Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM: 367 học sinh được khen thưởng đợt 2 năm học 2023 - 2024

Thứ sáu, 03/05/2024 10:48 (GMT+7)

Ban tổ chức giải Lê Quý Đôn chúc mừng 367 bạn có tên trong danh sách được khen thưởng đợt 2 – Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TPHCM lần thứ 29 – năm học 2023 – 2024.

Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM: 367 học sinh được khen thưởng đợt 2 năm học 2023 - 2024- Ảnh 1.

Các cô và học trò Trường tiểu học Lê Văn Thọ (quận Gò Vấp) chụp hình lưu niệm trong ngày hội chung kết năm học 2022-2023 - Ảnh: NGỌC THẠCH.

Đây là những bạn tham gia đầy đủ và làm bài tốt 6 kỳ đề của đợt 2 (từ kỳ 7 đến kỳ 12) Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.TP.HCM.

Danh sách 367 học sinh được khen thưởng Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM, đợt 2 năm học 2023 - 2024.

Khối lớp 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Thúy An 1/7 Lê Công Phép Bình Tân TP.HCM
2 Nguyễn Hoàng Tú Anh 1/3 Chương Dương 1 TP.HCM
3 Phạm Huyền Anh 1/7 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
4 Phạm Quỳnh Anh 1/1 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
5 Đặng Thị Thùy Anh 1/2 Trần Quốc Toản Bình Chánh TP.HCM
6 Nguyễn Xuân Hồng Anh 1/1 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh TP.HCM
7 Trần Ngọc Anh 1C Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh TP.HCM
8 Trương Nguyễn Hoàng Anh 1/2 Bình Triệu TP.Thủ Đức TP.HCM
9 Võ Hoàng Bách 1/7 Âu Cơ Tân Phú TP.HCM
10 Ngô Bảo Châu 1/8 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
11 Ngô Minh Châu 1/5 Giồng Ông Tố TP.Thủ Đức TP.HCM
12 Hoàng Linh Đan 1/1 Nguyễn Trãi 12 TP.HCM
13 Phạm Nguyễn Nhã Đan 1/5 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
14 Lê Ngọc Diệp 1E Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
15 Bùi Tiến Dũng 1/3 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp TP.HCM
16 Ngô Ánh Dương 1/2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
17 Phan Trần Hải Dương 1/1 Lương Thế Vinh 1 TP.Thủ Đức TP.HCM
18 Võ Quỳnh Hạnh 1/1 Trường Thạnh TP.Thủ Đức TP.HCM
19 Nguyễn Phạm Hùng 1/6 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
20 Vũ Bảo Gia Hưng 1/6 Nhị Xuân Hóc Môn TP.HCM
21 Huỳnh Lê Huy 1A Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
22 Ngô Gia Huy 1/4 Lạc Long Quân 11 TP.HCM
23 Lê Nguyễn Việt Khôi 1/6 Nguyễn Thái Học 1 TP.HCM
24 Hồ Trần Thiên Kim 1/4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh TP.HCM
25 Hoàng Phạm Tường Lam 1/5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
26 Trần Mộc Lam 1/16 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
27 Vương Khả Lân 1/5 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
28 Võ Phương Linh 1/7 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
29 Phạm Lâm Gia Linh 1/2 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
30 Đỗ Khánh Linh 1/11 Đào Sơn Tây TP.Thủ Đức TP.HCM
31 Trần Đình Gia Lộc 1/5 Hòa Bình 1 TP.HCM
32 Nguyễn Ngọc Lưu Ly 1/3 Lam Sơn 6 TP.HCM
33 Đặng Hồ Thanh Mai 1/5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh TP.HCM
34 Huỳnh Nguyệt Minh 1/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
35 Trần Nhật Minh 1D Mỹ Huề Hóc Môn TP.HCM
36 Trần Nhật Minh 1/3 Thạnh Mỹ Lợi TP.Thủ Đức TP.HCM
37 Lê Thảo My 1/1 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
38 Hoàng Thiên Ngân 1/3 Bành Văn Trân Tân Bình TP.HCM
39 Phạm An Nguyên 1/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
40 Bùi Lê An Nguyên 1/6 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
41 Võ Trọng Nhân 1/2 Đoàn Thị Điểm 4 TP.HCM
42 Nguyễn Ngọc An Nhiên 1/8 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
43 Chung Tấn Phát 1/5 Nguyễn Thái Học 1 TP.HCM
44 Trần Nguyễn Thành Phát 1/5 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
45 Trần Minh Phúc 1/1 Thiên Hộ Dương 10 TP.HCM
46 Trần Thiên Phúc 1/5 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
47 Huỳnh Minh Phúc 1/6 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
48 Đoàn Võ Quang Phúc 1/1 Nguyễn Văn Trỗi TP.Thủ Đức TP.HCM
49 Nguyễn Thị Hà Phương 1/3 Lý Tự Trọng 12 TP.HCM
50 Phan Lê Minh Quân 1/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
51 Huỳnh Phúc Thiên 1/5 Phước Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
52 Vũ Nguyễn Anh Thư 1B Nhị Tân Hóc Môn TP.HCM
53 Hoàng Anh 1/4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.HCM
54 Nguyễn Thùy Minh 1/5 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
55 Bùi Minh Tuấn 1/6 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.HCM
56 Bùi Anh Tuấn 1/3 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
57 Kim Nhã Uyên 1/2 Nguyễn An Khương 12 TP.HCM
58 Trần Thị Nhã Uyên 1/2 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.HCM
59 Nguyễn Valentina 1/8 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
60 Nguyễn Hồng Lan Viên 1/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
61 Đặng Tấn Vinh 1/5 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
62 Trần Huỳnh Khả Vy 1/5 Giồng Ông Tố TP.Thủ Đức TP.HCM
63 Trần Ngọc Khánh Vy 1/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
64 Nguyễn Thanh Vy 1/2 Thái Hưng 8 TP.HCM

