11 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
70 | 9070 | Huỳnh Phạm Trà | My | 9.13 | Nguyễn Huệ | 12 | TP.HCM |
71 | 9071 | Ngô Nguyễn Nhật | My | 9.1 | Trung Sơn | Bình Chánh | TP.HCM |
72 | 9072 | Lê Nguyễn Thảo | My | 9.9 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
73 | 9073 | Lê Hạnh | Mỹ | 9.2 | Hậu Giang | 6 | TP.HCM |
74 | 9074 | Trần Đình | Nam | 9.3 | Trường Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
75 | 9075 | Nguyễn Ngọc Thiên | Ngân | 9.12 | Lý Thường Kiệt | Bình Tân | TP.HCM |
76 | 9076 | Nguyễn Phan Thanh | Ngân | 9.3 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
77 | 9077 | Nguyễn Thu Kim | Ngân | 9A1 | Cù Chính Lan | Bình Thạnh | TP.HCM |
78 | 9078 | Lê Ngọc Kim | Ngân | 9.6 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
79 | 9079 | Nguyễn Phương | Ngân | 9.7 | Trường Thọ | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
80 | 9080 | Nguyễn Đông | Nghi | 9.10 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
81 | 9081 | Văn Bảo | Nghi | 9A5 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
82 | 9082 | Nguyễn Đông Như | Ngọc | 9A11 | Tăng Bạt Hổ | 4 | TP.HCM |
83 | 9083 | Trần Thị Thanh | Ngọc | 9A10 | Phan Bội Châu | 12 | TP.HCM |
84 | 9084 | Văn Minh | Ngọc | 9.1 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
85 | 9085 | Hà Trịnh Gia | Ngọc | 9.6 | Tân Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
86 | 9086 | Huỳnh Vũ Bích | Ngọc | 9.1 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
87 | 9087 | Ngô Thanh | Ngọc | 9.12 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
88 | 9088 | Võ Hoàng Bảo | Ngọc | 9A11 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
89 | 9089 | Đặng Gia Phú | Nguyên | 9A4 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
90 | 9090 | Phan Trần Thanh | Nhã | 9.4 | Nguyễn Văn Tố | 10 | TP.HCM |
91 | 9091 | Phùng Ngọc | Nhi | 9A3 | Chu Văn An | 1 | TP.HCM |
92 | 9092 | Huỳnh Tấn | Phát | 9A4 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
93 | 9093 | Cao Tiến | Phát | 9.2 | Nguyễn Trãi | Gò Vấp | TP.HCM |
94 | 9094 | Phạm Trần Gia | Phú | 9.7 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
95 | 9095 | Võ Hồng | Phúc | 9.3 | Đoàn Thị Điểm | 3 | TP.HCM |
96 | 9096 | Phạm Hoài | Phương | 9A3 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
97 | 9097 | Lâm Nguyễn Yến | Phương | 9.2 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
98 | 9098 | Trần Hà | Phương | 9A1 | Trường Chinh | Tân Bình | TP.HCM |
99 | 9099 | Lê Thu | Phương | 9A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
100 | 9100 | Hồ Nguyễn Minh | Phương | 9A4 | Thái Văn Lung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
101 | 9101 | Nguyễn Trường | Quân | 9.4 | Phan Tây Hồ | Gò Vấp | TP.HCM |
102 | 9102 | Trần Đăng | Quân | 9.1 | Đặng Thúc Vinh | Hóc Môn | TP.HCM |
103 | 9103 | Đinh Tú | Quyên | 9A5 | Trương Công Định | Bình Thạnh | TP.HCM |
104 | 9104 | Hồ Ngọc Như | Quỳnh | 9A5 | Nguyễn Ảnh Thủ | 12 | TP.HCM |
105 | 9105 | Trần Lê Khánh | Quỳnh | 9.12 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
106 | 9106 | Lê Trần Phương | Tâm | 9.6 | Kim Đồng | 5 | TP.HCM |
107 | 9107 | Bùi Ngọc Đăng | Tâm | 9.5 | Nguyễn Hiền | 12 | TP.HCM |
108 | 9108 | Mai Hoàng Minh | Tâm | 9A9 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Nhà Bè | TP.HCM |
109 | 9109 | Lê Nhật | Tân | 9T1 | Linh Trung | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
110 | 9110 | Trần Ngọc | Thắm | 9A1 | Nguyễn Vĩnh Nghiệp | 12 | TP.HCM |
111 | 9111 | Nguyễn Trương Minh | Thắng | 9A1 | Nguyễn Chí Thanh | 12 | TP.HCM |
112 | 9112 | Trần Hoàng | Thắng | 9A4 | Lê Văn Hưu | Nhà Bè | TP.HCM |
113 | 9113 | Huỳnh Phan Ngân | Thanh | 9.1 | Lý Tự Trọng | TP.Trà Vinh | Trà Vinh |