Khối lớp 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Phạm Thành An 2P Lương Định Của 3 TP.HCM
2 Nguyễn Ngọc Khánh An 2/6 Nguyễn Hiền TP.Thủ Đức TP.HCM
3 Nguyễn Vi An 2/4 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
4 Đặng Tâm Anh 2G Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
5 Đặng Mỹ Anh 2G Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
6 Trương Lan Anh 2/6 Ngô Quyền Bình Tân TP.HCM
7 Trần Đức Anh 2/4 Hà Huy Tập Bình Thạnh TP.HCM
8 Nguyễn Minh Anh 2/8 Lương Thế Vinh Gò Vấp TP.HCM
9 Mã Phan Gia Bảo 2/6 Bàu Sen 5 TP.HCM
10 Trần Gia Bảo 2/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
11 Nguyễn Diệp Chi 2/1 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
12 Nguyễn Quỳnh Chi 2/2 Lạc Hồng Bình Tân TP.HCM
13 Trần Thái Thục Đoan 2/1 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
14 Nguyễn Tuệ Dung 2/2 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
15 Phạm Trí Dũng 2/1 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
16 Lương Chí Dũng 2/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
17 Võ Trí Dũng 2/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
18 Phạm Hoàng Duy 2/4 Chương Dương 1 TP.HCM
19 Bùi Ngân Giang 2/12 Phù Đổng Bình Tân TP.HCM
20 Phan Hữu Minh Hạnh 2/6 Bông Sao 8 TP.HCM
21 Trần Thị Thu Hương 2/1 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
22 Nguyễn Quang Kha 2/2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
23 Trần Tuấn Khải 2/1 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
24 Đinh Hoàng Bảo Khang 2/1 Cửu Long Bình Thạnh TP.HCM
25 Đỗ Đặng An Khoa 2D Lương Thế Vinh TP.Tây Ninh Tây Ninh
26 Nguyễn Đỗ Quỳnh Kim 2/3 Lam Sơn 6 TP.HCM
27 Nguyễn Quang Lâm 2/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
28 Trần Phương Lan 2/1 Võ Thị Sáu 7 TP.HCM
29 Nguyễn Phương Linh 2/3 Đinh Bộ Lĩnh 7 TP.HCM
30 Trần Mai Khánh Linh 2/4 Thị Trấn Củ Chi 2 Củ Chi TP.HCM
31 Trần Lợi Uyên Linh 2C Mỹ Huề Hóc Môn TP.HCM
32 Vũ Nguyễn Nhật Linh 2/1 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
33 Văn Minh Lộc 2/1 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
34 Dương Huỳnh Xuân Mai 2/5 Phùng Hưng 11 TP.HCM
35 Lê Võ Hồng Minh 2/1 Bông Sao 8 TP.HCM
36 Trần Ngọc Trà My 2/2 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
37 Nguyễn Ngọc Trà My 2/6 Đào Sơn Tây TP.Thủ Đức TP.HCM
38 Nguyễn Phan Khả Ngân 2/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
39 Vũ Ngọc Gia Ngân 2/1 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
40 Lâm Ngọc Bảo Nghi 2/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
41 Nguyễn Cửu Phương Nghi 2/1 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận TP.HCM
42 Lê Khánh Ngọc 2/1 Mỹ Hòa Hóc Môn TP.HCM
43 Lại Nhật Hạnh Nguyên 2/6 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
44 Huỳnh Ngọc Thảo Nguyên 2/1 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh TP.HCM
45 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2/8 Quang Trung 12 TP.HCM
46 Trần Lý Nhân 2/4 Tân Sơn Nhì Tân Phú TP.HCM
47 Võ Khánh Nhi 2/5 Phan Huy Ích Tân Bình TP.HCM
48 Bùi Đông Nhi 2/3 Linh Tây TP.Thủ Đức TP.HCM
49 Lê Nguyễn Tâm Như 2/5 Phước Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
50 Đặng Nguyễn Hồng Nhung 2/3 Đặng Văn Bất TP.Thủ Đức TP.HCM
51 Nguyễn Mai Hoàng Phúc 2/2 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
52 Hồ Thiên Phúc 2/3 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
53 Nguyễn Linh Phương 2/4 Lạc Long Quân 11 TP.HCM
54 Đinh Ngọc Yến Phương 2/2 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
55 Nguyễn Như Quỳnh 2/1 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.HCM
56 Đặng Xuân Quỳnh 2/5 Đặng Thị Rành TP.Thủ Đức TP.HCM
57 Huỳnh Nhã Thanh 2/3 Lam Sơn 6 TP.HCM
58 Bùi Ngọc Đan Thanh 2/3 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
59 Phạm Thị Anh Thư 2/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
60 Hồ Ngọc Minh Thư 2/2 Linh Đông TP.Thủ Đức TP.HCM
61 Phạm Nguyễn Minh Thức 2/1 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
62 Nguyễn Nhã Thy 2/1 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
63 Đỗ Thùy Tiên 2/7 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
64 Nguyễn Bảo Tín 2/3 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
65 Đoàn Phước Tín 2C Thực Hành Sư Phạm TP.Trà Vinh Trà Vinh
66 Lê Trọng Toàn 2/6 Thạnh Mỹ Lợi TP.Thủ Đức TP.HCM
67 Bùi Lê Mộc Trà 2/3 Nguyễn Việt Hồng Nhà Bè TP.HCM
68 Nguyễn Lâm Mộc Trà 2/1 Giồng Ông Tố TP.Thủ Đức TP.HCM
69 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
70 Trần Thanh Trúc 2/3 Đống Đa Tân Bình TP.HCM
71 Trương Khánh Vân 2G Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
72 Phan Nhật Vy 2/3 Khai Minh 1 TP.HCM
73 Hồ Lê Khiết Vy 2/6 Chính Nghĩa 5 TP.HCM
74 Nguyễn Bảo Minh Vy 2/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
75 Mai Trí Vỹ 2/3 Lê Ngọc Hân 1 TP.HCM
76 Đinh Nguyễn Như Ý 2/1 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM

Khối lớp 3

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Đoàn Ngọc Thúy An 3/2 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
2 Nguyễn Hoài An 3/2 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
3 Trịnh Ngọc Bảo An 3/9 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
4 Đặng Thùy An 3/3 Trần Quốc Toản Bình Chánh TP.HCM
5 Đinh Bảo An 3/7 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
6 Mai Trần Thái An 3/7 An Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
7 Nguyễn Đức Ân 3/3 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
8 Bùi Huỳnh Vân Anh 3/1 Thuận Kiều 12 TP.HCM
9 Trần Ngọc Anh 3/3 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
10 Luyện Nam Anh 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
11 Đào Gia Bảo 3/12 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM
12 Võ Lê Gia Bảo 3/2 Đỗ Tấn Phong TP.Thủ Đức TP.HCM
13 Lê Ngọc Phương Bình 3/7 Võ Văn Hát TP.Thủ Đức TP.HCM
14 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3/1 Lạc Hồng Bình Tân TP.HCM
15 Nguyễn Hồng Hoài Diệp 3/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
16 Võ Nhật Hạ 3/3 Nguyễn Văn Triết TP.Thủ Đức TP.HCM
17 Trương Gia Hân 3/1 Nguyễn Văn Triết TP.Thủ Đức TP.HCM
18 Nguyễn Trần Gia Hân 3/4 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
19 Lê Hoàng Gia Hưng 3/9 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
20 Nguyễn Quốc Hưng 3/3 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
21 Lưu Bá Tuấn Khang 3/5 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
22 Võ Mai Khanh 3/12 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
23 Phạm Bá Khoa 3/1 Võ Trường Toản 10 TP.HCM
24 Trần Nguyễn Huy Khoa 3/9 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
25 Trần Phạm Thiên Kim 3/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
26 Nguyễn Tuấn Lâm 3/2 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
27 Trịnh Gia Linh 3/1 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
28 Huỳnh Gia Linh 3A Thực Hành Sư Phạm TP.Trà Vinh Trà Vinh
29 Cao Khánh Linh 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
30 Hồng Gia Linh 3C Nhị Tân Hóc Môn TP.HCM
31 Trần Hoàng Bảo Mi 3A8 Trương Vĩnh Ký 11 TP.HCM
32 Phan Thịnh Ái My 3/7 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
33 Bùi Viết Bảo Nam 3/4 Nam Sài Gòn 7 TP.HCM
34 Lữ Lê Kỳ Nam 3/1 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
35 Vũ Trường Nam 3/2 Lê Văn Tám Tân Phú TP.HCM
36 Nguyễn Khánh Ngân 3/8 Nguyễn Du 12 TP.HCM
37 Trần Nguyễn Phương Ngân 3/1 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
38 Dương Kim Ngân 3/6 Nhị Xuân Hóc Môn TP.HCM
39 Lý Nguyễn Huệ Nghi 3/2 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
40 Trần Nguyễn Phương Nghi 3/3 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.HCM
41 Quách Nguyễn Minh Ngọc 3/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
42 Lê Tú Ngọc 3/6 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
43 Bùi Đặng Bảo Ngọc 3/1 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
44 Kiều Nguyễn Minh Nhân 3/1 Thạnh Mỹ Lợi TP.Thủ Đức TP.HCM
45 Hồ Thảo Nhi 3/4 Đinh Tiên Hoàng 1 TP.HCM
46 Nguyễn An Nhiên 3/8 Kỳ Đồng 3 TP.HCM
47 Trần Nguyễn An Nhiên 3/11 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
48 Bùi Lê An Nhiên 3/7 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
49 Nguyễn Quỳnh Như 3/6 Xuân Hiệp TP.Thủ Đức TP.HCM
50 Giang Quyền Phong 3/5 Khai Minh 1 TP.HCM
51 Vũ Mai Phương 3/1 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
52 Nguyễn Ngọc Trúc Phương 3/6 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
53 Nguyễn Ngọc Minh Quân 3/7 Bình Chiểu TP.Thủ Đức TP.HCM
54 Bùi Ngọc Lan Thảo 3/4 Chương Dương 1 TP.HCM
55 Vũ Phan Kim Thảo 3/5 Hồ Văn Thanh 12 TP.HCM
56 Nguyễn Diệp Tú Thi 3/1 Lam Sơn 6 TP.HCM
57 Trần Ngọc Minh Thư 3E Nguyễn Thái Sơn 3 TP.HCM
58 Võ Trần Song Thư 3/2 Lê Hoàn Gò Vấp TP.HCM
59 Nguyễn Phan Quỳnh Thư 3/4 Nguyễn Văn Bá TP.Thủ Đức TP.HCM
60 Nguyễn Phạm Quỳnh Trâm 3/7 Trần Văn Ơn Bình Tân TP.HCM
61 Vũ Thùy Phương Trang 3/1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp TP.HCM
62 Nguyễn Võ Thanh Trúc 3/7 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
63 Nguyễn Cao Thanh Trúc 3/1 Đống Đa Tân Bình TP.HCM
64 Võ Tinh 3/11 Đinh Bộ Lĩnh Tân Phú TP.HCM
65 Nguyễn Ngọc Như Ý 3/9 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM

Khối lớp 4

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Nguyễn Đặng Hà An 4/7 Lam Sơn 6 TP.HCM
2 Đào Minh An 4/7 Quang Trung 12 TP.HCM
3 Nguyễn Nguyên An 4/7 Phan Chu Trinh Gò Vấp TP.HCM
4 Hoàng Phúc Lộc An 4/6 Trần Quốc Toản Tân Bình TP.HCM
5 Lý Minh Ân 4/1 Thuận Kiều 12 TP.HCM
6 Đoàn Trâm Anh 4/3 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
7 Trần Lê Minh Anh 4/7 Nguyễn Du 12 TP.HCM
8 Nguyễn Võ Phương Anh 4/8 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
9 Hồ Mai Anh 4/1 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
10 Võ Phan Quỳnh Anh 4/3 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
11 Đặng Thuỳ Anh 4/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
12 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 4/5 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
13 Đào Duy Nam Anh 4/7 Bình Trưng Đông TP.Thủ Đức TP.HCM
14 Trần Huyền Anh 4/6 Nguyễn Văn Banh TP.Thủ Đức TP.HCM
15 Lê Ngọc Minh Châu 4/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
16 Nguyễn Vũ Phương Chi 4/2 Trương Định 12 TP.HCM
17 Nguyễn Quang Chí 4/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
18 Quý Bảo Thiên Đăng 4/4 Khai Minh 1 TP.HCM
19 Lý Hải Đăng 4/1 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
20 Lê Đặng Khả Du 4/1 Lương Định Của 3 TP.HCM
21 Nguyễn Phương Mỹ Duyên 4/1 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
22 Phan Nguyễn Hữu Duyên 4/6 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
23 Đinh Bảo 4/3 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.HCM
24 Nguyễn Ngọc Hân 4/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
25 Trần Ngọc Hân 4/1 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp TP.HCM
26 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 4/6 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
27 Nguyễn Sỹ Hoàng 4/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
28 Phan Việt Hùng 4/13 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
29 Nguyễn Quách Gia Hưng 4/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
30 Lại Gia Huy 4/7 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
31 Trương Nguyên Khang 4A4 Vinschool Golden River 1 TP.HCM
32 Nguyễn Trần Minh Khang 4/5 Lê Văn Sĩ Tân Bình TP.HCM
33 Cao Mỹ Khanh 4/5 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
34 Nguyễn Minh Khuê 4/5 Phùng Hưng 11 TP.HCM
35 Phạm Thiên Kim 4/7 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
36 Nguyễn Hoàng Linh Lam 4/1 Nguyễn Văn Trỗi TP.Thủ Đức TP.HCM
37 Nguyễn Minh Lâm 4/2 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