114 | 9114 | Trần Ngọc Thanh | Thảo | 9A5 | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa | 1 | TP.HCM |
115 | 9115 | Nguyễn Lê Thanh | Thảo | 9.6 | Tô Ký | Hóc Môn | TP.HCM |
116 | 9116 | Phạm Thanh | Thảo | 9A5 | Ngô Chí Quốc | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
117 | 9117 | Châu Hải | Thiên | 9A2 | Phan Bội Châu | 12 | TP.HCM |
118 | 9118 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | 9A1 | Nguyễn Đức Cảnh | 6 | TP.HCM |
119 | 9119 | Huế Ngọc Anh | Thư | 9.7 | Nguyễn Văn Luông | 6 | TP.HCM |
120 | 9120 | Đặng Nguyễn Anh | Thư | 9.5 | Nguyễn Văn Linh | Bình Chánh | TP.HCM |
121 | 9121 | Nguyễn Minh | Thư | 9.12 | Đồng Khởi | Tân Phú | TP.HCM |
122 | 9122 | Nguyễn Văn | Thuận | 9.5 | Nguyễn Văn Nghi | Gò Vấp | TP.HCM |
123 | 9123 | Nguyễn Hồng Vĩnh | Thy | 9A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
124 | 9124 | Nguyễn Thị Mỹ | Tiên | 9.3 | Hồ Văn Long | Bình Tân | TP.HCM |
125 | 9125 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Trâm | 9.4 | Nguyễn Du | Gò Vấp | TP.HCM |
126 | 9126 | Nguyễn Phan Thùy | Trâm | 9.5 | Hiệp Phú | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
127 | 9127 | Lê Ngọc Bảo | Trâm | 9A3 | Hoa Lư | TP.Thủ Đức | TP.HCM |
128 | 9128 | Nguyễn Ái | Trân | 9A4 | Trần Bội Cơ | 5 | TP.HCM |
129 | 9129 | Bùi Ngọc Bảo | Trân | 9.9 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
130 | 9130 | Dương Thùy | Trang | 9A2 | Hà Huy Tập | 12 | TP.HCM |
131 | 9131 | Đỗ Minh | Trí | 9.8 | Phạm Văn Chiêu | Gò Vấp | TP.HCM |
132 | 9132 | Nguyễn Lê Thanh | Trúc | 9.1 | Lý Tự Trọng | Gò Vấp | TP.HCM |
133 | 9133 | Nguyễn Văn | Tuấn | 9.7 | Lê Anh Xuân | Tân Phú | TP.HCM |
134 | 9134 | Nguyễn Ngọc Thủy | Tuyên | 9A4 | Nguyễn Huệ | 4 | TP.HCM |
135 | 9135 | Vũ Trần Phương | Uyên | 9.13 | Lê Quý Đôn | 3 | TP.HCM |
136 | 9136 | Võ Kiến | Văn | 9.1 | Trung Sơn | Bình Chánh | TP.HCM |
137 | 9137 | Huỳnh Ngọc Yến | Vi | 9.5 | Gò Vấp | Gò Vấp | TP.HCM |
138 | 9138 | Trần Tuấn | Vinh | 9A5 | Hồng Bàng | 5 | TP.HCM |
139 | 9139 | Vũ Quốc | Vinh | 9.3 | Lý Thường Kiệt | Tân Bình | TP.HCM |
140 | 9140 | Nguyễn Vũ Khánh | Vy | 9.1 | Lê Quý Đôn | 3 | TP.HCM |
141 | 9141 | Trần Khải | Vy | 9.4 | Bình Tây | 6 | TP.HCM |
142 | 9142 | Nguyễn Phương | Vy | 9.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
143 | 9143 | Nguyễn Lê Bảo | Vy | 9A4 | Đống Đa | Bình Thạnh | TP.HCM |
144 | 9144 | Phan Ngọc Mỹ | Vy | 9.3 | Thông Tây Hội | Gò Vấp | TP.HCM |
145 | 9145 | Lý Thị Tường | Vy | 9.2 | Trường Sơn | Gò Vấp | TP.HCM |
146 | 9146 | Thái Trần Như | Ý | 9E2 | Đinh Thiện Lý | 7 | TP.HCM |
147 | 9147 | Trương Ngọc Như | Ý | 9.1 | Tân Tạo | Bình Tân | TP.HCM |
148 | 9148 | Nguyễn Nữ Thuận | Yên | 9.2 | Bình Trị Đông | Bình Tân | TP.HCM |
Tuổi Trẻ Sao
Thông tin tài khoản ngày
Tài khoản được sử dụng đến ngày | Bạn đang có 0 trong tài khoản
1 sao = 1000đ. Mua thêm sao để tham gia hoạt động tương tác trên Tuổi Trẻ như: Đổi quà lưu niệm, Tặng sao cho tác giả, Shopping
Tổng số tiền thanh toán: 0đ
Thanh toánVui lòng nhập Tên hiển thị
Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Vui lòng nhập mã xác nhận.
Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Mật khẩu không đúng.
Thông tin đăng nhập không đúng.
Tài khoản bị khóa, vui lòng liên hệ quản trị viên.
Có lỗi phát sinh. Vui lòng thử lại sau.
Vui lòng nhập Tên của bạn.
Vui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Mật khẩu phải có ít nhất 6 kí tự.
Xác nhận mật khẩu không khớp.
Nhập mã xác nhận
Đóng lạiVui lòng nhập thông tin và ý kiến của bạn
XVui lòng nhập Email
Email Không đúng định dạng
Vui lòng nhập Họ & Tên.
Vui lòng nhập Ý kiến của bạn.
Tối đa: 1500 ký tự
Hiện chưa có bình luận nào, hãy là người đầu tiên bình luận