38 Phạm Ngọc Bảo Lâm 4/1 Tân Xuân Hóc Môn TP.HCM
39 Huỳnh Yên Lĩnh 4/5 Phước Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
40 Nguyễn Thị An Lộc 4/15 Bình Tân Bình Tân TP.HCM
41 Vũ Phương Nam 4/9 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
42 Đặng Nguyễn Hoàng Ngân 4/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
43 Mai Thanh Ngân 4/4 Lương Thế Vinh Gò Vấp TP.HCM
44 Nguyễn Lê Kim Ngân 4G Xuân Thới Thượng Hóc Môn TP.HCM
45 Nguyễn Lê Bảo Ngân 4/2 Nguyễn Trung Trực TP.Thủ Đức TP.HCM
46 Dương Hạ Nghi 4/4 Nguyễn Văn Trỗi 4 TP.HCM
47 Nguyễn Hồ Minh Nghiệp 4/6 Trần Bình Trọng 5 TP.HCM
48 Nguyễn Hoàng Ngọc 4/12 Đào Sơn Tây TP.Thủ Đức TP.HCM
49 Trần Hồng Thảo Ngọc 4/6 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
50 Nguyễn Phúc Nguyên 4B Việt Mỹ 11 TP.HCM
51 Hoàng Nguyễn Thảo Nguyên 4/1 Mỹ Thủy TP.Thủ Đức TP.HCM
52 Phan Nguyễn Hữu Nhân 4/6 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
53 Hồ Ngọc Yến Nhi 4/6 Võ Văn Tần 12 TP.HCM
54 Phùng Nguyễn An Nhiên 4/10 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
55 Nguyễn Ngọc Tâm Như 4/7 Phong Phú 2 Bình Chánh TP.HCM
56 Nguyễn Lê Minh Phát 4/3 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
57 Vô Minh Phong 4/1 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
58 Đinh Vũ Phong 4/9 Lê Lai Tân Phú TP.HCM
59 Trịnh Xuân Phúc 4/1 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
60 Huỳnh Dương Hồng Phúc 4/6 Phước Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
61 Trần Ngọc Linh Phương 4/2 Lê Đức Thọ Gò Vấp TP.HCM
62 Hoàng Trúc Phương 4A Mỹ Huề Hóc Môn TP.HCM
63 Huỳnh Trần Thảo Quyên 4/3 Nguyễn Văn Thệ 12 TP.HCM
64 Nguyễn Thảo Quỳnh 4/3 Lương Định Của 3 TP.HCM
65 Phạm Minh Tâm 4D Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
66 Nguyễn Trần Yến Thanh 4/9 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
67 Nguyễn Phương Thùy 4/7 Võ Thị Sáu 7 TP.HCM
68 Đặng Ngô Khánh Thy 4/1 Nguyễn Thị Minh Khai 12 TP.HCM
69 Nguyễn Hoàng Khánh Thy 4/5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.HCM
70 Đào Quỳnh Trang 4/9 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp TP.HCM
71 Nguyễn Hữu Trí 4/14 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
72 Nguyễn Thanh Tuấn 4/12 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
73 Vũ Ngọc Cát Tường 4/14 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
74 Trần Phúc Vinh 4/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
75 Nguyễn Mai Hoàng 4/5 TH-THCS-THPT Anh Quốc Bình Thạnh TP.HCM
76 Vũ Huỳnh Mai Vy 4/1 Đuốc Sống 1 TP.HCM

Khối lớp 5

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN LỚP TRƯỜNG QUẬN/HUYỆN TP/TỈNH
1 Hồ Hà An 5/4 Quang Trung 12 TP.HCM
2 Lê Ngọc Khánh An 5/5 Nguyễn Viết Xuân Gò Vấp TP.HCM
3 Trần Quốc Anh 5/4 Chương Dương 1 TP.HCM
4 Phạm Nguyễn Hoài Anh 5/12 Kim Đồng 12 TP.HCM
5 Hồ Châu Anh 5G Kim Đồng TP.Tây Ninh Tây Ninh
6 Lê Ngọc Khánh Băng 5/1 Rạch Ông 8 TP.HCM
7 Lý Thiên Bảo 5/4 Võ Thị Sáu 12 TP.HCM
8 Phan Ngọc Thái Bình 5/1 Quang Trung 12 TP.HCM
9 Hoàng Ngọc Minh Châu 5/4 Phan Huy Ích Tân Bình TP.HCM
10 Phạm Phú Xuân Chi 5/4 Mỹ Thủy TP.Thủ Đức TP.HCM
11 Võ Nguyễn Linh Đan 5/1 Thuận Kiều 12 TP.HCM
12 Đỗ Thị Định 5/2 Nguyễn Văn Tây TP.Thủ Đức TP.HCM
13 Trương Nguyễn Minh Đoan 5/3 Cách Mạng Tháng 8 Tân Bình TP.HCM
14 Lìu Nguyệt Dung 5/2 Hòa Bình 11 TP.HCM
15 Nguyễn Chí Dũng 5A Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.HCM
16 Nguyễn Cao Thùy Dương 5/3 Xuân Hiệp TP.Thủ Đức TP.HCM
17 Lê Bá Duy 5/5 Đoàn Thị Điểm Tân Phú TP.HCM
18 Bùi Hải 5/6 Nguyễn Văn Bá TP.Thủ Đức TP.HCM
19 Trần Ngân 5/1 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
20 Đỗ Hồng Hân 5/4 Châu Văn Liêm 6 TP.HCM
21 Trần Bảo Hân 5/7 Hồng Hà Bình Thạnh TP.HCM
22 Châu Mỹ Hiền 5/2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
23 Nguyễn Phạm Nguyên Huân 5/2 Hòa Bình 11 TP.HCM
24 Trần Hoàng Thiên Hương 5/4 Khai Minh 1 TP.HCM
25 Tiêu Vịnh Hy 5/4 Khai Minh 1 TP.HCM
26 Lê Vĩnh Khang 5/1 Bông Sao 8 TP.HCM
27 Huỳnh Tấn Bảo Khang 5/5 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
28 Huỳnh Trương Phúc Khang 5/15 Quốc Tế Á Châu Tân Bình TP.HCM
29 Lương Quang Gia Khánh 5/2 Trần Văn Ơn Gò Vấp TP.HCM
30 Trần Đăng Khoa 5/1 Lương Định Của 3 TP.HCM
31 Nguyễn Minh Khuê 5/4 Chu Văn An Bình Thạnh TP.HCM
32 Phan Nhật Khuê 5/12 Võ Thị Sáu Gò Vấp TP.HCM
33 Đinh Nguyễn Quỳnh Lam 5/4 Lương Thế Vinh 1 TP.Thủ Đức TP.HCM
34 Hồ Cẩm Lam 5/1 Trần Văn Vân TP.Thủ Đức TP.HCM
35 Huỳnh Ngọc Phương Lam 5/6 Lương Thế Vinh TP.Thủ Đức TP.HCM
36 Ngô Phương Lan 5/5 Trần Nguyên Hãn 8 TP.HCM
37 Lê Hoàng Lan 5/1 An Lạc 1 Bình Tân TP.HCM
38 Phạm Nguyễn Gia Linh 5/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
39 Bùi Ngọc Khánh Linh 5/1 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
40 Huỳnh Ngọc Phương Linh 5/2 Võ Thị Thừa 12 TP.HCM
41 Đoàn Ánh Linh 5/3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình TP.HCM
42 Ngô Thanh Mai 5/1 Kết Đoàn 1 TP.HCM
43 Hoàng Như Mây 5/5 Nguyễn Thị Nuôi Hóc Môn TP.HCM
44 Nguyễn Ánh Minh 5/4 An Lạc 3 Bình Tân TP.HCM
45 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 5/4 Khai Minh 1 TP.HCM
46 Võ Trúc Ngân 5/4 Khai Minh 1 TP.HCM
47 Trần Lê Kim Ngân 5/1 Nguyễn Huệ 1 TP.HCM
48 Phạm Ngọc Thanh Nghi 5/5 Khai Minh 1 TP.HCM
49 Võ Trần Kim Nguyên 5C Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn TP.HCM
50 Nguyễn Ngọc Tâm Nguyên 5/9 Nguyễn Văn Tây TP.Thủ Đức TP.HCM
51 Huỳnh Thiện Nhân 5/12 Bình Trị 2 Bình Tân TP.HCM
52 Nguyễn Thị Hồng Nhi 5/1 Quang Trung 12 TP.HCM
53 Vũ Dương Yến Nhi 5/1 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
54 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 5/5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn TP.HCM
55 Phạm Tố Như 5/4 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
56 Trương Thảo Như 5/9 Hiệp Phú TP.Thủ Đức TP.HCM
57 Nguyễn Hoàng Phúc 5/1 Lê Lai Tân Phú TP.HCM
58 Chung Nguyễn Kim Phương 5/3 Nguyễn Thái Học 1 TP.HCM
59 Đoàn Bùi Lan Phương 5/1 Hà Huy Giáp 12 TP.HCM
60 Nguyễn Hoàng Quân 5/2 Chi Lăng Gò Vấp TP.HCM
61 Huỳnh Nguyễn Thảo Quyên 5/10 Phan Chu Trinh Tân Phú TP.HCM
62 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 5/3 Võ Thị Thừa 12 TP.HCM
63 Trần Lê Như Quỳnh 5/2 Tân Tạo Bình Tân TP.HCM
64 Lâm Bá Như Quỳnh 5/2 Thạnh Mỹ Lợi TP.Thủ Đức TP.HCM
65 Bùi Diệu Thảo 5/5 Nguyễn Văn Trỗi TP.Thủ Đức TP.HCM
66 Nguyễn Xuân Trường Thịnh 5/3 Hồ Văn Cường Tân Phú TP.HCM
67 Nguyễn Ngọc Anh Thư 5/2 Lê Văn Thọ 12 TP.HCM
68 Phan Thị Anh Thư 5/2 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
69 Nguyễn Minh Thư 5/2 Nguyễn Thái Bình 12 TP.HCM
70 Vũ Ngọc Anh Thư 5/9 Hồng Hà Bình Thạnh TP.HCM
71 Phạm Trần Hương Trà 5/1 Thuận Kiều 12 TP.HCM
72 Nguyễn Thụy Mai Trâm 5THA Nguyễn An Ninh Hóc Môn TP.HCM
73 Huỳnh Thị Bích Trâm 5I Thới Tam Hóc Môn TP.HCM
74 Cao Nguyễn Bảo Trâm 5/6 Trần Hưng Đạo 1 TP.HCM
75 Vân Tuyết Trinh 5C Mỹ Huề Hóc Môn TP.HCM
76 Nguyễn Thị Thanh Trúc 5/5 Lê Văn Thọ Gò Vấp TP.HCM
77 Nguyễn Sơn Tùng 5/7 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 TP.HCM
78 Nguyễn Phước Định Tường 5/1 Nguyễn Văn Trỗi TP.Thủ Đức TP.HCM
79 Vũ Hoàng Phương Uyên 5/7 Nguyễn Thị Định 12 TP.HCM
80 Trần Thị Ngọc Vân 5/1 Đoàn Thị Điểm 4 TP.HCM
81 Nguyễn Đỗ Khánh Vy 5/1 Nguyễn Trung Ngạn 8 TP.HCM
82 Lê Trần Khánh Vy 5/5 Kim Đồng Gò Vấp TP.HCM
83 Lê Hoàng Thúy Vy 5/1 Trần Quốc Toản Gò Vấp TP.HCM
84 Nguyễn Thị Như Ý 5/3 Võ Thị Thừa 12 TP.HCM
85 Trần Ngọc Như Ý 5/2 Tam Bình TP.Thủ Đức TP.HCM
86 Nguyễn Hải Yến 5/2 Lê Quý Đôn Bình Tân TP.HCM

Theo ban tổ chức, vòng chung kết Giải Lê Quý Đôn trên ấn phẩm Nhi Đồng TP.HCM dự kiến sẽ diễn ra vào ngày 25-5-2024.


Bình luận (0)
thông tin tài khoản
Được quan tâm nhất Mới nhất Tặng sao cho thành viên

    Đáp án: